Shingrix

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Recombinant varicella zoster virus glycoprotein E

Sẵn có từ:

GlaxoSmithkline Biologicals SA

Mã ATC:

J07BK03

INN (Tên quốc tế):

herpes zoster vaccine (recombinant, adjuvanted)

Nhóm trị liệu:

vaccinuri

Khu trị liệu:

Herpes Zoster

Chỉ dẫn điều trị:

Shingrix is indicated for prevention of herpes zoster (HZ) and post-herpetic neuralgia (PHN), in:adults 50 years of age or older;adults 18 years of age or older at increased risk of HZ. Utilizarea de Shingrix ar trebui să fie în conformitate cu recomandările oficiale.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

Autorizat

Ngày ủy quyền:

2018-03-21

Tờ rơi thông tin

                                28
B. PROSPECTUL
29
PROSPECT: INFORMAŢII PENTRU UTILIZATOR
SHINGRIX PULBERE ŞI SUSPENSIE PENTRU SUSPENSIE INJECTABILĂ
Vaccin herpes zoster (recombinant, cu adjuvant)
CITIŢI CU ATENŢIE ŞI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A VI
SE ADMINISTRA ACEST VACCIN DEOARECE
CONŢINE INFORMAŢII IMPORTANTE PENTRU DUMNEAVOASTRĂ.
-
Păstraţi acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiţi.
-
Dacă aveţi orice întrebări suplimentare, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră sau farmacistului
-
Acest medicament a fost prescris numai pentru dumneavoastră. Nu
trebuie să-l daţi altor persoane,
-
Dacă manifestaţi orice reacţii adverse, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră sau farmacistului.
Acestea includ orice posibile reacţii adverse nemenţionate în acest
prospect. Vezi pct. 4.
CE GĂSIŢI ÎN ACEST PROSPECT
1.
Ce este Shingrix şi pentru ce se utilizează
2.
Ce trebuie să ştiţi înainte să vi se administreze Shingrix
3.
Cum se administrează Shingrix
4.
Reacţii adverse posibile
5.
Cum se păstrează Shingrix
6.
Conţinutul ambalajului şi alte informaţii
1.
CE ESTE SHINGRIX ŞI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ SHINGRIX
Shingrix este un vaccin care contribuie la protecţia adulţilor
împotriva herpesului zoster şi nevralgiei
post-herpetice (PHN), durerea de lungă durată de natură nervoasă,
care urmează herpesului zoster.
Shingrix se administrează la:
•
adulţi cu vârsta de 50 de ani sau peste;
•
adulți cu vârsta de 18 ani sau peste care au risc crescut de herpes
zoster.
Shingrix nu poate fi utilizat pentru prevenirea vărsatului de vânt
(varicelă).
CE ESTE HERPESUL ZOSTER
•
Herpesul zoster este o erupţie cu formare de vezicule, adesea
dureroasă. De obicei apare pe o
parte a corpului şi poate dura mai multe săptămâni.
•
Herpesul zoster este produs de acelaşi virus care determină şi
apariţia varicelei.
•
După ce aţi avut varicelă, virusul care a produs această boală
rămâne în corp, în celulele
nervoase.
•
Uneori, după mulţi ani,
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
Shingrix pulbere şi suspensie pentru suspensie injectabilă
Vaccin herpes zoster (recombinant, cu adjuvant)
2.
COMPOZIŢIA CALITATIVĂ ŞI CANTITATIVĂ
După reconstituire, o doză (0,5 ml) conţine:
Antigenul glicoproteină E
2,3
al virusului varicelo-zosterian
1
50 micrograme
1
virusul varicelo-zosterian = VVZ
2
include adjuvantul AS01
B
care conţine:
extract de
_Quillaja saponaria_
_Molina_
, fracţiunea 21 (QS-21) 50 micrograme
3-O-desacil-4'- monofosforil lipid A (MFL) din
_Salmonella minnesota_
50 micrograme
3
glicoproteină E (gE) produsă în celule ovariene de hamster
chinezesc (OHC) prin tehnologia ADN-
ului recombinant
Pentru lista tuturor excipienţilor, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Pulbere şi suspensie pentru suspensie injectabilă.
Pulberea este de culoare albă.
Suspensia este un lichid opalescent, incolor până la brun deschis.
4.
DATE CLINICE
4.1
INDICAŢII TERAPEUTICE
Shingrix este indicat pentru prevenirea herpesului zoster (HZ) şi a
nevralgiei post-herpetice (PHN), la:
•
adulţi cu vârsta de 50 de ani sau peste;
_ _
•
adulți cu vârsta de 18 ani sau peste, care au risc crescut de HZ.
_ _
Utilizarea Shingrix trebuie să fie în concordanţă cu
recomandările oficiale.
4.2
DOZE ŞI MOD DE ADMINISTRARE
Doze
Schema de vaccinare primară constă din două doze a câte 0,5 ml
fiecare: o doză iniţială, urmată de a
doua doză administrată la interval de 2 luni.
Dacă este necesară o schemă de vaccinare mai flexibilă, a doua
doză se poate administra în interval de
2 până la 6 luni după prima doză (vezi pct. 5.1).
Pentru subiecții care sunt sau pot deveni imunodeficienți sau
imunosupresați din cauza bolii sau a
tratamentului, și care ar beneficia de o schemă de vaccinare mai
scurtă, a doua doză poate fi
administrată la 1 până la 2 luni după doza inițială (vezi pct.
5.1).
Necesitatea administrării unor doze de rapel după schema de
vaccinare primară nu a fost stab
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 28-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 28-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 28-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 28-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 28-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 28-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 28-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 28-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 28-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 28-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 28-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 28-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 28-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 28-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 28-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 28-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 28-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 28-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 28-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 28-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 28-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 05-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 05-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 05-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 28-09-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu