Tô hiệp hoàn Hoàn mềm

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
08-07-2019

Thành phần hoạt chất:

Bạch truật; Bạch chỉ; Khương hoạt; Thăng ma; Bạc hà; Tất bát; Xuyên Khung; Trầm hương; Mộc hương; Hương phụ ; Tô diệp; Hoắc hương; Ô dược.; Phòng phong; Nhục đậu khấu; Tế tân

Sẵn có từ:

Cơ sở sản xuất thuốc YHCT Thế Cường

INN (Tên quốc tế):

Bach truật; Transparent only; Khuong, cartoon; Promoted ma; the mint; Of the bowl; Regular Frame; incense; Herbs incense; Incense accessories ; Cars diep; Patchouli; Car pharmacy.; Room; nutmeg; Fact, tan

Liều dùng:

0,22g; 0,22g; 0,22g; 0,22g; 0,22g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,11g; 0,165g; 0,11g; 0,11g

Dạng dược phẩm:

Hoàn mềm

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 hoàn x 5,5g

Lớp học:

Thuốc không kê đơn

Sản xuất bởi:

Cơ sở sản xuất thuốc YHCT Thế Cường

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Mật ong

Tờ rơi thông tin

                                -
SỞ`Y
TE
THANH
PHO
HO
CHI
MINH
an
ẰẲ
`
CƠ
SỞ
THẺ
CƯỜNG
MAU
NHAN
XIN
DANG
KY
TO
HIEP
HOAN
}
CONG
HOA
XA
HOI
CHU
NGHIA
VIET
NAM
109
Độc
lập
-
Tư
do
-
Hanh
phúc
7)
Hoan
mém
I.
HOP:
BO
Y
TE
CUC
QUAN
LY
DUGC
_—
`
Dee
ee
Lan
đâu:4X....}......xŸp/JÍ
FRE
CAMNONG
NHỨCĐầU
CẢM
LẠNH
ÓIMỬA
-
RỐI
LOẠN
TIÊU
HÓA
ĐẩYHơi
_
NHỨC
MỐ(TOàNTHÔN
ANKHONGTIEU
—
‹_
Bạch
Chỉ
(Radix
Angelicaø
đahuricaø)
©
Thing
Ma
(Rhizoma
Cimicifugae)
Đạc
Hà
(Horba
Mothae)
`
Tét
Bat
(Fructuc
Piperis
longi)
©
Xuyén
Khung
(Rhizoma
Ligusticl
wallichii)
©
Trdm
Huong
(Lignum
Aquilariae
resinatum)
Fosng
bào
chế:
(viên)
hoàn”
ca
Ệ
Thành
'phền:/(cho
một
đơn
vi
đóng.
gói
nhỏ
hấu)
;Ý
T1Ìviên
hoàn
'
mềm:
8
Sg
Bach
Trudt
(Rhizoma
Atractylodis
macrocephalao)
0,229
Huong
Phy
(Rhizoma
Cypori)
{-
Khương
Hoạt (Rhlzoma
et
radix
Notopterygfi)
9.1850
Trị
các
chủng
alee
shh, nies
yn
de
(NT
HN
ee
0.229
16
Digp
(Follum
Periiae
frutescensis)
0.1659
Crénig
chi
dian:
Khéng
ding
cho
1r8
em
duet
6
tuổi.
hea
kate
oes
0.229
Hoắc
Hương
(Herba
Pogostemonia)
0.1659
2
0,229
©
Ouge
(Radix
Linderae)
0,119
0.229
Phdng
Phong
(Radix
Saposhnikoviae)
0,165g
0,165g
Nhục
Đậu
Khấu
(Sernen
Myrisicae)
0,
11g
0.165g
Tế
Tân
(Horba
Asari)
0.11g
cl
=
hg
of
ange
oy
pl
ee
0,165g
Tá
dược:
Mật
Ơng
(Mel)
vd
5.59
Để
xa
tắmtay
trề
em
-
Đọc
M
hướng
dẫn
93
dịng
Vướn
lài
dòng.
=
Ÿ_
Mộc
Hướng
(Hed
Sauseurese
teppee)
li
01000
lo
là
Co
0U
Co
'Nếu
cần
biết
thêm
thông
ð
xin
hỏi
ÿ
kiến
của
thầy
thuốc.
ˆ
lz
zo
af
:
ma
КŠ
gi
ng
Ee!
|
5)
ee
se
Sci
OF
ta
\
)
NIH
#6001:
NI
M-LĐ
3B
LINH
146
8
2104
g
Bid
:
ae
39507058489
:
(
08
)
39.507.
58
|
wee
FPR
|
XWR
—
IHRB
atte
colsé
THE
CUONG
TT
SAN
XUAT
THUỐC
YHCT
146
Hải
Thugng
Lan
Ong
P.10,
Q.5
DK
:TAI
CHI
CUC
THUE
QUAN
5
TRUONG
CO
SO
TPHCM,
ngay
thang
nam
2012
co
`.
Ế
CƯỜNG
HO
VG
Linh
-
SỞ)
Y
TẾ
THÀNH
PHÓ
HỎ
CHÍ
MINH
CO
SO
THE
CƯỜNG
Déc
lap
—
Tu
do
—
Hanh
phic
CO
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu