Sprimeo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

aliskiren

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Ltd.

Mã ATC:

C09XA02

INN (Tên quốc tế):

aliskiren

Nhóm trị liệu:

Sredstva, ki delujejo na sistem renin-angiotenzin

Khu trị liệu:

Hipertenzija

Chỉ dẫn điều trị:

Zdravljenje esencialne hipertenzije.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Umaknjeno

Ngày ủy quyền:

2007-08-22

Tờ rơi thông tin

                                31
Shranjujte pri temperaturi do 30 °C.
Shranjujte v originalni ovojnini za zagotovitev zaščite pred vlago.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Novartis Europharm Limited
Wimblehurst Road
Horsham
West Sussex, RH12 5AB
Velika Britanija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/07/407/001
7 filmsko obloženih tablet
EU/1/07/407/002
14 filmsko obloženih tablet
EU/1/07/407/003
28 filmsko obloženih tablet
EU/1/07/407/004
30 filmsko obloženih tablet
EU/1/07/407/005
50 filmsko obloženih tablet
EU/1/07/407/006
56 filmsko obloženih tablet
EU/1/07/407/008
90 filmsko obloženih tablet
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Serija
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
Predpisovanje in izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Sprimeo 150 mg
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
32
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ŠKATLA ZA POSAMIČNO PAKIRANJE, KI VSEBUJE PCTFE/PVC PRETISNE OMOTE
1.
IME ZDRAVILA
Sprimeo 150 mg filmsko obložene tablete
aliskiren
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ ZDRAVILNIH UČINKOVIN
Vsaka filmsko obložena tableta vsebuje 150 mg aliskirena (v obliki
hemifumarata).
3.
SEZNAM POMOŢNIH SNOVI
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
14 filmsko obloženih tablet
28 filmsko obloženih tablet
30 filmsko obloženih tablet
50 filmsko obloženih tablet
56 filmsko obloženih tablet
90 filmsko obloženih tablet
98 filmsko obloženih tablet
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
_ _
Peroralna uporaba.
Pred uporabo preberite priloženo navodilo.
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
Uporabno do
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
33
Shranjujte pri temperaturi do 30 °C.
Shranjujte v originalni ovojnini za zagotovitev zaščite pred vlago.
10.
POSEBNI 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
DODATEK I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
2
1.
IME ZDRAVILA
Sprimeo 150 mg filmsko obložene tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Vsaka filmsko obložena tableta vsebuje 150 mg aliskirena (v obliki
hemifumarata).
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
filmsko obložena tableta
Bikonveksna okrogla tableta svetlo roza barve, z vtisnjeno oznako
„IL‟ na eni strani in „NVR‟ na
drugi.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravljenje esencialne hipertenzije.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Priporočeni odmerek zdravila Sprimeo je 150 mg enkrat dnevno. Pri
bolnikih, katerih krvni tlak ni
urejen v zadostni meri, je mogoče odmerek zvišati na 300 mg enkrat
dnevno.
Antihipertenzivni učinek se v precejšnji meri izrazi v dveh tednih
(85 - 90 %) po začetku zdravljenja z
odmerkom 150 mg enkrat dnevno.
Zdravilo Sprimeo se lahko jemlje samostojno ali v kombinaciji z
drugimi učinkovinami za zniževanje
krvnega tlaka, razen v kombinaciji z zaviralci encima angiotenzinske
konvertaze (zaviralci ACE) ali
zaviralci angiotenzinskih receptorjev II pri bolnikih s sladkorno
boleznijo ali okvaro ledvic (s hitrostjo
glomerulne filtracije (GFR) < 60 ml/min/1,73 m
2
) (glejte poglavja 4.3, 4.4 in 5.1).
Zdravilo Sprimeo je treba jemati z lahkim obrokom enkrat na dan,
najbolje vsak dan ob istem času.
Zdravila Sprimeo se ne sme jemati skupaj z grenivkinim sokom.
Okvara ledvic
Bolnikom z blago do zmerno okvaro ledvic začetnega odmerka ni treba
prilagajati (glejte poglavji 4.4
in 5.2). Pri bolnikih s hudo okvaro ledvic (GFR < 30 ml/min/1,73 m
2
) uporaba zdravila Sprimeo ni
priporočena. Sočasna uporaba zdravila Sprimeo in zaviralcev
angiotenzinskih receptorjev II ali
zaviralcev ACE je kontraindicirana pri bolnikih z okvaro ledvic (GFR <
60 ml/min/1,73 m
2
) (glejte
poglavje 4.3).
Okvara jeter
Bolnikom z blago do hudo okvaro jeter začetnega odmerka ni treba
prilagajati (glejte poglavje 5.2).
Starejši bolniki (starejši od 65
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 20-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 20-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 20-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 20-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 20-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 20-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 20-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 20-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 20-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 20-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 20-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 20-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 20-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 20-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 20-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 20-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 20-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 20-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 20-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 20-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 20-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-08-2012

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu