Stivarga

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

regorafenib

Sẵn có từ:

Bayer Pharma AG

Mã ATC:

L01EX05

INN (Tên quốc tế):

regorafenib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastic agents, Protein kinase inhibitors

Khu trị liệu:

Kolorektalne neoplazme

Chỉ dẫn điều trị:

Stivarga je označen kot monotherapy za zdravljenje odraslih bolnikov z:metastatskega kolorektalnega raka (CRC), ki so bili predhodno zdravljeni z, ali se ne štejejo kandidati, ki so na voljo terapije - ti vključujejo fluoropyrimidine temeljijo na kemoterapijo, anti-VEGF terapije in anti-EGFR terapije;unresectable ali metastatskim gastrointestinal stromal tumorjev (BISTVO), ki je napredoval na ali so nestrpni, da se pred zdravljenjem z imatinib in sunitinib;hepatocellular carcinoma (HCC), ki so bili predhodno zdravljeni z sorafenib.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 20

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2013-08-26

Tờ rơi thông tin

                                34
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Bayer AG
51368 Leverkusen
Nemčija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/13/858/001
EU/1/13/858/002
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
stivarga 40 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC
SN
NN
35
PODATKI NA PRIMARNI OVOJNINI
NALEPKA ZA PLASTENKO
1.
IME ZDRAVILA
Stivarga 40 mg filmsko obložene tablete
regorafenib
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
_ _
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 40 mg regorafeniba.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
Vsebuje natrij in lecitin (pridobljen iz soje).
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
28 filmsko obloženih tablet
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
peroralna uporaba
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
Sušilno sredstvo pustite v plastenki.
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte v originalni ovojnini za zagotovitev zaščite pred vlago.
Plastenko shranjujte tesno zaprto.
36
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Bayer AG
51368 Leverkusen
Nemčija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/13/858/001
EU/1/13/858/002
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
37
B. NAVODILO ZA UPORABO
38
NAVODILO 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
_ _
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Stivarga 40 mg filmsko obložene tablete
_ _
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
_ _
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 40 mg regorafeniba.
Pomožne snovi z znanim učinkom
En dnevni odmerek 160 mg vsebuje 2,438 mmol
_(_
ali 56,06 mg) natrija (glejte poglavje 4.4).
En dnevni odmerek 160 mg vsebuje 1,68 mg lecitina (pridobljenega iz
soje) (glejte poglavje 4.4).
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
_ _
filmsko obložena tableta
svetlo rožnate filmsko obložene tablete, ovalne oblike, dolžine 16
mm in širine 7 mm, z oznako "BAYER" na
eni in "40" na drugi strani
_ _
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
_ _
Zdravilo Stivarga je indicirano kot monoterapija za zdravljenje
odraslih bolnikov z:
-
metastatskim kolorektalnim rakom, ki so bili predhodno že zdravljeni
ali niso primerni za zdravljenja, ki
so na voljo. Ta vključujejo kemoterapijo na osnovi fluoropirimidina,
zdravljenje z zaviralci VEGF in
zdravljenje z zaviralci EGFR (glejte poglavje 5.1);
-
neoperabilnimi ali metastatskimi gastrointestinalnimi stromalnimi
tumorji (GIST), pri katerih je bolezen
napredovala ali niso prenašali predhodnega zdravljenja z imatinibom
in sunitinibom;
-
rakom jetrnih celic
_(_
hepatocelularni karcinom - HCC
_)_
, ki so bili predhodno zdravljeni s sorafenibom.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Zdravilo Stivarga mora predpisati zdravnik, ki ima izkušnje z uporabo
zdravil za zdravljenje raka.
Odmerjanje
Priporočeni odmerek regorafeniba je 160 mg (4 tablete po 40 mg)
enkrat na dan 3 tedne, ki jim sledi 1 teden
brez zdravljenja. To 4-tedensko obdobje je en cikel zdravljenja.
_ _
Če bolnik pozabi vzeti odmerek, ga mora vzeti še isti dan, takoj ko
se spomni. Bolnik ne sme vzeti dveh
odmerkov isti dan, da nadomesti izpuščeni odmerek. Če bolnik po
zaužitju regorafeniba bruha, ne sme vzeti
dodatnih tablet.
_ _
Zdravljenje je treba nadaljevati, dokler so opazne koristi ali do
pojava nesprejemljivih ško
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-09-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu