Temomedac

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Anh

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

temozolomide

Sẵn có từ:

medac Gesellschaft für klinische Spezialpräparate mbH

Mã ATC:

L01AX03

INN (Tên quốc tế):

temozolomide

Nhóm trị liệu:

Antineoplastic agents

Khu trị liệu:

Glioma; Glioblastoma

Chỉ dẫn điều trị:

Temomedac hard capsules is indicated for the treatment of:adult patients with newly diagnosed glioblastoma multiforme concomitantly with radiotherapy (RT) and subsequently as monotherapy treatment;children from the age of three years, adolescents and adult patients with malignant glioma, such as glioblastoma multiforme or anaplastic astrocytoma, showing recurrence or progression after standard therapy.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

Authorised

Ngày ủy quyền:

2010-01-25

Tờ rơi thông tin

                                42
B. PACKAGE LEAFLET
43
PACKAGE LEAFLET: INFORMATION FOR THE USER
TEMOMEDAC 5 MG HARD CAPSULES
TEMOMEDAC 20 MG HARD CAPSULES
TEMOMEDAC 100 MG HARD CAPSULES
TEMOMEDAC 140 MG HARD CAPSULES
TEMOMEDAC 180 MG HARD CAPSULES
TEMOMEDAC 250 MG HARD CAPSULES
temozolomide
READ ALL OF THIS LEAFLET CAREFULLY BEFORE YOU START TAKING THIS
MEDICINE BECAUSE IT CONTAINS
IMPORTANT INFORMATION FOR YOU.
-
Keep this leaflet. You may need to read it again.
-
If you have any further questions, ask your doctor, pharmacist or
nurse.
-
This medicine has been prescribed for you only. Do not pass it on to
others. It may harm them,
even if their signs of illness are the same as yours.
-
If you get any side effects, talk to your doctor, pharmacist or nurse.
This includes any possible
side effects not listed in this leaflet. See section 4.
WHAT IS IN THIS LEAFLET
1.
What Temomedac is and what it is used for
2.
What you need to know before you take Temomedac
3.
How to take Temomedac
4.
Possible side effects
5.
How to store Temomedac
6.
Contents of the pack and other information
1.
WHAT TEMOMEDAC IS AND WHAT IT IS USED FOR
Temomedac contains a medicine called temozolomide. This medicine is an
antitumour agent.
Temomedac is used for the treatment of specific forms of brain
tumours:
-
in adults with newly-diagnosed glioblastoma multiforme. Temomedac is
first used together with
radiotherapy (concomitant phase of treatment) and after that alone
(monotherapy phase of
treatment).
-
in children 3 years and older and adult patients with malignant
glioma, such as glioblastoma
multiforme or anaplastic astrocytoma. Temomedac is used in these
tumours if they return or get
worse after standard treatment.
2.
WHAT YOU NEED TO KNOW BEFORE YOU TAKE TEMOMEDAC
DO NOT TAKE TEMOMEDAC
-
if you are allergic to temozolomide or any of the other ingredients of
this medicine (listed in
section 6).
-
if you have had an allergic reaction to dacarbazine (an anticancer
medicine sometimes called
DTIC). Signs of allergic reaction include feeling itchy,
breathlessness or wheezin
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEX I
SUMMARY OF PRODUCT CHARACTERISTICS
2
1.
NAME OF THE MEDICINAL PRODUCT
Temomedac 5 mg hard capsules
Temomedac 20 mg hard capsules
Temomedac 100 mg hard capsules
Temomedac 140 mg hard capsules
Temomedac 180 mg hard capsules
Temomedac 250 mg hard capsules
2.
QUALITATIVE AND QUANTITATIVE COMPOSITION
Temomedac 5 mg hard capsules
Each hard capsule contains 5 mg temozolomide.
Temomedac 20 mg hard capsules
Each hard capsule contains 20 mg temozolomide.
Temomedac 100 mg hard capsules
Each hard capsule contains 100 mg temozolomide.
Temomedac 140 mg hard capsules
Each hard capsule contains 140 mg temozolomide.
Temomedac 180 mg hard capsules
Each hard capsule contains 180 mg temozolomide.
Temomedac 250 mg hard capsules
Each hard capsule contains 250 mg temozolomide.
_Excipient with known effect _
Temomedac 5 mg hard capsules
Each hard capsule contains 87 mg of anhydrous lactose.
Temomedac 20 mg hard capsules
Each hard capsule contains 72 mg of anhydrous lactose and sunset
yellow FCF (E110).
Temomedac 100 mg hard capsules
Each hard capsule contains 84 mg of anhydrous lactose.
Temomedac 140 mg hard capsules
Each hard capsule contains 117 mg of anhydrous lactose.
Temomedac 180 mg hard capsules
Each hard capsule contains 150 mg of anhydrous lactose.
Temomedac 250 mg hard capsules
Each hard capsule contains 209 mg of anhydrous lactose.
For the full list of excipients, see section 6.1.
3.
PHARMACEUTICAL FORM
Hard capsule (capsule).
3
Temomedac 5 mg hard capsules
The hard capsules (length approx. 16 mm) have a white opaque body and
cap with two stripes in green
ink on the cap and with “T 5 mg” in green ink on the body.
Temomedac 20 mg hard capsules
The hard capsules (length approx. 18 mm) have a white opaque body and
cap with two stripes in
orange ink on the cap and with “T 20 mg” in orange ink on the
body.
Temomedac 100 mg hard capsules
The hard capsules (length approx. 20 mm) have a white opaque body and
cap with two stripes in pink
ink on the cap and with “T 100 mg” in pink ink on the body.
Temomedac 140 mg
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-08-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 28-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 28-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 28-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 28-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 05-08-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu