Tasermity

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Tây Ban Nha

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

sevelamer clorhidrato

Sẵn có từ:

Genzyme Europe BV

Mã ATC:

V03AE02

INN (Tên quốc tế):

sevelamer hydrochloride

Nhóm trị liệu:

Todos los demás productos terapéuticos

Khu trị liệu:

Hyperphosphatemia; Renal Dialysis

Chỉ dẫn điều trị:

Tasermity está indicado para el control de la hiperfosfatemia en pacientes adultos que reciben hemodiálisis o diálisis peritoneal. Clorhidrato de sevelamer debe utilizarse en el contexto de un enfoque terapéutico múltiple, que puede incluir suplementos de calcio, 1,25 dihidroxi vitamina D3 o uno de sus análogos para controlar el desarrollo de la enfermedad ósea renal.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Retirado

Ngày ủy quyền:

2015-02-25

Tờ rơi thông tin

                                16
B. PROSPECTO
Medicamento con autorización anulada
17
PROSPECTO: INFORMACIÓN PARA EL USUARIO
TASERMITY 800 MG COMPRIMIDOS RECUBIERTOS CON PELÍCULA
Hidrocloruro de sevelámero
LEA TODO EL PROSPECTO DETENIDAMENTE ANTES DE EMPEZAR A TOMAR EL
MEDICAMENTO, PORQUE
CONTIENE INFORMACIÓN IMPORTANTE PARA USTED.
-
Conserve este prospecto, ya que puede tener que volver a leerlo.
-
Si tiene alguna duda, consulte a su médico o farmacéutico.
-
Este medicamento se le ha recetado solamente a usted y no debe
dárselo a otras personas,
aunque tengan los mismos síntomas que usted, ya que puede
perjudicarles.
-
Si experimenta efectos adversos, consulte a su médico o
farmacéutico, incluso si se trata de
efectos adversos que no aparecen en este prospecto. Ver sección 4.
CONTENIDO DEL PROSPECTO:
1. Qué es Tasermity y para qué se utiliza
2. Qué necesita saber antes de empezar a tomar Tasermity
3. Cómo tomar Tasermity
4. Posibles efectos adversos
5. Conservación de Tasermity
6. Contenido del envase e información adicional
1.
QUÉ ES TASERMITY Y PARA QUÉ SE UTILIZA
Tasermity contiene el principio activo sevelámero. Este principio
activo se une al fósforo de los
alimentos en el tubo digestivo y, de esta manera, reduce los niveles
de fosfato en la sangre.
Tasermity está indicado para controlar los niveles de fosfato en
sangre de pacientes adultos con
insuficiencia renal sometidos a hemodiálisis o a diálisis
peritoneal.
Los
pacientes
adultos
cuyos
riñones
no
funcionan
y
que
están
sometidos
a hemodiálisis
o
diálisis
peritoneal no pueden controlar la concentración de fósforo sérico
en sangre. Por lo tanto, aumenta la
cantidad de fósforo (su médico llamará a esto hiperfosfatemia). El
aumento de los niveles de fósforo
sérico puede producir depósitos duros en el cuerpo llamados
calcificaciones. Estos depósitos pueden
endurecer
sus
vasos
sanguíneos
y
hacer
más
difícil
que
la
sangre
sea
bombeada
por
el
cuerpo.
El
aumento del fósforo sérico también puede producir picor de la piel,
ojos rojos, dolor en los h
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXO I
FICHA TÉCNICA O RESUMEN DE LAS CARACTERÍSTICAS DEL PRODUCTO
Medicamento con autorización anulada
2
1.
NOMBRE DEL MEDICAMENTO
Tasermity 800 mg comprimidos recubiertos con película
2.
COMPOSICIÓN CUALITATIVA Y CUANTITATIVA
Cada comprimido contiene 800 mg de hidrocloruro de sevelámero.
Para consultar la lista completa de excipientes, ver sección 6.1.
3.
FORMA FARMACÉUTICA
Comprimidos recubiertos con película (comprimido)
Los comprimidos tienen forma ovalada, color blanquecino y llevan
impresa en una cara la leyenda
“SH800”.
4.
DATOS CLÍNICOS
4.1
INDICACIONES TERAPÉUTICAS
Tasermity está indicado para el control de la hiperfosfatemia en
pacientes adultos en hemodiálisis o
diálisis peritoneal. Hidrocloruro de sevelámero debe utilizarse en
el contexto de un enfoque
terapéutico múltiple, que podría incluir suplementos de calcio,
1,25 di-hidroxi vitamina D
3
o uno de
sus análogos para controlar el desarrollo de la enfermedad ósea
renal.
4.2
POSOLOGÍA Y FORMA DE ADMINISTRACIÓN
Posología
_Dosis inicial_
La dosis inicial recomendada de hidrocloruro de sevelámero es de 2,4
g o 4,8 g al día basada en las
necesidades clínicas y el nivel de fósforo sérico. Hidrocloruro de
sevelámero se debe tomar tres veces
al día con las comidas.
Nivel de fosfato sérico en pacientes
que no estén en tratamiento con
quelantes del fosfato
Dosis inicial de
h
idrocloruro de sevelámero
comprimidos de 800 mg
1,76 – 2,42 mmol/l (5,5-7,5 mg/dl)
1 comprimido tres veces al día
> 2,42 mmol/l (>7,5 mg/dl)
2 comprimidos tres veces al día
Para pacientes en tratamiento anterior con quelantes del fósforo,
hidrocloruro de sevelámero debe
administrarse gramo a gramo en base a la dosis del quelante utilizado,
monitorizando los niveles de
fósforo sérico para asegurarse de que las dosis diarias sean
óptimas.
_Ajuste de la dosis y mantenimiento _
Los niveles de fosfato sérico deben ser monitorizados y ajustar la
dosis de hidrocloruro de sevelámero
incrementando 0,8 g tres veces al día (2,4 g/día), con el obj
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 27-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 27-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 27-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 27-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 27-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 27-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 27-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 27-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 27-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 27-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 27-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 27-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 27-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 27-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 27-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 27-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 27-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 27-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 27-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 27-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 27-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-03-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 27-03-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu