Nchi: Vietinamu
Lugha: Kivietinamu
Chanzo: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Bạch truật; Bạch chỉ; Khương hoạt; Thăng ma; Bạc hà; Tất bát; Xuyên Khung; Trầm hương; Mộc hương; Hương phụ ; Tô diệp; Hoắc hương; Ô dược.; Phòng phong; Nhục đậu khấu; Tế tân
Cơ sở sản xuất thuốc YHCT Thế Cường
Bach truật; Transparent only; Khuong, cartoon; Promoted ma; the mint; Of the bowl; Regular Frame; incense; Herbs incense; Incense accessories ; Cars diep; Patchouli; Car pharmacy.; Room; nutmeg; Fact, tan
0,22g; 0,22g; 0,22g; 0,22g; 0,22g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,11g; 0,165g; 0,11g; 0,11g
Hoàn mềm
Hộp 10 hoàn x 5,5g
Thuốc không kê đơn
Cơ sở sản xuất thuốc YHCT Thế Cường
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Mật ong
- SỞ`Y TE THANH PHO HO CHI MINH an ẰẲ ` CƠ SỞ THẺ CƯỜNG MAU NHAN XIN DANG KY TO HIEP HOAN } CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM 109 Độc lập - Tư do - Hanh phúc 7) Hoan mém I. HOP: BO Y TE CUC QUAN LY DUGC _— ` Dee ee Lan đâu:4X....}......xŸp/JÍ FRE CAMNONG NHỨCĐầU CẢM LẠNH ÓIMỬA - RỐI LOẠN TIÊU HÓA ĐẩYHơi _ NHỨC MỐ(TOàNTHÔN ANKHONGTIEU — ‹_ Bạch Chỉ (Radix Angelicaø đahuricaø) © Thing Ma (Rhizoma Cimicifugae) Đạc Hà (Horba Mothae) ` Tét Bat (Fructuc Piperis longi) © Xuyén Khung (Rhizoma Ligusticl wallichii) © Trdm Huong (Lignum Aquilariae resinatum) Fosng bào chế: (viên) hoàn” ca Ệ Thành 'phền:/(cho một đơn vi đóng. gói nhỏ hấu) ;Ý T1Ìviên hoàn ' mềm: 8 Sg Bach Trudt (Rhizoma Atractylodis macrocephalao) 0,229 Huong Phy (Rhizoma Cypori) {- Khương Hoạt (Rhlzoma et radix Notopterygfi) 9.1850 Trị các chủng alee shh, nies yn de (NT HN ee 0.229 16 Digp (Follum Periiae frutescensis) 0.1659 Crénig chi dian: Khéng ding cho 1r8 em duet 6 tuổi. hea kate oes 0.229 Hoắc Hương (Herba Pogostemonia) 0.1659 2 0,229 © Ouge (Radix Linderae) 0,119 0.229 Phdng Phong (Radix Saposhnikoviae) 0,165g 0,165g Nhục Đậu Khấu (Sernen Myrisicae) 0, 11g 0.165g Tế Tân (Horba Asari) 0.11g cl = hg of ange oy pl ee 0,165g Tá dược: Mật Ơng (Mel) vd 5.59 Để xa tắmtay trề em - Đọc M hướng dẫn 93 dịng Vướn lài dòng. = Ÿ_ Mộc Hướng (Hed Sauseurese teppee) li 01000 lo là Co 0U Co 'Nếu cần biết thêm thông ð xin hỏi ÿ kiến của thầy thuốc. ˆ lz zo af : ma КŠ gi ng Ee! | 5) ee se Sci OF ta \ ) NIH #6001: NI M-LĐ 3B LINH 146 8 2104 g Bid : ae 39507058489 : ( 08 ) 39.507. 58 | wee FPR | XWR — IHRB atte colsé THE CUONG TT SAN XUAT THUỐC YHCT 146 Hải Thugng Lan Ong P.10, Q.5 DK :TAI CHI CUC THUE QUAN 5 TRUONG CO SO TPHCM, ngay thang nam 2012 co `. Ế CƯỜNG HO VG Linh - SỞ) Y TẾ THÀNH PHÓ HỎ CHÍ MINH CO SO THE CƯỜNG Déc lap — Tu do — Hanh phic CO Soma hati kamili