Silodosin Recordati

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

silodosiin

Sẵn có từ:

Recordati Ireland Ltd

Mã ATC:

G04CA04

INN (Tên quốc tế):

silodosin

Nhóm trị liệu:

Urologicals, Alfa-adrenoreceptor antagonistid

Khu trị liệu:

Eesnäärme hüperplaasia

Chỉ dẫn điều trị:

Ravi nähud ja sümptomid eesnäärme healoomulise hüperplaasia (BPH), täiskasvanud mehed.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2019-01-07

Tờ rơi thông tin

                                22
B. PAKENDI INFOLEHT
23
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE PATSIENDILE
SILODOSIN RECORDATI 8 MG KÕVAKAPSLID
SILODOSIN RECORDATI 4 MG KÕVAKAPSLID
silodosiin
ENNE RAVIMI VÕTMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
-
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
-
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti või apteekri.
-
Ravim on välja kirjutatud üksnes teile. Ärge andke seda kellelegi
teisele. Ravim võib olla neile
kahjulik, isegi kui haigusnähud on sarnased.
-
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma arsti
või apteekri. Kõrvaltoime võib
olla ka selline, mida selles infolehes ei ole nimetatud. Vt lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on Silodosin Recordati ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Silodosin Recordati võtmist
3.
Kuidas Silodosin Recordati’t võtta
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Silodosin Recordati’t säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON SILODOSIN RECORDATI JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
MIS RAVIM ON SILODOSIN RECORDATI
Silodosin Recordati kuulub ravimite rühma, mida nimetatakse alfa
1A
-adrenoretseptorite blokaatoriteks.
Silodosin Recordati toimib selektiivselt eesnäärmes, põies ja
kusitis paiknevatele retseptoritele. Neid
retseptoreid blokeerides lõõgastab ravim nende kudede silelihaseid.
See lihtsustab teil vedeliku
väljutamist ja leevendab sümptomeid.
MILLEKS SILODOSIN RECORDATI’T KASUTATAKSE
Silodosin Recordati’t kasutatakse täiskasvanud meestel eesnäärme
suurenemisega (prostata
hüperplaasia) seotud kuseteede sümptomite raviks, nagu näiteks:
•
uriini väljutamise raskus urineerimise alguses,
•
tunne, et põis pole täielikult tühjenenud,
•
sagenenud urineerimisvajadus, isegi öösiti.
2.
MIDA ON VAJA TEADA ENNE SILODOSIN RECORDATI VÕTMIST
ÄRGE VÕTKE SILODOSIN RECORDATI’T
kui olete silodosiini või selle ravimi mis tahes koostisosa(de)
(loetletud lõigus 6) suhtes allergiline.
HOIATUSED JA ETTEVAATUSABINÕUD
Enne Silodosin Recordati võtmist pidage nõu o
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Silodosin Recordati 4 mg kõvakapslid
Silodosin Recordati 8 mg kõvakapslid
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Silodosin Recordati 4 mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab 4 mg silodosiini.
Silodosin Recordati 8 mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab 8 mg silodosiini.
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Kõvakapsel.
_ _
Silodosin Recordati 4 mg kõvakapslid
Kollane läbipaistmatu kõva želatiinkapsel, suurus 3 (ligikaudu 15,9
x 5,8 mm).
Silodosin Recordati 8 mg kõvakapslid
Valge läbipaistmatu kõva želatiinkapsel, suurus 0 (ligikaudu 21,7 x
7,6 mm).
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
Healoomulise prostata hüperplaasia (
_benign prostatic hyperplasia_
- BPH) nähtude ja sümpomite ravi
täiskasvanud meestel.
4.2
ANNUSTAMINE JA MANUSTAMISVIIS
Annustamine
Soovitatav annus on üks kapsel Silodosin Recordati 8 mg üks kord
ööpäevas. Patsientide erirühmadele
soovitatav annus on üks kapsel Silodosin Recordati 4 mg üks kord
ööpäevas (vt altpoolt).
_ _
_Eakad _
Eakatel patsientidel ei ole annuse kohandamine vajalik (vt lõik 5.2).
_Neerukahjustus _
Kerge neerukahjustusega patsientidel (CL
CR
≥ 50 kuni ≤ 80 ml/min) ei ole vaja annust kohandada.
Mõõduka neerukahjustusega (CL
CR
≥ 30 kuni < 50 ml/min) patsientidel on soovitatavaks algannuseks
4 mg üks kord ööpäevas. Sõltuvalt patsiendi ravivastusest võib
annust pärast ühte ravinädalat
suurendada annuseni 8 mg üks kord ööpäevas. Tõsise
neerukahjustusega (CL
CR
< 30 ml/min)
patsientidel ei ole ravimi kasutamine soovitatav (vt lõigud 4.4 ja
5.2).
_ _
_Maksakahjustus _
Kerge kuni mõõduka maksakahjustusega patsientidel ei ole vaja annust
kohandada.
3
Andmed ravimi kasutamise kohta tõsise maksakahjustusega patsientidel
puuduvad ja seega ei ole
kasutamine soovitatav (vt lõigud 4.4 ja 5.2).
_Lapsed _
Puudub Silodosin Recordati asjakohane kasutus lastel healoomulise
prostata hüperplaasia näidustusel.
Manustamisviis
Suukaudne.
Kapsel tuleb võtt
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 22-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 09-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 22-01-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này