Stimufend

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pegfilgrastim

Sẵn có từ:

Fresenius Kabi Deutschland GmbH

Mã ATC:

L03AA13

INN (Tên quốc tế):

pegfilgrastim

Nhóm trị liệu:

Immunostimulants, , Mesilaspere stimuleerivaid faktoreid

Khu trị liệu:

Neutropeenia

Chỉ dẫn điều trị:

Neutropeenia ja febriilse neutropeenia esinemissageduse vähendamine ravitud tsütotoksilise kemoteraapia pahaloomulise kasvaja (välja arvatud krooniline müeloidne leukeemia ja müelodüsplastilised sündroomid).

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2022-03-28

Tờ rơi thông tin

                                23
B. PAKENDI INFOLEHT
24
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE KASUTAJALE
STIMUFEND 6 MG SÜSTELAHUS
Pegfilgrastiim (
_pegfilgrastimum_
)
Sellele ravimile kohaldatakse täiendavat järelevalvet, mis
võimaldab kiiresti tuvastada uut
ohutusteavet. Te saate sellele kaasa aidata, teatades ravimi kõigist
võimalikest kõrvaltoimetest.
Kõrvaltoimetest teatamise kohta vt lõik 4.
ENNE RAVIMI KASUTAMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
-
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
-
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti, apteekri või
meditsiiniõega.
-
Ravim on välja kirjutatud üksnes teile. Ärge andke seda kellelegi
teisele. Ravim võib olla neile
kahjulik, isegi kui haigusnähud on sarnased.
-
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma arsti,
apteekri või meditsiiniõega.
Kõrvaltoime võib olla ka selline, mida selles infolehes ei ole
nimetatud. Vt lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on Stimufend ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Stimufend’i kasutamist
3.
Kuidas Stimufend’i kasutada
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Stimufend’i säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON STIMUFEND JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
Stimufend sisaldab toimeainena pegfilgrastiimi. Pegfilgrastiim on
biotehnoloogia abil
_E. coli_
bakterites toodetav proteiin (valk). See kuulub proteiinide rühma,
mida nimetatakse tsütokiinideks, ja
on väga sarnane inimese enda kehas toodetavale looduslikule
proteiinile (granulotsüütide kolooniat
stimuleerivale faktorile).
Stimufend’i kasutatakse tsütotoksilist keemiaravi (kiiresti
kasvavaid rakke hävitavad ravimid) saavatel
patsientidel neutropeenia (teatud tüüpi valgete vereliblede –
neutrofiilide –arvu vähenemine) kestuse
lühendamiseks ja palavikuga neutropeenia (valgete vereliblede arvu
vähenemine koos palavikuga)
ennetamiseks. Valged verelibled on tähtsad, sest need aitavad
organismil võidelda infektsiooniga.
Need rakud on keemiaravi mõju suhtes väga tundlikud ja nende ar
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
Sellele ravimile kohaldatakse täiendavat järelevalvet, mis
võimaldab kiiresti tuvastada uut
ohutusteavet. Tervishoiutöötajatel palutakse teatada kõigist
võimalikest kõrvaltoimetest.
Kõrvaltoimetest teatamise kohta vt lõik 4.8.
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Stimufend 6 mg süstelahus süstlis
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Üks süstel sisaldab 6 mg pegfilgrastiimi (
_pegfilgrastimum_
)* 0,6 ml süstelahuses. Kontsentratsioon
10 mg/ml põhineb ainult valgusisaldusel**.
* Pegfilgrastiimi valmistatakse r-DNA tehnoloogia abil
_Escherichia coli _
rakkudes, millele järgneb
konjugeerimine polüetüleenglükooliga (PEG).
** Kontsentratsioon on 20 mg/ml, kui PEG osa on kaasa arvatud.
Ravimi toimet ei saa võrrelda teise samast terapeutilisest klassist
pegüleeritud või pegüleerimata
proteiiniga. Täiendav informatsioon vt lõik 5.1.
Teadaolevat toimet omavad abiained
Üks süstel sisaldab 30 mg sorbitooli (E420; vt lõik 4.4).
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Süstelahus.
Läbipaistev, värvitu süstelahus.
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
Neutropeenia kestuse ja febriilse neutropeenia esinemissageduse
vähendamine täiskasvanud
patsientidel, kes saavad pahaloomulise kasvaja (välja arvatud
krooniline müeloidne leukeemia ja
müelodüsplastilised sündroomid) vastast tsütotoksilist keemiaravi.
4.2
ANNUSTAMINE JA MANUSTAMISVIIS
Ravi Stimufend’iga peab alustama ja juhendama arst, kellel on
onkoloogia- ja/või hematoloogiaalased
kogemused.
Annustamine
Iga keemiaravitsükli korral soovitatakse kasutada üks 6 mg annus
(üks süstel) Stimufend’i
manustatuna vähemalt 24 tundi pärast tsütotoksilist keemiaravi.
3
_Patsientide erirühmad _
_Neerukahjustusega patsiendid _
Neerukahjustusega, k.a terminaalse neerupuudulikkusega patsientidel ei
ole annuse kohandamine
vajalik.
_Lapsed _
Pegfilgrastiimi ohutus ja efektiivsus lastel ei ole veel tõestatud.
Antud hetkel teadaolevad andmed on
esitatud lõikudes 4.8, 5.1 ja 5.2, aga soovitusi annu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 04-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 04-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 04-04-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu