isiflura thuốc mê đường hô hấp
apc pharmaceuticals & chemical limited - isoflurane - thuốc mê đường hô hấp - 100ml/ 100ml
forane dung dịch để hít
abbvie inc. - isofluran - dung dịch để hít - 99,9% kl/kl
aerrane chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp
baxter healthcare (asia) pte., ltd. - isoflurane 100% - chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp - 100% ( tt/tt)
aerrane chất lỏng dùng để hít
baxter healthcare (asia) pte., ltd. - isoflurane - chất lỏng dùng để hít - --
forane dược chất lỏng nguyên chất dùng để hít
abbott laboratories - isoflurane - dược chất lỏng nguyên chất dùng để hít - --
isoking dung dịch dùng để hít
kwan star co., ltd. - isoflurane 100ml - dung dịch dùng để hít
seaoflura dung dịch gây mê đường hô hấp
piramal healthcare limited - sevoflurane - dung dịch gây mê đường hô hấp - 250ml
atranir dung dịch pha tiêm
aculife healthcare private limited - atracurium besylat - dung dịch pha tiêm - 10mg
nimbex 2mg/ml dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch
glaxosmithkline pte., ltd. - cisatracurium (dưới dạng cisatracurium besylate) - dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch - 2mg/ml
nimbex 5mg/ml dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch
glaxosmithkline pte., ltd. - cisatracurium (dưới dạng cisatracurium besylate) - dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch - 5mg/ml