Temomedac

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

temozolomid

Sẵn có từ:

medac Gesellschaft für klinische Spezialpräparate mbH

Mã ATC:

L01AX03

INN (Tên quốc tế):

temozolomide

Nhóm trị liệu:

Antineoplastična sredstva

Khu trị liệu:

Glioma; Glioblastoma

Chỉ dẫn điều trị:

Temomedac trde kapsule je primerna za zdravljenje:izobraževanje odraslih bolnikih z na novo prijavljenih glioblastomom multiforme hkrati z radioterapijo (RT) in pozneje kot monotherapy zdravljenja;otroke, starejše od treh let, mladostniki in odrasli bolniki s malignega glioma, na primer glioblastomom multiforme anaplastični astrocitomi, ki prikazujejo, ponovitev ali napredovanje po standardni terapiji,.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2010-01-25

Tờ rơi thông tin

                                24
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte pri temperaturi do 30 °C.
Shranjujte v originalni ovojnini za zagotovitev zaščite pred vlago.
Steklenico shranjujte tesno zaprto.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
Neuporabljeno zdravilo ali odpadni material zavrzite v skladu z
lokalnimi predpisi.
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
medac
Gesellschaft für klinische Spezialpräparate mbH
Theaterstr. 6
22880 Wedel
Nemčija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/09/605/001
EU/1/09/605/002
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
Predpisovanje in izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Temomedac 5 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _

25
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC
SN
NN
26
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ŠKATLA
1.
IME ZDRAVILA
Temomedac 20 mg trde kapsule
temozolomid
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ ZDRAVILNIH UČINKOVIN
Ena trda kapsula vsebuje 20 mg temozolomida.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
Vsebuje laktozo, oranžno FCF (E 110). Dodatne informacije so v
navodilu za uporabo.
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
5 trdih kapsul
20 trdih kapsul
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
peroralna uporaba
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom, po možnosti v zaklenjeni
omari. Nenamerno zaužitje je
lahko za otroke smrtno.
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
CITOTOKSIČNO
Ne odpirajte, drobite ali žvečite kapsul, ampak jih pogoltnite cele.
Če se kapsula poškoduje, pazite, da
prašek ne pride v stik z vašo kožo, očmi ali nosom.
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
27
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte pri temperaturi do 30 °C.
Shranjujte v originalni ovojnini za zagotovitev zaščite pred v
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Temomedac 5 mg trde kapsule
Temomedac 20 mg trde kapsule
Temomedac 100 mg trde kapsule
Temomedac 140 mg trde kapsule
Temomedac 180 mg trde kapsule
Temomedac 250 mg trde kapsule
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Temomedac 5 mg trde kapsule
Ena trda kapsula zdravila vsebuje 5 mg temozolomida (temozolomidum).
Temomedac 20 mg trde kapsule
Ena trda kapsula zdravila vsebuje 20 mg temozolomida (temozolomidum).
Temomedac 100 mg trde kapsule
Ena trda kapsula zdravila vsebuje 100 mg temozolomida (temozolomidum).
Temomedac 140 mg trde kapsule
Ena trda kapsula zdravila vsebuje 140 mg temozolomida (temozolomidum).
Temomedac 180 mg trde kapsule
Ena trda kapsula zdravila vsebuje 180 mg temozolomida (temozolomidum).
Temomedac 250 mg trde kapsule
Ena trda kapsula zdravila vsebuje 250 mg temozolomida (temozolomidum).
_Pomožne snovi z znanim učinkom _
Temomedac 5 mg trde kapsule
Ena trda kapsula vsebuje 87 mg brezvodne laktoze.
Temomedac 20 mg trde kapsule
Ena trda kapsula vsebuje 72 mg brezvodne laktoze in oranžno barvilo
FCF (E 110).
Temomedac 100 mg trde kapsule
Ena trda kapsula vsebuje 84 mg brezvodne laktoze.
Temomedac 140 mg trde kapsule
Ena trda kapsula vsebuje 117 mg brezvodne laktoze.
Temomedac 180 mg trde kapsule
Ena trda kapsula vsebuje 150 mg brezvodne laktoze.
Temomedac 250 mg trde kapsule
Ena trda kapsula vsebuje 209 mg brezvodne laktoze.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
trda kapsula (kapsula)
Temomedac 5 mg trde kapsule
Trde kapsule (dolžine pribl. 16 mm) imajo prosojno belo telo in
kapico z dvema zelenima črticama.
Na telesu je z zelenim farmacevtskim črnilom natisnjena oznaka "T 5
mg".
Temomedac 20 mg trde kapsule
Trde kapsule (dolžine pribl. 18 mm) imajo prosojno belo telo in
kapico z dvema oranžnima črticama.
Na telesu je z oranžnim farmacevtskim črnilom natisnjena oznaka "T
20 mg".
Temomedac 100 mg trde kapsule
Trde kapsule (dolžine pribl. 20 mm) imajo prosojno belo telo in
kapico z 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 28-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 28-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 05-08-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu