Sutent

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

sunitinib

Sẵn có từ:

Pfizer Limited

Mã ATC:

L01EX01

INN (Tên quốc tế):

sunitinib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastické činidlá

Khu trị liệu:

Gastrointestinal Stromal Tumors; Carcinoma, Renal Cell; Neuroendocrine Tumors

Chỉ dẫn điều trị:

Gastrointestinal stromal tumour (GIST)Sutent is indicated for the treatment of unresectable and/or metastatic malignant gastrointestinal stromal tumour (GIST) in adults after failure of imatinib mesilate treatment due to resistance or intolerance. Metastatic renal cell carcinoma (MRCC)Sutent is indicated for the treatment of advanced/metastatic renal cell carcinoma (MRCC) in adults. Pancreatic neuroendocrine tumours (pNET)Sutent is indicated for the treatment of unresectable or metastatic, well-differentiated pancreatic neuroendocrine tumours with disease progression in adults. Experience with Sutent as first-line treatment is limited (see section 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 39

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2006-07-19

Tờ rơi thông tin

                                61
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
62
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
SUTENT 12,5 MG TVRDÉ KAPSULY
SUTENT 25 MG TVRDÉ KAPSULY
SUTENT 37,5 MG TVRDÉ KAPSULY
SUTENT 50 MG TVRDÉ KAPSULY
sunitinib
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE UŽÍVAŤ TENTO LIEK, PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
–
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
–
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára
alebo lekárnika.
–
Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť, dokonca aj
vtedy, ak má rovnaké prejavy ochorenia ako vy.
–
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára. To sa týka aj
akýchkoľvek vedľajších účinkov, ktoré nie sú uvedené v tejto
písomnej informácii. Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE
1.
Čo je Sutent a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako užijete Sutent
3.
Ako užívať Sutent
4.
Možné vedľajšie účinky
5
Ako uchovávať Sutent
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE SUTENT A NA ČO SA POUŽÍVA
Sutent obsahuje liečivo sunitinib, ktorý je inhibítorom
proteínkinázy. Používa sa na liečbu rakoviny
tým, že zabraňuje aktivite určitej skupiny proteínov, o ktorých
je známe, že sa zúčastňujú na raste
a šírení rakovinových buniek.
Sutent sa používa na liečbu dospelých s nasledujúcimi druhmi
rakoviny:

Gastrointestinálny stromálny tumor (gastrointestinal stromal tumor,
GIST), druh rakoviny
žalúdka a čriev, pri ktorom imatinib (iný liek proti rakovine) už
viac neúčinkuje, alebo keď
nemôžete užívať imatinib.

Metastatický karcinóm z obličkových buniek (metastatic renal cell
carcinoma, MRCC), druh
rakoviny obličiek, ktorý sa rozšíril do iných častí tela.

Pankreatické neuroendokrinné nádory (pancreatic neuroendocrine
tumours, pNET) (nádory
buniek
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
Sutent 12,5 mg tvrdé kapsuly
Sutent 25 mg tvrdé kapsuly
Sutent 37,5 mg tvrdé kapsuly
Sutent 50 mg tvrdé kapsuly
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
12,5 mg tvrdé kapsuly
Každá kapsula obsahuje sunitinibiummalát zodpovedajúci 12,5 mg
sunitinibu.
25 mg tvrdé kapsuly
Každá kapsula obsahuje sunitinibiummalát zodpovedajúci 25 mg
sunitinibu.
37,5 mg tvrdé kapsuly
Každá kapsula obsahuje sunitinibiummalát zodpovedajúci 37,5 mg
sunitinibu.
50 mg tvrdé kapsuly
Každá kapsula obsahuje sunitinibiummalát zodpovedajúci 50 mg
sunitinibu.
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Tvrdá kapsula.
Sutent 12,5 mg tvrdé kapsuly
Želatínové kapsuly s oranžovým uzáverom a oranžovým telom,
potlačené bielym nápisom “Pfizer“
na uzávere a “STN 12,5 mg“ na tele kapsuly, obsahujúce žlté
až oranžové granuly.
Sutent 25 mg tvrdé kapsuly
Želatínové kapsuly s karamelovým uzáverom a oranžovým telom,
potlačené bielym nápisom “Pfizer“
na uzávere a “STN 25 mg“ na tele kapsuly, obsahujúce žlté až
oranžové granuly.
Sutent 37,5 mg tvrdé kapsuly
Želatínové kapsuly so žltým uzáverom a žltým telom,
potlačené čiernym nápisom “Pfizer“ na uzávere
a “STN 37,5 mg“ na tele kapsuly, obsahujúce žlté až oranžové
granuly.
Sutent 50 mg tvrdé kapsuly
Želatínové kapsuly s karamelovým uzáverom a karamelovým telom,
potlačené bielym nápisom
“Pfizer“ na uzávere a “STN 50 mg“ na tele kapsuly,
obsahujúce žlté až oranžové granuly.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Gastronitestinálny stromálny tumor (gastrointestinal stromal tumor,
GIST)
Sutent je indikovaný na liečbu neresekovateľného a/alebo
metastatického malígneho
gastrointestinálneho stromálneho tumoru (GIST) u dospelých po
zlyhaní liečby imatinibom v dôsledku
rezistencie alebo neznášanlivosti.
3
Metastatický karcinóm z obličkových buniek (metastatic 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 02-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 02-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 02-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 02-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 03-10-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu