Segluromet

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Anh

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ertugliflozin l-pyroglutamic acid, metformin hydrochloride

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme B.V.

Mã ATC:

A10BD23

INN (Tên quốc tế):

ertugliflozin, metformin hydrochloride

Nhóm trị liệu:

Drugs used in diabetes, Combinations of oral blood glucose lowering drugs

Khu trị liệu:

Diabetes Mellitus, Type 2

Chỉ dẫn điều trị:

Segluromet is indicated in adults aged 18 years and older with type 2 diabetes mellitus as an adjunct to diet and exercise to improve glycaemic control:in patients not adequately controlled on their maximally tolerated dose of metformin alonein patients on their maximally tolerated doses of metformin in addition to other medicinal products for the treatment of diabetesin patients already being treated with the combination of ertugliflozin and metformin as separate tablets.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Authorised

Ngày ủy quyền:

2018-03-23

Tờ rơi thông tin

                                56
B. PACKAGE LEAFLET
57
PACKAGE LEAFLET: INFORMATION FOR THE PATIENT
SEGLUROMET 2.5 MG/850 MG FILM-
COATED TABLETS
SEGLUROMET 2.5 MG/1 000 MG FILM-
COATED TABLETS
SEGLUROMET 7.5 MG/850 MG FILM-
COATED TABLETS
SEGLUROMET 7.5 MG/1 000 MG FILM-
COATED TABLETS
ertugliflozin/metformin hydrochloride
READ ALL OF THIS LEAFLET CAREFULLY BEFORE YOU START TAKING THIS
MEDICINE BECAUSE IT CONTAINS
IMPO
RTANT INFORMATION FOR YOU.
-
Keep this leaflet. Y
ou may need to read it again.
-
If you have any further questions, ask your doctor,
pharmacist
, or nurse.
-
This medicine has been prescribed for you only. Do not pass it on to
others. It may harm them,
even if
their signs of illness are the same as yours.
-
If you get any side effects, talk to your doctor,
pharmacist, or nurse.
This includes any possible
side effects not listed in this leaflet
. See section
4.
WHAT IS IN THIS LEAFLET
1.
What
Segluromet
is and wha
t it is used for
2.
What you need to know before you take
Segluromet
3.
How to take
Segluromet
4.
Possible side effects
5.
How to store
Segluromet
6.
Contents of the pack and other information
1.
WHAT
SEGLUROMET IS
AND WHAT IT IS USED FOR
WHAT
SEGLUROMET IS
Segluromet contains two
active substances
,
ertugliflozin and metformin.
Each belongs to a group of
medicines called “oral anti
-
diabetics”. These are medicines taken by mouth to treat diabetes.
-
Ertugliflozin belongs to a
group
of medicines ca
lled
sodium glucose co
-transporter-2 (SGLT2)
inhibitors.
-
Metformin belongs to a
group
of medicines called biguanides.
WHAT
SEGLUROMET
IS USED FOR
-
Segluromet lowers blood sugar levels in adult patients
(aged 18
years and older)
with type 2
diabetes.
-
It can also help prevent
heart failure
in patients with type 2 diabetes
.
-
Segluromet
can be used instead of taking both ertugliflozin and metformin as
separate tablets.
-
Segluromet can be used alone or with some other medicines that lower
blood sugar.
-
You
need to keep following your food and exercise plan while taking
Segluromet.
HOW SEGLUROMET WORKS
-
Ertuglifl
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEX I
SUMMARY OF PRODUCT CHARACTERISTICS
2
1.
NAME OF THE MEDICINAL PRODUCT
Segluromet 2.5
mg/850 mg film-coated tablets
Segluromet 2.5
mg/1 000 mg film-coated tablets
Segluromet 7.5
mg/850 mg film-coated tablets
Segluromet 7.5
mg/1 000 mg film-coated tablets
2.
QUALITATIVE AND QUANTITATIVE COMPOSITION
Segluromet 2.5
mg/850 mg film-coated tablets
Each tablet contains ertugliflozin L
-
pyroglutamic
acid
, equivalent to
2.5 mg of
ertugliflozin
, and
850
mg of metformin hydrochloride.
Segluromet 2.5
mg/1 000 mg film-coated tablets
Each tablet contains ertugliflozin L
-
pyroglutamic acid
,
equivalent to
2.5 mg of
ertugliflozin
, and
1 000
mg of metformin hy
drochloride.
Segluromet 7.5
mg/850 mg film-coated tablets
Each tablet contains ertugliflozin L
-
pyroglutamic acid
,
equivalent to
7.5 mg of
ertugliflozin
, and
850
mg metformin hydrochloride.
Segluromet 7.5
mg/1 000 mg film-coated tablets
Each tablet
contains ertugliflozin L
-
pyroglutamic acid
,
equivalent to
7.5
mg of ertugliflozin, and
1 000
mg metformin hydrochloride.
For the full list of excipients, see section
6.1.
3.
PHARMACEUTICAL
FORM
Film-coated tablet (tablet)
Segluromet 2.5
mg/850 mg film-coated tablets
Beige, 18 x 10
mm oval, film
-
coated tablet debossed with “2.5/850” on one side and plain on the
other
side.
Segluromet 2.5
mg/1 000 mg film-coated tablets
Pink, 19.1 x 10.6
mm oval, film
-
coated tablet debossed with “2.5/1000” on one
side and plain on the
other side.
Segluromet 7.5
mg/850 mg film-coated tablets
Dark brown, 18 x 10
mm oval, film
-
coated tablet debossed with “7.5/850” on one side and plain on
the other side.
Segluromet 7.5
mg/1 000 mg film-coated tablets
Red, 19.1 x 1
0.6
mm oval, film
-
coated tablet debossed with “7.5/1000” on one side and plain on
the
other side.
3
4.
C
LINICAL PARTICULARS
4.1
THERAPEUTIC INDICATIONS
Segluromet
is indicated in adults
for the treatment of
type 2 diabetes mellitus as an adjunct to diet and
exercise:
•
in patients
insufficiently
controlled on their maximally tolerated dose of me
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-02-2022

Xem lịch sử tài liệu