Suliqua

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

l-insulina glargine, lixisenatide

Sẵn có từ:

Sanofi Winthrop Industrie

Mã ATC:

A10AE

INN (Tên quốc tế):

insulin glargine, lixisenatide

Nhóm trị liệu:

Drogi użati fid-dijabete

Khu trị liệu:

Diabetes Mellitus, Tip 2

Chỉ dẫn điều trị:

Suliqua is indicated for the treatment of adults with insufficiently controlled type 2 diabetes mellitus to improve glycaemic control as an adjunct to diet and exercise in addition to metformin with or without SGLT-2 inhibitors.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 12

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2017-01-11

Tờ rơi thông tin

                                41
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
42
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-UTENT
SULIQUA 100 UNITÀ/ML + 50 MIKROGRAMMA/ML SOLUZZJONI GĦALL-INJEZZJONI
F’PINNA MIMLIJA GĦAL-LEST
Insulin glargine + lixisenatide
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TUŻA DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.
-
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
-
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib, lill-ispiżjar jew
lill-infermier tiegħek.
-
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek biss. M’għandekx tgħaddiha
lil persuni oħra. Tista’
tagħmlilhom il-ħsara, anki jekk ikollhom l-istess sinjali ta’ mard
bħal tiegħek.
-
Jekk ikollok xi effett sekondarju kellem lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek. Dan jinkludi xi effett
sekondarju possibbli li mhuwiex elenkat f’dan il-fuljett. Ara
sezzjoni 4.
F’DAN IL-FULJETT
1.
X’inhu Suliqua u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tuża Suliqua
3.
Kif għandek tuża Suliqua
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen Suliqua
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’INHU SULIQUA U GĦALXIEX JINTUŻA
Suliqua huwa mediċina li tiġi injettata għad-dijabete li fiha
żewġ sustanzi attivi:
•
insulin glargine: tip ta’ insulina li taħdem fit-tul li tgħin biex
tikkontrolla z-zokkor (glukożju) fid-
demm matul il-jum.
•
lixisenatide: “analogu ta’ GLP-1” li jgħin lill-ġisem
jipproduċi l-insulna addizzjonali tiegħu
b’rispons għal żidiet fiz-zokkor fid-demm, u jdewwem l-assorbiment
taz-zokkor mill-ikel.
Suliqua jintuża biex jitratta adulti b’dijabete tat-tip 2, sabiex
jgħin biex jikkontrolla l-livelli taz-zokkor
fid-demm meta jkunu għoljin wisq, bħala żieda mad-dieta u
l-eżerċizzju. Huwa jingħata, ma’
metformin bi jew mingħajr inibituri tal-ko-trasportatur 2 tas-sodium
u l-glucose (SGLT-2,
_sodium-_
_glucose co-transporter-2_
) (prodotti ta’ gliflozin), meta mediċini oħra waħedhom ma jkunux
biżżejjed
biex jikkontrollaw il-livelli taz-zokkor fid-demm tiegħek.
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Suliqua 100 unità/ml + 50 mikrogramma/ml soluzzjoni għall-injezzjoni
f’pinna mimlija għal-lest
Suliqua 100 unità/ml + 33 mikrogramma/ml soluzzjoni għall-injezzjoni
f’pinna mimlija għal-lest
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Suliqua 100 unità/ml + 50 mikrogramma/ml soluzzjoni għall-injezzjoni
f’pinna mimlija għal-lest
Kull pinna mimlija għal-lest fiha 300 unità ta’ insulin glargine*
u 150 mikrogramma lixisenatide
f’soluzzjoni ta’ 3 ml.
Kull ml fih 100 unità ta’ insulin glargine u 50 mikrogramma ta’
lixisenatide.
Kull grad fuq l-iskala tad-doża fih unità 1 ta’ insulin glargine u
0.5 mikrogramma ta’ lixisenatide
Suliqua 100 unità/ml + 33 mikrogramma/ml soluzzjoni għall-injezzjoni
f’pinna mimlija għal-lest
Kull pinna mimlija għal-lest fiha 300 unità ta’ insulin glargine*
u 100 mikrogramma ta’ lixisenatide
f’soluzzjoni ta’ 3 ml.
Kull ml fih 100 unità ta’ insulin glargine u 33 mikrogramma ta’
lixisenatide.
Kull grad fuq l-iskala tad-doża fih unità 1 ta’ insulin glargine u
0.33 mikrogramma lixisenatide
*Insulin glargine huwa magħmul bit-teknoloġija rikombinanti tad-DNA
ġo
_Escherichia coli_
.
It-tieqa tad-doża tal-pinna turi n-numru ta’ gradi fuq l-iskala
tad-doża.
Eċċipjent(i) b’effett magħruf
Kull ml fih 2.7 milligramma ta’ metacresol.
Għal-lista sħiħa ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
_ _
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Soluzzjoni għall-injezzjoni f’pinna mimlija għal-lest (SoloStar)
Soluzzjoni ċara u bla kulur.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Suliqua hu indikat għat-trattament ta’ adulti b’dijabete mellitus
tat-tip 2 li ma tkunx ikkontrollata
tajjeb biex itejjeb il-kontroll gliċemiku bħala żieda mad-dieta u
l-eżerċizzju flimkien ma’ metformin bi
jew mingħajr inibituri tal-ko-trasportatur 2 tas-sodium u l-glucose
(SGLT-2,
_sodium-glucose co-_
_transporter-2_
).
Għal riżultati ta’ studji rigward l-effett fuq il-kon
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 24-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 18-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 18-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 18-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 18-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 24-03-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu