Temodal

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

temozolomide

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme B.V. 

Mã ATC:

L01AX03

INN (Tên quốc tế):

temozolomide

Nhóm trị liệu:

Aġenti antineoplastiċi

Khu trị liệu:

Glioma; Glioblastoma

Chỉ dẫn điều trị:

Temodal kapsuli iebsin huma indikati għal-kura ta': pazjenti adulti li jkunu għadhom kif ġew dijanjostikati b'i glijoblastoma multiforme flimkien mar-radjuterapija u wara bħala kura b'monoterapija;it-tfal mill-età ta ' tliet snin fuq, adolexxenti, u pazjenti adulti bi glijoma malinna, bħal glioblastoma multiforme jew astroċitoma anaplastika, li jerġgħu jirkadu jew progressjoni wara terapija standard.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 37

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

1999-01-26

Tờ rơi thông tin

                                62
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
63
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-UTENT
TEMODAL 5 MG KAPSULI IBSIN
TEMODAL 20 MG KAPSULI IBSIN
TEMODAL 100 MG KAPSULI IBSIN
TEMODAL 140 MG KAPSULI IBSIN
TEMODAL 180 MG KAPSULI IBSIN
TEMODAL 250 MG KAPSULI IBSIN
temozolomide
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TIEĦU DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.
-
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
-
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib, lill-ispiżjar jew
l-infermier tiegħek.
-
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek biss. M’għandekx tgħaddiha
lil persuni oħra. Tista’
tagħmlilhom il-ħsara, anki jekk ikollhom l-istess sinjali ta’ mard
bħal tiegħek.
-
Jekk ikollok xi effett sekondarju kellem lit-tabib, lill-ispiżjar jew
l-infermier tiegħek. Dan
jinkludi xi effett sekondarju possibbli li mhuwiex elenkat f’dan
il-fuljett. Ara sezzjoni 4.
F’DAN IL-FULJETT:
1.
X’inhu Temodal u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tieħu Temodal
3.
Kif għandek tieħu Temodal
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen Temodal
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’INHU TEMODAL U GĦALXIEX JINTUŻA
Temodal fih mediċina msejħa temozolamide. Din il-mediċina hija
sustanza kontra t-tumuri.
Temodal jintuża għall-kura ta’ tipi speċifiċi ta’ tumuri
fil-moħħ:
-
f’adulti bi glioblastoma multiforme li tkun għadha kif ġiet
iddijanjostikata. Temodal l-ewwel
jintuża ma’ radjuterapija (fażi konkomitanti tal-kura) u mbagħad
waħdu (fażi ta’ kura
b’monoterapija).
-
fi tfal li għandhom minn 3 snin ’il fuq u f’pazjenti adulti bi
glijoma malinna, bħal glioblastoma
multiforme u astroċitoma anaplastika. Temodal jintuża f’dawn
it-tumuri jekk jerġgħu joħorġu
jew imorru għall-agħar wara kura standard.
2.
X’GĦANDEK TKUN TAF QABEL MA TIEĦU TEMODAL
TIEĦUX TEMODAL
-
jekk inti allerġiku għal temozolomide jew għal xi sustanza oħra
ta’ din il-mediċina (elenkati fis-
sezzjoni 6).
-
jekk kellek reazzjon
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Temodal 5 mg kapsuli ibsin
_ _
Temodal 20 mg kapsuli ibsin
Temodal 100 mg kapsuli ibsin
Temodal 140 mg kapsuli ibsin
Temodal 180 mg kapsuli ibsin
Temodal 250 mg kapsuli ibsin
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
_ _
5 mg kapsuli ibsin
Kull kapsula iebsa fiha 5 mg ta’ temozolomide.
Eċċipjent(i)
b’effett magħruf:
Kull kapsula iebsa fiha 132.8
_ _
mg
_ _
anhydrous lactose.
20 mg kapsuli ibsin
Kull kapsula iebsa fiha 20 mg ta’ temozolomide.
Eċċipjent(i)
b’effett magħruf:
Kull kapsula iebsa fiha 182.2
_ _
mg
_ _
anhydrous lactose.
100 mg kapsuli ibsin
Kull kapsula iebsa fiha 100 mg ta’ temozolomide.
Eċċipjent(i)
b’effett magħruf:
Kull kapsula iebsa fiha 175.7
_ _
mg
_ _
anhydrous lactose.
140 mg kapsuli ibsin
Kull kapsula iebsa fiha 140 mg ta’ temozolomide.
Eċċipjent(i)
b’effett magħruf:
Kull kapsula iebsa fiha 246
_ _
mg
_ _
anhydrous lactose.
180 mg kapsuli ibsin
Kull kapsula iebsa fiha 180 mg ta’ temozolomide.
Eċċipjent(i)
b’effett magħruf:
Kull kapsula iebsa fiha 316.3
_ _
mg
_ _
anhydrous lactose.
250 mg kapsuli ibsin
Kull kapsula iebsa fiha 250 mg ta’ temozolomide.
Eċċipjent(i)
b’effett magħruf:
Kull kapsula iebsa fiha 154.3
_ _
mg
_ _
anhydrous lactose.
Għal-lista kompluta ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
5 mg kapsula iebsa (kapsula).
3
Il-kapsuli ibsin għandhom naħa bajda opaka, b’għatu opak aħdar,
u ttimbrati b’linka sewda. L-għatu
huwa ttimbrat b’“TEMODAL”. In-naħa l-oħra hija ttimbrata
b’“5 mg”, il-logo ta’ Schering-Plough u
żewġ strixxi.
_ _
_ _
20 mg kapsula iebsa (kapsula)
Il-kapsuli ibsin għandhom naħa bajda opaka, b’għatu opak isfar, u
ttimbrati b’linka sewda. L-għatu
huwa ttimbrat b’“TEMODAL”. In-naħa l-oħra hija ttimbrata bi
“20 mg”, il-logo ta’ Schering-Plough u
żewġ strixxi.
_ _
100 mg kapsula iebsa (kapsula)
Il-kapsuli ibsin għandhom naħa bajda opaka, b’għatu opak roża, u
ttimbrati b
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-03-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 23-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 23-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 23-02-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu