Livetin-EP Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

livetin-ep viên nang mềm

công ty tnhh dược phẩm minh tiến - cao cardus marianus, thiamine nitrate, pyridoxine hcl, nicotinamide, calci pantothenate, cyanocobalamin - viên nang mềm - 200mg; 4mg; 2mg; 12mg; 8mg; 1,2µg

Oramin ginseng viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oramin ginseng viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - cao nhân sâm triều tiên, sữa ong chúa, retinol palmitate, ergocalciferol, dl-anpha tocopherol acetat, thiamin nitrat, riboflavin, pyridoxine hcl, acid ascorbic, nicotinamide, calcium pantothenate, cyanocobalamine, sắt fumarate, Đồng sulfate, magne oxide, kẽm oxide, dibasic calcium phosphate, mangan sulfate, kali sulfate - viên nang mềm - 50mg; 10mg; 2500iu; 400iu; 45mg; 2mg; 2mg; 2mg; 100mg; 20mg; 30mg; 6mcg; 27,38mg; 7,86mg; 66,34mg; 5mg; 243,14mg; 3mg; 18mg

Pharmaton Kiddi Sirô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pharmaton kiddi sirô

boehringer ingelheim international gmbh - calci (từ canxi pentahydrat); thiamin hcl ; riboflavin natri phosphat pyridoxin hcl ; cholecalciferol ; α-tocopheryl acetat ; nicotinamide ; dexpanthenol ; lysine hcl - sirô - 867mg/100ml; 20mg/100ml; 23mg/100ml; ; 40mg/100ml; 67mg/100ml (2667iu); 100mg/100ml; 133mg/100ml; 67mg/100ml; 2000mg/100ml

Lycalci Sirô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lycalci sirô

công ty cổ phần dược phẩm opv - lysin hydroclorid; calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat); thiamin hydroclorid; riboflavin natri phosphat; pyridoxin hcl; nicotinamide; dexpanthenol; cholecalciferol; alpha tocopheryl acetat - sirô - 150 mg; 65,025 mg; 1,5 mg; 1,725 mg; 3 mg; 9,975 mg; 5,025 mg; 200,025 mg; 7,5 mg

Alneed Plus Viên nang Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alneed plus viên nang

công ty tnhh dp và tbyt phương lê - ferrous sulfat, acid folic, thiamin mononitrat, riboflavin, pyridoxin hcl, nicotinamide, acid ascorbic, zinc sulfat - viên nang - --

Anovitmine Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

anovitmine viên nang cứng

công ty tnhh dược việt mỹ - dl-methionine; l-leucine; l-valine; l-isoleucine; l-threonine; l-tryptophan; l-phenylalanine; lysin hcl; retinol palmitate; ergocalciferol; tocopherol acetate; thiamine nitrate; riboflavin; nicotinamide; pyridoxine hcl; calcium pantothenate; cycanocobalam - viên nang cứng - .

Appeton Multivitamin Lysine Syrup Si rô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

appeton multivitamin lysine syrup si rô

công ty cổ phẩn dược mỹ phẩm may - l-lysine hcl, vitamin a, vitamin d3, vitamin e, vitamin e, vitamin b1, vitamin b2, vitamin b6, nicotinamide, vitamin c, d-panthenol - si rô - .

Bmaxzyme Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bmaxzyme dung dịch tiêm

chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm nam hà - vitamin b1, vitamin b2, vitamin b6, nicotinamide, calcium pantothenate - dung dịch tiêm - .

Celivite Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

celivite viên nang mềm

công ty tnhh thương mại dược phẩm vân hồ - vitamin a; vitamin d; vitamin b1; vitamin b2; vitamin b6; vitamin b12; nicotinamide; calcium pantothenate; anhydrous calcium hydrogen phoshate; kali sulfate; Đồng sulfate; magnesium sulfate monohydrate; kẽm sulfate - viên nang mềm

Cytoflavin Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cytoflavin dung dịch truyền tĩnh mạch

scientific technological pharmaceutical firm "polysan", ltd. - mỗi 10ml chứa: succinic acid 1g; nicotinamide 0,1g; inosine 0,2g; riboflavin sodium phosphate 0,02g - dung dịch truyền tĩnh mạch - 1g; 0,1g; 0,2g; 0,02g