Thalidomide BMS (previously Thalidomide Celgene)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Thalidomid

Sẵn có từ:

Bristol-Myers Squibb Pharma EEIG

Mã ATC:

L04AX02

INN (Tên quốc tế):

thalidomide

Nhóm trị liệu:

Imunosupresiva

Khu trị liệu:

Mnohočetný myelom

Chỉ dẫn điều trị:

Thalidomide BMS in combination with melphalan and prednisone as first line treatment of patients with untreated multiple myeloma, aged >/= 65 years or ineligible for high dose chemotherapy. Thalidomide BMS is prescribed and dispensed according to the Thalidomide Celgene Pregnancy Prevention Programme (see section 4.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 31

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2008-04-16

Tờ rơi thông tin

                                31
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
32
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO PACIENTA
THALIDOMIDE BMS 50
MG TVRDÉ TOBOLKY
thalidomidum
UPOZORNĚNÍ
THALIDOMID ZPŮSOBUJE VROZENÉ VADY A ÚMRTÍ PLODU. THALIDOMID
NEUŽÍVEJTE, POKUD JSTE TĚHOTNÁ
NEBO MŮŽETE OTĚHOTNĚT. MUSÍTE DODRŽOVAT RADY LÉKAŘE
TÝKAJÍCÍ SE ANTIKONCEPCE.
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE, NEŽ
ZAČNETE TENTO PŘÍPRAVEK UŽÍVAT,
PROTOŽE OBSAHUJE PRO VÁS DŮLEŽITÉ ÚDAJE.
-
Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.
-
Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře,
lékárníka nebo zdravotní sestry.
-
Tento přípravek byl předepsán výhradně Vám. Nedávejte jej
žádné další osobě. Mohl by jí
ublížit, a to i tehdy, má-li stejné známky onemocnění jako Vy.
-
Pokud se u Vás vyskytne kterýkoli z nežádoucích účinků,
sdělte to svému lékaři, lékárníkovi
nebo zdravotní sestře. Stejně postupujte v případě jakýchkoli
nežádoucích účinků, které nejsou
uvedeny v této příbalové informaci. Viz bod 4.
CO NALEZNETE V TÉTO PŘÍBALOVÉ INFORMACI.
1.
Co je Thalidomide BMS a k čemu se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost, než začnete Thalidomide BMS
užívat
3.
Jak se Thalidomide BMS užívá
4.
Možné nežádoucí účinky
5.
Jak Thalidomide BMS uchovávat
6.
Obsah balení a další informace
1.
CO JE THALIDOMIDE BMS A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
CO JE THALIDOMIDE BMS
Thalidomide BMS obsahuje léčivou látku zvanou thalidomid. Tato
látka patří ke skupině léků, které
ovlivňují funkci Vašeho imunitního systému.
K ČEMU SE THALIDOMIDE BMS POUŽÍVÁ
Thalidomide BMS se používá se dvěma dalšími léky – melfalanem
a prednisonem – k léčbě typu
rakoviny zvané mnohočetný myelom u dospělých. Používá se u
lidí, u kterých byl mnohočetný
myelom nedávno diagnostikován a k jeho léčbě jim dosud nebyl
předepsán žádný jiný lék, a kteří jsou
starší 65 let, nebo u p
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Thalidomide BMS 50 mg tvrdé tobolky
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Jedna tobolka obsahuje thalidomidum 50 mg.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Tvrdá tobolka.
Bílé neprůhledné tobolky s označením „Thalidomide BMS 50
mg“.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Thalidomide BMS v kombinaci s melfalanem a prednisonem je indikován
jako léčba první volby
u pacientů ve věku ≥ 65 let s neléčeným mnohočetným myelomem
nebo u pacientů neschopných
podstoupit vysokodávkovou chemoterapii.
Předepisování a vydávání přípravku Thalidomide BMS upravuje
Program prevence početí pro
Thalidomide BMS (viz bod 4.4).
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Léčbu musí zahájit a monitorovat lékař se zkušenostmi s
používáním imunomodulačních nebo
chemoterapeutických přípravků, který dokonale rozumí rizikům
léčby thalidomidem a požadavkům na
její monitorování (viz bod 4.4).
Dávkování
Doporučená dávka thalidomidu je 200 mg denně, perorálně.
Léčbu lze podávat v maximálním počtu 12 šestitýdenních cyklů
(42 dní).
TABULKA 1: POČÁTEČNÍ DÁVKY THALIDOMIDU V KOMBINACI S MELFALANEM A
PREDNISONEM
VĚK
(ROKY)
ANC
*
(/ΜL)
POČET
TROMBOCYTŮ
(/ΜL)
THALIDOMID
A,B
MELFALAN
C,D,E
PREDNISON
F
≤ 75
≥ 1 500
A
≥ 100 000
200 mg denně
0,25 mg/kg
denně
2 mg/kg
denně
≤ 75
< 1 500, ale
≥ 1 000
NEBO
< 100 000, ale
≥ 50 000
200 mg denně
0,125 mg/kg
denně
2 mg/kg
denně
> 75
≥ 1 500
A
≥ 100 000
100 mg denně
0,20 mg/kg
denně
2 mg/kg
denně
> 75
< 1 500, ale
≥ 1 000
NEBO
< 100 000, ale
≥ 50 000
100 mg denně
0,10 mg/kg
denně
2 mg/kg
denně
*
ANC: absolutní počet neutrofilů
a
Dávkování thalidomidu je jednou denně před spaním 1. až 42. den
každého 42denního cyklu.
b
Vzhledem k sedativnímu účinku spojenému s thalidomidem, podání
před spaním zlepšuje obecně snášenlivost přípravku.
c
Dávkování melfalanu je jednou denn
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 30-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 30-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 30-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 30-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 30-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 30-06-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này