Tasigna

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

nilotinib

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited

Mã ATC:

L01EA03

INN (Tên quốc tế):

nilotinib

Nhóm trị liệu:

Aġenti antineoplastiċi

Khu trị liệu:

Lewkimja, mjeloġenika, kronika, BCR-ABL pożittiva

Chỉ dẫn điều trị:

Tasigna huwa indikat għall-kura ta': pazjenti adulti u pedjatriċi li jkunu għadhom kif ġew dijanjostikati kromożoma pożittiva Philadelphia lewkimja miloġenja kronika (CML) fil-fażi kronika,il-pazjenti pedjatriċi b'kromożoma pożittiva Philadelphia b'CML fil-fażi kronika b'reżistenza jew intolleranza għal terapija ta ' qabel inkluża imatinib. Tasigna huwa indikat għall-kura ta': pazjenti adulti u pedjatriċi li jkunu għadhom kif ġew dijanjostikati kromożoma pożittiva Philadelphia lewkimja miloġenja kronika (CML) fil-fażi kronika,pazjenti adulti b'fażi kronika u b'fażi aċċellerata b'CML b'kromożoma pożittiva Philadelphia b'reżistenza jew intolleranza għal terapija ta ' qabel inkluża imatinib. Dejta dwar l-effikaċja f'pazjenti b'CML fi blast crisis mhijiex disponibbli,pazjenti pedjatriċi b'fażi kronika b'CML b'kromożoma pożittiva Philadelphia b'reżistenza jew intolleranza għal terapija ta ' qabel inkluża imatinib.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 45

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2007-11-19

Tờ rơi thông tin

                                62
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
63
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-UTENT
TASIGNA 50 MG, 150 MG U 200 MG KAPSULI IBSIN
nilotinib
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TIEĦU DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.
-
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
-
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek.
-
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek biss. M’għandekx tgħaddiha
lil persuni oħra. Tista’
tagħmlilhom il-ħsara anke jekk għandhom l-istess sinjali ta’ mard
bħal tiegħek.
-
Jekk ikollok xi effett sekondarju, kellem lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek. Dan jinkludi xi effett
sekondarju possibbli li mhuwiex elenkat f’dan il-fuljett. Ara
sezzjoni 4.
F’DAN IL-FULJETT
1.
X’inhu Tasigna u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tieħu Tasigna
3.
Kif għandek tieħu Tasigna
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen Tasigna
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’INHU TASIGNA U GĦALXIEX JINTUŻA
X’INHU TASIGNA
Tasigna hija mediċina li fih sustanza attiva msejjħa nilotinib.
GĦALXIEX JINTUŻA TASIGNA
Tasigna jintuża biex jikkura tip ta’ lewkemija imsejjħa lewkemija
majelojde kronika pożittiva
għall-kromosoma ta’ Filadelfja (CML Ph-pożittiva). CML huwa tumur
tad-demm li jikkawża
lill-ġisem biex jipproduċi wisq ċelluli bojod anormali.
Tasigna jintuża f’pazjenti adulti u pedjatriċi b’dijanjosi
ġdida ta’ CML jew f’pazjenti b’CML li
m’għadhomx jiksbu benefiċċju mill-kura li kienu jingħataw qabel
inkluż imatinib. Jintuża wkoll
f’pazjenti adulti u pedjatriċi li kellhom effetti sekondarji serji
bil-kura li ngħataw qabel u li ma
jistgħux ikomplu jieħduha.
KIF JAĦDEM TASIGNA
F’pazjenti b’CML, bidla fid-DNA (materjal ġenetiku) jibda sinjal
li jgħid lill-ġisem biex jipproduċi
ċelluli bojod tad-demm anormali. Tasigna jimblokka dan is-sinjal, u
b’hekk iwaqqaf il-produzzjoni ta’
dawn iċ-ċelluli.
MONITORAĠĠ WAQT IL-KURA B’TASIG
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Tasigna 50 mg kapsuli ibsin
Tasigna 150 mg kapsuli ibsin
Tasigna 200 mg kapsuli ibsin
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Tasigna 50 mg kapsuli ibsin
Kapsula iebsa waħda fiha 50 mg nilotinib (bħala hydrochloride
monohydrate).
_Eċċipjent b’effett magħruf _
Kapsula iebsa waħda fiha 39.03 mg lattosju monoidrat.
Tasigna 150 mg kapsuli ibsin
Kapsula iebsa waħda fiha 150 mg nilotinib (bħala hydrochloride
monohydrate).
_Eċċipjent b’effett magħruf _
Kapsula iebsa waħda fiha 117.08 mg lattosju monoidrat.
Tasigna 200 mg kapsuli ibsin
Kapsula iebsa waħda fiha 200 mg nilotinib (bħala hydrochloride
monohydrate).
_Eċċipjent b’effett magħruf _
Kapsula iebsa waħda fiha 156.11 mg lattosju monoidrat.
Għal-lista sħiħa ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Kapsula iebsa.
Tasigna 50 mg kapsuli ibsin
Trab abjad jagħti fl-isfar f’kapsuli ibsin tal-ġelatina b’għatu
aħmar opak u qafas isfar ċar opak, daqs 4
b’timbru b’linji suwed “NVR/ABL” mal-għatu.
Tasigna 150 mg kapsuli ibsin
Trab abjad jagħti fl-isfar f’kapsuli ibsin tal-ġelatina ta’ lewn
aħmar opak, daqs 1 b’timbru iswed mal-
assi “NVR/BCR”.
Tasigna 200 mg kapsuli ibsin
Trab abjad jagħti fl-isfar f’kapsuli sofor ċari opaki ibsin
tal-ġelatina, daqs 0 b’timbru aħmar ma’ l-assi
“NVR/TKI”.
3
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Tasigna jintuża għall-kura ta’:
-
pazjenti adulti u pedjatriċi li fid-dijanjosi l-ġdida nstab li
jinsabu fil-fażi kronika tal-lewkemija
majeloġena kronika għall-kromosoma pożittiva ta’ Filadelfja
(CML),
-
pazjenti adulti li jinsabu fil-fażi kronika u l-fażi aċċellerata
għall-kromosoma pożittiva ta’
Filadelfja CML b’reżistenza għal jew b’intolleranza għal
terapija li jkunu ngħataw qabel inkluż
imatinib. Dejta dwar l-effikaċja f’pazjenti b’CML fi kriżi
blastika mhijiex disponibbli,
-
pazjenti pedjatriċi li jinsabu fil-fażi kronik
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 19-07-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu