Segluromet

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Pháp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ertugliflozin l-pyroglutamic acid, metformin hydrochloride

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme B.V.

Mã ATC:

A10BD23

INN (Tên quốc tế):

ertugliflozin, metformin hydrochloride

Nhóm trị liệu:

Drugs used in diabetes, Combinations of oral blood glucose lowering drugs

Khu trị liệu:

Diabète sucré, type 2

Chỉ dẫn điều trị:

Segluromet is indicated in adults aged 18 years and older with type 2 diabetes mellitus as an adjunct to diet and exercise to improve glycaemic control:in patients not adequately controlled on their maximally tolerated dose of metformin alonein patients on their maximally tolerated doses of metformin in addition to other medicinal products for the treatment of diabetesin patients already being treated with the combination of ertugliflozin and metformin as separate tablets.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Autorisé

Ngày ủy quyền:

2018-03-23

Tờ rơi thông tin

                                59
B. NOTICE
60
NOTICE
: INFORMATION DU PATIENT
SEGLUROMET 2,5 MG/850 MG, COMPRIMÉS PELLICULÉS
SEGLUROMET 2,5 MG/1 000 MG
, COMPRIMÉ
S PELLICULÉS
SEGLUROMET 7,5 MG/850 MG, COMPRIMÉS PELLICULÉS
SEGLUROMET 7,5 MG/1 000 MG
, COMPRIMÉ
S PELLICULÉS
ertugliflozine/chlorhydrate de metformine
VEUILLEZ LIRE ATTENTIVEMENT CETTE NOTICE AVANT DE PRENDRE CE
MÉDICAMENT CAR ELLE CONTIENT DES
INFORMATIONS IMPORTANTES POUR VOUS.
-
Gardez cette notice. Vous pourriez avoir besoin de la relire.
-
Si
vous avez d’autres questions, interrogez votre médecin, votre
pharmacien ou votre
infirmier/ère.
-
Ce médicament vous a été personnellement prescrit. Ne le donnez pas
à d’autres personnes. Il
pourrait leur être nocif, même si les signes de leur maladie sont
identiques aux vôtres.
-
Si vous ressentez un quelconque effet indésirable, parlez
-
en à votre médecin, votre pharmacien
ou votre infirmier/ère. Ceci s’applique aussi à tout effet
indésirable qui ne serait pas mentionné
dans cette notice. Voir rubrique
4.
QU
E CONTIENT CETTE NOTICE :
1.
Qu’est
-
ce que Segluromet et dans quels cas est
-il utilisé
2.
Quelles sont les informations à connaître avant de prendre
Segluromet
3.
Comment prendre Segluromet
4.
Quels sont les effets indésirables éventuels
5.
Comment conserver Segluromet
6.
Contenu de l’emballage et autres informations
1.
Qu’est
-
CE QUE SEGLUROMET ET DANS QUELS CAS EST
-IL UTILISÉ
Qu’est
-
CE QUE SEGLUROMET
Segluromet contient deux substances actives
,
l’
ertugliflozine et
la metformine.
Chacune appartient à
un groupe de médicament appelé « anti
-
diabétiques oraux ». Ce
sont des
médicaments pris par voie
orale pour traiter le diabète.
-
L'ertugliflozine appartient à un groupe de médicaments appelés
inhibiteurs du cotransporteur
sodium-
glucose de type
2 (SGLT2).
-
La metformine appartient à un groupe de médicaments appelés
biguanides.
DANS QUELS CAS SEGLUROMET EST
-IL UTILISÉ
-
Segluromet diminue le taux de sucre dans le sang chez les patients
adultes (âgés de 18

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEXE I
RÉSUMÉ DES CARACTÉRISTIQUES DU PRODUIT
2
1.
DÉNOMINATION DU MÉDICAMENT
Segluromet 2,5
mg/850 mg, comprimés pelliculés
Segluromet 2,5
mg/1 000 mg, comprimés pelliculés
Segluromet 7,5
mg/850 mg, comprimés pelliculés
Segluromet 7,5
mg/1 000 mg, comprimés pelliculés
2.
COMPOSITION QUALITATIVE ET QUANTITATIVE
Segluromet 2,5
mg/850 mg, comprimés pelliculés
Chaque comprimé contient d
e l
’ertugliflozine
-acide L-
pyroglutamique
,
équivalent à
2,5 mg
d'ertugliflozine
, et 850 mg
de chlorhydrate de metformine.
Segluromet 2,5
mg/1 000 mg, comprimés pelliculés
Chaque comprimé contient d
e l
’ertugliflozine
-acide L-
pyroglutamique
,
équivalent à 2,5
mg
d'ertugliflozine
, et 1 000 mg
de chlorhydrate de metformine.
Segluromet 7,5
mg/850 mg, comprimés pelliculés
Chaque comprimé contient d
e l
’ertugliflozine
-acide L-
pyroglutamique
,
équivalent à
7,5 mg
d'ertugliflozine
, et 850 mg
de chlorhydrate de metformine.
Segluromet 7,5
mg/1 000 mg, comprimés pelliculés
Chaque comprimé contient d
e l
’ertugliflozine
-acide L
-
pyroglutamique
équivalent à 7,5
mg
d'ertugliflozine
, et 1 000 mg
de chlorhydrate de metformine.
Pour la liste complète des excipients, voir rubrique
6.1.
3.
FORME
PHARMACEUTIQUE
Comprimé pelliculé (comprimé)
Segluromet 2,5
mg/850 mg, comprimés pelliculés
Comprimé pelliculé beige, ovale, mesurant 18
x 10
mm, portant la mention «
2,5/850
» gravée sur une
face et lisse sur l’autre face.
Segluromet 2,5
mg/1 000 mg, comprimés pelliculés
Comprimé pelliculé rose, ovale, mesurant 19,1
x 10,6
mm, portant la mention «
2,5/1 000
» gravée sur
une face et lisse sur l’autre face.
Segluromet 7,5
mg/850 mg, comprimés pelliculés
Comprimé pelliculé marron foncé, ovale, mes
urant 18 x 10
mm, portant la mention «
7,5/850 » gravée
sur une face et lisse sur l’autre face.
3
Segluromet 7,5
mg/1 000 mg, comprimés pelliculés
Comprimé pelliculé rouge, ovale, mesurant 19,1
x 10,6
mm, portant la mention «
7,5/1 000 » gravée
sur une
face et lisse sur l
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-02-2022

Xem lịch sử tài liệu