Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cao Cardus marianus, Thiamine nitrate, Pyridoxine HCl, Nicotinamide, Calci pantothenate, Cyanocobalamin
Công ty TNHH Dược phẩm Minh Tiến
Cao Cardus marianus, Thiamine nitrate, Pyridoxine HCl, Nicotinamide, Calcium pantothenate, Cyanocobalamin
200mg; 4mg; 2mg; 12mg; 8mg; 1,2µg
Viên nang mềm
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Korea E-Pharm Inc.
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Palm oil, Bees wax, Soybean oil, Gelatin, Glycerin, Ethyl vanillin, Titanium oxide, Food blue No.1, Food yellow No. 5, Food red No. 40, MEthyl-p-hydroxy benzoate, Propyl-p-hydroxy benzoate, Purified water
:0uw dệuN độiuÖu uusoq sainsdey Yos OL xX OL ‘dv J0 đ3-uI9AIT d3-NI13AIT yg" reser UP] LYANC JHd YE 90nd ATNYND OAD HLAQH .w z COMPOSITION Gi tatters STORAGE DOSAGE -ADMINISTRATION, CONTRAINDICATION, DRUG INTERACTIONS AND FURTHER INFORMATION: SPECIFICATION ORIGIN: Âu: LIVETIN-EP Vién nang mem Livetin-EP Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm —_ CORES M ts KOREA E-PHARM INC. ChÍ ĐỊNH: h h BAO QUAN: LIEU DUNG-CACH DUNG. CHONG CHi DINH, TƯƠNG TÁC THUỐC VÁ CÁC THONG TINKHAC: TIEU CHUAN: SAN XUAT BOI KOREA E-PHARM INC Ba cau Livetin-EP Sofi Cap. 10 x 10 Soft Capsules — MANUFACTURED RY: KOREA ¬ PHARM INC. -. er, /\ 7 ⁄ 08 / LW `* Pe 5 he tg Mag tepPo toe 6% oy © SA Nề ` hờn” ` ke) Ky kệ 5:7 S Đường dán màng nhôm Đường dán màng nhôm TỜ THÔNG TIN CHO BỆNH NHÂN ._ Tên sản phẩm: LIVETIN-EP . Mo ta san pham: Viên nang mềm màu nâu sẫm, chứa dịch chiết màu vàng sáng, vị hoi dang. ._ Thành phần của thuốc: Livetin - EP với nguồn gốc thiên nhiên là phương pháp tối ưu để bảo vệ gan và bồi bổ sức khỏe. Thuốc được chiết xuất từ quả cây Cardus marianus với sự phối hợp giữa Sylimarin và các phức hợp vitamin nhóm B có tác dụng bảo vệ gan, chống mệt mỏi, kém tiêu hóa, giảm thị lực. - _ Hàm lượng thuốc: pl Môi vién nang mém chứa: ec = ’ ` >> LG TT | Thành phần (INN) |_ Hàm lượng Hoạt chất l Cardus Marianus Ext. 200,00 mg (140 mg Silymarin, 60 mg Silybin) 2 Thiamine Nitrate 4,00 mg 3 Pyridoxine HC] 4,00 mg 4 Nicotinamide 12,00 mg 5 Ca. Pantothenate 8,0 mg 6 Cyanocobalamin 1,2 ng Tả dược 7 Palm oil 110.00 mg 8 Bees wax 69.00 mg 9 Soybean oil 461.00 mg 10 | Gelatin 257,29 mg II | Glycerin 108 mg 12 | Ethyl] vanillin 0,733 mg 13 | Titanium oxide 2,057 mg 14 | Food blue No. 1 0,261 mg 15_ | Food yellow No. 5 2,58 mg l6 | Food red No. 40 1,36 mg 17 | Methyl-p-hydroxy benzoate 0,2 mg 18 | Propyl-p-hydroxy benzoate 0,2 mg 19 | Purified water 0,1 ml Đọc toàn bộ tài liệu