Teysuno

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

tegafur, gimeracil, oteracil

Sẵn có từ:

Nordic Group B.V.

Mã ATC:

L01BC53

INN (Tên quốc tế):

tegafur, gimeracil, oteracil

Nhóm trị liệu:

Aġenti antineoplastiċi

Khu trị liệu:

Neoplażmi fl-istonku

Chỉ dẫn điều trị:

Teysuno is indicated in adults:- for the treatment of advanced gastric cancer when given in combination with cisplatin (see section 5. - as monotherapy or in combination with oxaliplatin or irinotecan, with or without bevacizumab, for the treatment of patients with metastatic colorectal cancer for whom it is not possible to continue treatment with another fluoropyrimidine due to hand-foot syndrome or cardiovascular toxicity that developed in the adjuvant or metastatic setting.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 21

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2011-03-14

Tờ rơi thông tin

                                71
B.
FULJETT TA’ TAGĦRIF
72
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-UTENT
TEYSUNO 15 MG/4.35 MG/11.8 MG KAPSULI IBSIN
tegafur/gimeracil/oteracil
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TIEĦU DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.
-
Żomm dan il-fuljett. Jista' jkollok bżonn terġa' taqrah.
-
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek.
-
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek biss. M'għandekx tgħaddiha
lil persuni oħra. Tista'
tagħmlilhom il-ħsara, anke jekk ikollhom l-istess sinjali ta’ mard
bħal tiegħek.
-
Jekk ikollok xi effett sekondarji kellem lit-tabib tiegħek. Dan
jinkludi xi effett sekondarju
possibbli li mhuwiex elenkat f'dan il-fuljett. Ara sezzjoni 4.
F'DAN IL-FULJETT:
1.
X'inhu Teysuno u għal xiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tieħu Teysuno
3.
Kif għandek tieħu Teysuno
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen Teysuno
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X'INHU TEYSUNO U GĦAL XIEX JINTUŻA
Teysuno fih is-sustanzi attivi tegafur, gimeracil u oteracil.
Teysuno jappartjeni għall-kategorija ta' mediċini magħrufa bħala
“sustanzi antineoplastiċi” li jwaqqfu
l-iżvilupp ta' ċelluli tal-kanċer.
Teysuno jingħata b'riċetta minn tobba lill-adulti għal
- It-trattament ta' kanċer tal-istonku (gastriku) u jingħata ma'
cisplatin, li huwa mediċina oħra li
taġixxi kontra l-kanċer.
- It-trattament tal-kanċer tal-musrana l-kbira u r-rektum li jkun
infirex (metastasizza) u meta
mhux possibbli li jibqa’ jingħata fluoropyrimidine ieħor
(trattamenti kontra l-kanċer mill-istess
grupp ta’ mediċini bħal Teysuno) minħabba l-effetti sekondarji
fuq il-ġilda tal-idejn u s-saqajn
(sindrome tal-id u tas-sieq) jew fuq il-qalb. F’dawn il-pazjenti,
Teysuno jintuża waħdu jew
flimkien ma’ mediċini ta’ kontra l-kanċer oħrajn.
2.
X’GĦANDEK TKUN TAF QABEL MA TIEĦU TEYSUNO
TIĦUX TEYSUNO:
-
jekk inti allerġiku għal tegafur, gimeracil, oteracil jew xi
sustanza oħra ta' din il-
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Teysuno 15 mg/4.35 mg/11.8 mg kapsuli ibsin
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Kull pillola iebsa fiha 15 mg tegafur, 4.35 mg gimeracil u 11.8 mg
oteracil (bħala monopotassium).
Eċċipjent b’effett magħruf
Kull kapsula iebsa fiha 70.2 mg lactose monohydrate.
Għal-lista sħiħa ta’ eċċipjenti, ara s-sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Kapsula iebsa (kapsula).
Il-kapsula għandha korp opak bajdani u kappa opaka kannella li fuqha
hemm stampat “TC448”
bil-griż.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Teysuno huwa indikat għal adulti:
-
fit-trattament ta’ kanċer tal-istonku avvanżat meta jingħata
flimkien ma’ cisplatin (ara sezzjoni
5.1).
-
bħala monoterapija jew f’kombinazzjoni ma’ oxaliplatin jew
irinotecan, bi jew mingħajr
bevacizumab, għat-trattament ta’ pazjenti b’kanċer kolorettali
metastatiku li għalihom mhux
possibbli li trattament jibqa’ għaddej bi fluoropyrimidine ieħor
minħabba s-sindrome tal-id u s-
sieq jew tossiċità kardjovaskulari li żviluppat fl-ambjent
adjuvanti jew metastatiku.
4.2
POŻOLOĠIJA U METODU TA’ KIF GĦANDU JINGĦATA
Teysuno għandu jingħata biss minn tabib ikkwalifikat u
b’esperjenza fit-trattament ta’ pazjenti
bil-kanċer bi prodotti mediċinali antineoplastiċi.
Il-pazjenti għandhom jiġu pprovduti b’riċetti għall-outpatients
għal prodotti mediċinali antiemetiċi u
kontra d-dijarea.
3
Il-BSA tal-pazjent irid jiġi kkalkulat mill-ġdid u d-doża ta’
Teysuno trid tiġi aġġustata għal dan
jekk il-piż tal-pazjent jiżdied jew jonqos b’ ≥10% minn dak li
jkun intuża fil-kalkolu tal-BSA ta’
qabel u l-bidla mhijiex relatata b’mod ċar ma’ żamma ta’
fluwidi.
Pożoloġija
_Kanċer tal-istonku avvanzat meta jingħata flimkien ma’ cisplatin
_
Id-doża standard rakkomandata ta’ Teysuno meta tingħata flimkien
ma’ cisplatin hi ta’ 25 mg/m
2
(imfissra bħala l-kontenut ta’ tegafur) darbtejn kuljum, filgħodu

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 28-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 28-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 28-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 28-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 28-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 28-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 28-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 28-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 28-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 28-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 28-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 28-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 28-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 28-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 28-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 28-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 28-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 28-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 28-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 28-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 28-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 18-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 18-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 28-02-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu