Sustiva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

efavirens

Sẵn có từ:

Bristol-Myers Squibb Pharma EEIG

Mã ATC:

J05AG03

INN (Tên quốc tế):

efavirenz

Nhóm trị liệu:

Viirusevastased ravimid süsteemseks kasutamiseks

Khu trị liệu:

HIV-nakkused

Chỉ dẫn điều trị:

Sustiva on näidustatud inimese immuunpuudulikkuse-viirus-1 (HIV-1) viirusevastane ravi-infektsiooniga täiskasvanutel, noorukitel ja lastel kolm aastat ja vanemad. Sustiva ei ole piisavalt uuritud patsientidel, kaugelearenenud HIV-haigus, nimelt patsientidel, kellel CD4 arv < 50 rakku/mm3) või pärast rikke proteaas-inhibiitori (PI)-sisaldavad raviliikide. Kuigi rist-resistentsust, efavirenz, mille PIs ei ole dokumenteeritud, on praegu piisavad andmed efektiivsuse edasine kasutamine, PI-põhinevad kombineeritud ravi pärast rikke raviskeemi, mis sisaldab Sustiva.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 48

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

1999-05-28

Tờ rơi thông tin

                                93
B. PAKENDI INFOLEHT
Ravimil on müügiluba lõppenud
94
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE KASUTAJALE
SUSTIVA 50 MG KÕVAKAPSLID
(EFAVIRENS)
ENNE RAVIMI KASUTAMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.

Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.

Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti, apteekri või
meditsiiniõega.

Ravim on välja kirjutatud üksnes teile. Ärge andke seda kellelegi
teisele. Ravim võib olla neile
kahjulik, isegi kui haigusnähud on sarnased.

Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma arsti,
apteekri või meditsiiniõega.
Kõrvaltoime võib olla ka selline, mida selles infolehes ei ole
nimetatud. Vt lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on SUSTIVA ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teade enne SUSTIVA võtmist
3.
Kuidas SUSTIVA’t võtta
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas SUSTIVA’t säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON
SUSTIVA
JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
SUSTIVA, mis sisaldab toimeainena efavirensi, on retroviirusevastaste
ravimite hulka kuuluv
mittenukleosiid-pöördtranskriptaasi inhibiitor. Ta on
RETROVIIRUSTE VASTANE RAVIM, MIS VÕITLEB
INIMESE IMMUUNPUUDULIKKUSE VIIRUSE (HIV-1)
nakkuse vastu, vähendades viiruse hulka veres. Seda
kasutatakse täiskasvanutel, noorukitel ja lastel vanuses 3 kuud ja
vanemad, kes kaaluvad vähemalt
3,5 kg.
Arst määras teile SUSTIVA’t, kuna teil on HIV-nakkus.
SUSTIVA koos teiste retroviirusevastaste ravimitega vähendab veres
olevate viiruste hulka. See
tugevdab teie immuunsüsteemi ja vähendab HIV-nakkusega seotud
haiguste tekkeriski.
2.
MIDA ON VAJA TEADA ENNE
SUSTIVA
VÕTMIST
ÄRGE VÕTKE SUSTIVA’T

KUI OLETE
efavirensi või selle ravimi mis tahes koostisosade (loetletud lõigus
6) suhtes
ALLERGILINE
. Küsimuste korral pöörduge arsti või apteekri poole.

KUI TEIL ON RASKE MAKSAHAIGUS.

KUI TEIL ON SÜDAMEHAIGUS, NÄITEKS SÜDAMERÜTMI VÕI SÜDAME
LÖÖGISAGEDUSE MUUTUSED,
AEGLANE SÜDAME LÖÖGISAGEDUS VÕI RASKE SÜDAMEHAIGUS.

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
Ravimil on müügiluba lõppenud
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
SUSTIVA 50 mg kõvakapslid
SUSTIVA 100 mg kõvakapslid
SUSTIVA 200 mg kõvakapslid
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
SUSTIVA 50 mg kõvakapslid
Üks kõvakapsel sisaldab 50 mg efavirensi.
Teadaolevat toimet omav abiaine
Iga kõvakapsel sisaldab 28,5 mg laktoosi (monohüdraadina).
SUSTIVA 100 mg kõvakapslid
Üks kõvakapsel sisaldab 100 mg efavirensi.
Teadaolevat toimet omav abiaine
Iga kõvakapsel sisaldab 57,0 mg laktoosi (monohüdraadina).
SUSTIVA 200 mg kõvakapslid
Üks kõvakapsel sisaldab 200 mg efavirensi.
Teadaolevat toimet omav abiaine
Iga kõvakapsel sisaldab 114 mg laktoosi (monohüdraadina).
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Kõvakapsel
SUSTIVA 50 mg kõvakapslid
Tumekollased ja valget värvi, kapsli tumekollasele poolele on
trükitud "SUSTIVA" ja valgele poolele
"50 mg".
SUSTIVA 100 mg kõvakapslid
Valget värvi, kapsli ühele poolele on trükitud „SUSTIVA” ja
teisele poolele „100 mg”.
SUSTIVA 200 mg kõvakapslid
Tumekollast värvi, kapsli ühele poolele on trükitud „SUSTIVA”
ja teisele poolele „200 mg”.
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
Inimese immuunpuudulikkuse viiruse 1. tüübiga (HIV-1) nakatunud
täiskasvanute, noorukite ja
vähemalt 3,5 kg kaaluvate 3-kuuste ja vanemate laste viirusevastane
kombinatsioonravi.
SUSTIVA't ei ole piisavalt uuritud kaugelearenenud HIV-infektsiooniga
(CD4-rakkude hulk on
<50 raku/mm
3
või ravi proteaasi inhibiitoritega (PI) ei ole andnud soovitud
tulemust) patsientidel.
Ristuva resistentsuse esinemist efavirensi ja PI-te vahel ei ole
dokumenteeritud, kuid praegusel hetkel
pole ka küllalt andmeid soovitamaks SUSTIVA't sisaldava
kombinatsioonravi ebaõnnestumise korral
kasutada järgnevalt PI-t sisaldavat kombinatsioonravi.
Ravimil on müügiluba lõppenud
3
Kokkuvõtet kliinilistest ja farmakodünaamilistest omadustest vt
lõik 5.1.
4.2
ANNUSTAMINE JA MANUSTAMISVIIS
Ravi peaks alustama HIV-infektsiooni ravi kogemuseg
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 26-01-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu