Targretin

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

bexarotén

Sẵn có từ:

Eisai GmbH

Mã ATC:

L01XF03

INN (Tên quốc tế):

bexarotene

Nhóm trị liệu:

Antineoplastické činidlá

Khu trị liệu:

Lymfóm, T-bunka, kožné

Chỉ dẫn điều trị:

Targretin kapsuly sú indikované na liečbu kožné prejavy pokročilom štádiu kožný T-bunkový lymfóm (CTCL) pacientov refraktérnych na aspoň jednu systémovú liečbu.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 23

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2001-03-29

Tờ rơi thông tin

                                20
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
21
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
TARGRETIN 75 MG MÄKKÉ KAPSULY
BEXAROTÉN
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE UŽÍVAŤ TENTO LIEK,
PRETOŽE OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu
prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára
alebo lekárnika.
-
Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť,
dokonca aj vtedy, ak má rovnaké prejavy ochorenia ako vy.
-
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára alebo
lekárnika. To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších účinkov,
ktoré nie sú uvedené v tejto
písomnej informácii. Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE:
1.
Čo je Targretin a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako užijete Targretin
3.
Ako užívať Targretin
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať Targretin
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE TARGRETIN A NA ČO SA POUŽÍVA
Liečivo v Targretine, bexarotén, patrí do skupiny liekov zvaných
retinoidy, ktoré sú príbuzné
vitamínu A.
Targretin kapsuly sú určené pre pacientov s pokročilou formou
lymfómu kožných T-buniek
(cutaneous T-cell lymphoma, CTCL), u ktorých sa toto ochorenie nedá
liečiť inými
prostriedkami. CTCL je stav, pri ktorom sa určité bunky
lymfatického systému človeka, zvané
T-lymfocyty stanú rakovinovými a ovplyvnia pokožku.
2.
ČO POTREBUJETE VEDIEŤ PREDTÝM, AKO UŽIJETE TARGRETIN
NEUŽÍVAJTE TARGRETIN:
-
ak ste alergický na bexarotén alebo na ktorúkoľvek z ďalších
zložiek tohto lieku
(uvedených v časti 6).
-
ak ste tehotná alebo dojčíte alebo pokiaľ môžete otehotnieť a
nepoužívate účinné
antikoncepčné prostriedky;
-
ak ste v minulosti trpeli zápalom pankreasu, ak máte nekontrolované
zvýšené hodnoty
krvných tuko
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
Targretin 75 mg mäkké kapsuly
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Každá kapsula obsahuje 75 mg bexaroténu.
Pomocná látka so známym účinkom: sorbitol
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Mäkká kapsula
Sivobiele kapsuly s potlačou „Targretin“, obsahujúce kvapalnú
suspenziu
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Targretin je indikovaný na liečbu kožných prejavov u dospelých
pacientov s pokročilým štádiom
kožného lymfómu T-buniek (cutaneous T-cell lymphoma, CTCL),
rezistentného proti najmenej
jednej systémovej liečbe.
4.2
DÁVKOVANIE A SPÔSOB PODÁVANIA
Liečbu bexaroténom môže predpísať a udržiavať iba lekár
špecializovaný na liečbu CTCL.
Dávkovanie
Odporúčaná začiatočná dávka je 300 mg/m
2
/deň. Začiatočná dávka sa vypočíta podľa plochy
telesného povrchu takto:
TABUĽKA 1 ODPORÚČANÁ ZAČIATOČNÁ DÁVKAZačiatočná dávka
(300 mg/m
2
/deň)
Počet 75 mg kapsúl
Targretinu
Plocha telesného povrchu (m
2
)
Celková denná dávka
(mg/deň)
0,88 – 1,12
300
4
1,13 - 1,37
375
5
1,38 - 1,62
450
6
1,63 - 1,87
525
7
1,88 - 2,12
600
8
2,13 - 2,37
675
9
2,38 - 2,62
750
10
_Pokyny na úpravu dávky_
Dávku 300 mg/m
2
/deň možno upraviť na 200 mg/m
2
/deň a potom na 100 mg/m
2
/deň alebo
liečbu možno dočasne prerušiť, ak to vyžaduje toxická reakcia
na liek. Pri regulácii toxických
účinkov možno dávky opatrne zvýšiť. Pri vhodnom sledovaní
klinických príznakov môže
jednotlivým pacientom prospieť dávka prevyšujúca 300 mg/m
2
/deň. Dávky vyššie ako
3
650 mg/m
2
/deň neboli u pacientov s CTCL vyhodnocované. V priebehu klinických
štúdií bol
pacientom s CTCL podávaný bexarotén do 118 týždňov. Liečba má
pokračovať, dokiaľ
pacientovi prináša prospech.
_Pediatrická populácia_
Bezpečnosť a účinnosť u detí (mladších ako 18 rokov) nebola
stanovená. K dispozícii nie sú
žiadne údaje
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 28-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 28-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 28-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 28-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 28-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 28-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 28-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 28-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 28-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 28-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 28-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 28-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 28-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 28-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 28-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 28-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 28-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 28-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 28-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 28-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 28-06-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 24-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 24-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 24-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 24-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 28-06-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu