Stalevo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

levodopa, karbidopa, entakaponi

Sẵn có từ:

Orion Corporation

Mã ATC:

N04BA03

INN (Tên quốc tế):

levodopa, carbidopa, entacapone

Nhóm trị liệu:

Parkinson-lääkkeet

Khu trị liệu:

Parkinsonin tauti

Chỉ dẫn điều trị:

Stalevo on tarkoitettu hoidettaessa aikuispotilailla, joilla on Parkinsonin tauti ja annoksen lopussa olevat moottorin heilahtelut, joita ei ole stabiloitu levodopa / dopa-dekarboksylaasi (DDC) -inhibitorin hoitoon.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 29

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2003-10-17

Tờ rơi thông tin

                                41
B. PAKKAUSSELOSTE
42
PAKKAUSSELOSTE: TIETOA KÄYTTÄJÄLLE
STALEVO 50 MG/12,5 MG/200 MG KALVOPÄÄLLYSTEISET TABLETIT
levodopa/karbidopa/entakaponi
LUE TÄMÄ PAKKAUSSELOSTE HUOLELLISESTI ENNEN KUIN ALOITAT TÄMÄN
LÄÄKKEEN OTTAMISEN, SILLÄ SE
SISÄLTÄÄ SINULLE TÄRKEITÄ TIETOJA.
-
Säilytä tämä pakkausseloste. Voit tarvita sitä myöhemmin.
-
Jos sinulla on kysyttävää, käänny lääkärin tai
apteekkihenkilökunnan puoleen.
-
Tämä lääke on määrätty vain sinulle eikä sitä pidä antaa
muiden käyttöön. Se voi aiheuttaa
haittaa muille, vaikka heillä olisikin samanlaiset oireet kuin
sinulla.
-
Jos havaitset haittavaikutuksia, kerro niistä lääkärille tai
apteekkihenkilökunnalle. Tämä koskee
myös sellaisia mahdollisia haittavaikutuksia, joita ei ole mainittu
tässä pakkausselosteessa. Ks.
kohta 4.
TÄSSÄ PAKKAUSSELOSTEESSA KERROTAAN:
1.
Mitä Stalevo on ja mihin sitä käytetään
2.
Mitä sinun on tiedettävä, ennen kuin otat Stalevo-valmistetta
3.
Miten Stalevo-valmistetta käytetään
4.
Mahdolliset haittavaikutukset
5.
Stalevo-valmisteen säilyttäminen
6.
Pakkauksen sisältö ja muuta tietoa
1.
MITÄ STALEVO ON JA MIHIN SITÄ KÄYTETÄÄN
Stalevo sisältää kolmea vaikuttavaa lääkeainetta (levodopa,
karbidopa ja entakaponi) yhdessä
kalvopäällysteisessä tabletissa. Stalevo-tabletteja käytetään
Parkinsonin taudin hoitoon.
Parkinsonin tauti johtuu aivojen matalasta dopamiinipitoisuudesta.
Levodopa lisää dopamiinin määrää
ja vähentää siten Parkinsonin taudin oireita. Karbidopa ja
entakaponi tehostavat levodopan vaikutusta.
2.
MITÄ SINUN ON TIEDETTÄVÄ, ENNEN KUIN OTAT STALEVO-VALMISTETTA
ÄLÄ KÄYTÄ STALEVO-VALMISTETTA, JOS
-
olet allerginen levodopalle, karbidopalle tai entakaponille tai
tämän lääkkeen jollekin muulle
aineelle (lueteltu kohdassa 6)
-
sinulla on todettu ahdaskulmaglaukooma (silmäsairaus)
-
sinulla on lisämunuaisen kasvain
-
käytät tietyntyyppisiä masennuslääkkeitä (selektiivisiä MAO-A-
sekä MAO-B-estäjiä
samanaikaisesti tai
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Stalevo 50 mg/12,5 mg/200 mg kalvopäällysteiset tabletit
Stalevo 75 mg/18,75 mg/200 mg kalvopäällysteiset tabletit
Stalevo 100 mg/25 mg/200 mg kalvopäällysteiset tabletit
Stalevo 125 mg/31,25 mg/200 mg kalvopäällysteiset tabletit
Stalevo 150 mg/37,5 mg/200 mg kalvopäällysteiset tabletit
Stalevo 175 mg/43,75 mg/200 mg kalvopäällysteiset tabletit
Stalevo 200 mg/50 mg/200 mg kalvopäällysteiset tabletit
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
50 mg/12,5 mg/200 mg
Yksi tabletti sisältää 50 mg levodopaa, 12,5 mg karbidopaa ja 200
mg entakaponia.
Apuaineet, joiden vaikutus tunnetaan:
Yksi tabletti sisältää 1,2 mg sakkaroosia.
75 mg/18,75 mg/200 mg
Yksi tabletti sisältää 75 mg levodopaa, 18,75 mg karbidopaa ja 200
mg entakaponia.
Apuaineet, joiden vaikutus tunnetaan:
Yksi tabletti sisältää 1,4 mg sakkaroosia.
100 mg/25 mg/200 mg
Yksi tabletti sisältää 100 mg levodopaa, 25 mg karbidopaa ja 200 mg
entakaponia.
Apuaineet, joiden vaikutus tunnetaan:
Yksi tabletti sisältää 1,6 mg sakkaroosia.
125 mg/31,25 mg/200 mg
Yksi tabletti sisältää 125 mg levodopaa, 31,25 mg karbidopaa ja 200
mg entakaponia.
Apuaineet, joiden vaikutus tunnetaan:
Yksi tabletti sisältää 1,6 mg sakkaroosia.
150 mg/37,5 mg/200 mg
Yksi tabletti sisältää 150 mg levodopaa, 37,5 mg karbidopaa ja 200
mg entakaponia.
Apuaineet, joiden vaikutus tunnetaan:
Yksi tabletti sisältää 1,9 mg sakkaroosia ja apuaineen ainesosana
2,6 mg natriumia.
175 mg/43,75 mg/200 mg
Yksi tabletti sisältää 175 mg levodopaa, 43,75 mg karbidopaa ja 200
mg entakaponia.
Apuaineet, joiden vaikutus tunnetaan:
Yksi tabletti sisältää 1,89 mg sakkaroosia.
200 mg/50 mg/200 mg
Yksi tabletti sisältää 200 mg levodopaa, 50 mg karbidopaa ja 200 mg
entakaponia.
Apuaineet, joiden vaikutus tunnetaan:
Yksi tabletti sisältää 2,3 mg sakkaroosia.
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
3
3.
LÄÄKEMUOTO
Tabletti, kalvopäällysteinen (tabletti)
50 mg/12,5 mg/200 mg
Ruskehtavan tai harmahtava
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 13-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 13-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 13-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 13-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 13-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 13-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 13-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 13-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 13-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 13-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 13-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 13-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 13-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 13-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 13-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 13-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 13-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 13-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 13-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 13-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 13-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 23-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 23-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 23-02-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu