Tô mộc Hadiphar Cốm thuốc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tô mộc hadiphar cốm thuốc

công ty cổ phần dược hà tĩnh - mỗi gói 2,5g chứa: cao lỏng tô mộc (tương đương 1,5g tô mộc) 450mg - cốm thuốc - 450mg

Tô hiệp hoàn Hoàn mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tô hiệp hoàn hoàn mềm

cơ sở sản xuất thuốc yhct thế cường - bạch truật; bạch chỉ; khương hoạt; thăng ma; bạc hà; tất bát; xuyên khung; trầm hương; mộc hương; hương phụ ; tô diệp; hoắc hương; Ô dược.; phòng phong; nhục đậu khấu; tế tân - hoàn mềm - 0,22g; 0,22g; 0,22g; 0,22g; 0,22g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,11g; 0,165g; 0,11g; 0,11g

Tơ hiệp hoàn Ngũ Châu Thị viên hoàn mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tơ hiệp hoàn ngũ châu thị viên hoàn mềm

cơ sở sản xuất thuốc yhct ngũ châu thị - bạc hà; hương phụ ; phòng phong; trần bì; tía tô; khương hoạt; tiền hồ; kinh giới; chỉ xác; bạch chỉ; Đinh hương; hoắc hương; cát cánh; natri benzoat; mật ong - viên hoàn mềm - 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,008g; 4,0g

Tô hiệp hoàn Viên hoàn mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tô hiệp hoàn viên hoàn mềm

cơ sở sản xuất thuốc yhct thế cường - bạch truật; bạch chỉ; khương hoạt; thăng ma; bạc hà; tất bát; xuyên khung; trầm hương; mộc hương; hương phụ; tô diệp; hoắc hương; phòng phong; nhục đậu khấu; tế tân - viên hoàn mềm - 0,22 g; 0,22 g; 0,22 g; 0,22 g; 0,22 g; 0,165g; 0,165 g; 0,165 g; 0,165 g; 0,165 g; 0,165 g; 0,165 g; 0,165 g; 0,11 g; 0,11 g

Thủy Xương tô hiệp hoàn Viên hoàn mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thủy xương tô hiệp hoàn viên hoàn mềm

cơ sở sản xuất thuốc thành phẩm yhct thủy xương - bạch truật ; bạch chỉ ; khương hoạt ; thăng ma ; bạc hà ; tất bát ; xuyên khung ; trầm hương ; mộc hương ; hương phụ ; tô diệp ; hoắc hương ; Ô dược ; phòng phong ; nhục đậu khấu ; tế tân - viên hoàn mềm - 0,22g; 0,22g; 0,22g; 0,22g; 0,22g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,165g; 0,11g; 0,165g; 0,11g; 0,11g

Thuốc ho rùa vàng Cao lỏng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc ho rùa vàng cao lỏng

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - tô tử, đương quy, tiền hồ, quế nhục, đại táo, bán hạ, cam thảo, hậu phác, can khương, tô diệp - cao lỏng - .

Chlorpheniramin maleat Viên nén bao phim (dài, màu vàng, viên to) Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

chlorpheniramin maleat viên nén bao phim (dài, màu vàng, viên to)

công ty cổ phần dược trung ương mediplantex - chlorpheniramin maleat 4mg - viên nén bao phim (dài, màu vàng, viên to) - 4mg

Bạch ngân PV Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bạch ngân pv siro

công ty cổ phần dược phúc vinh - cao lỏng hỗn hợp dược liệu (tương đương: kim ngân hoa: 7,5g; bồ công anh: 7,5g; nhọ nồi: 7,5g; bách bộ: 3,75g; tô tử: 3,75g; tang bạch bì: 3,75g; trần bì: 3,75g) - siro - 62,5 ml/125ml

Cao lỏng Nữ linh tố Cao lỏng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cao lỏng nữ linh tố cao lỏng

cơ sở sản xuất thuốc Đông y, thuốc từ dược liệu song ngư - Ích mẫu; Đương quy; bạch thược; bạch truật; sinh địa; xuyên khung; hương phụ; mẫu đơn bì; trần bì; diên hồ sách; cam thảo; natri benzoat; Đường trắng - cao lỏng - 15g; 13g; 13g; 13g; 10g; 10g; 8g; 5g; 5g; 4g; 3g; 0,46g; 23g

Cao lỏng Tâm linh tố Cao lỏng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cao lỏng tâm linh tố cao lỏng

cơ sở sản xuất thuốc Đông y, thuốc từ dược liệu song ngư - Đảng sâm; sinh địa; bá tử nhân; mạch môn; thiên môn; toan táo nhân; Đương quy; Đan sâm; huyền sâm; viễn chí; phục linh; ngũ vị tử - cao lỏng - 10g; 10g; 10g; 10g; 10g; 10g; 8g; 8g; 8g; 6g; 6g; 4g