Nimbex 2mg/ml Dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
04-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Cisatracurium (dưới dạng Cisatracurium besylate)

Sẵn có từ:

GlaxoSmithKline Pte., Ltd.

INN (Tên quốc tế):

Cisatracurium (as Cisatracurium besylate)

Liều dùng:

2mg/ml

Dạng dược phẩm:

Dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch

Các đơn vị trong gói:

Hộp 5 ống 2,5ml

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

GlaxoSmithKline Manufacturing SpA

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: dung dịch acid Benzenesulfonic 32% w/v, nước pha tiêm

Tờ rơi thông tin

                                rr
BO
Y
TE
CUC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆ
Lan
ain:
AB
(A...
lở,
¬|
Cisatracurium
(as
besylate)
n
for
Intravenous
Injection/
infusion
/
|
Í
|
7
`
Y
TOYLNOD
SYNO103
i
|
8UIIU3ItIS0XEIĐ
&
'saIueduuo2
Jo
dnOJB
au|[yU)1u1SOXE|Đ
au)
JO
X4EUi2pE1)
p31a1SIB21
8
SỊ
X38WNIN
'Á|E1I
ˆ8U428d
“3|I1101
IP
O|Od
ˆS
9S0E#
‘06
CURIOS
a/RIDUIAGIg
ED€11S
*'ds
Buin12ønueW
3UIIU1IU1SOXEIS
:Áq
pa1n)2øinueW\
3S5ñ
3HÓ338
L314v31
q3SOT2N3
QV3H
AT1113Hv5
N3HŒ1IH
1O
Hv3H
3H!
1O
1710
d333
“papseosip
8q
Pinoys
asn
saye
BuIUJBU1a4
S‡U2002
Ø1
1O
U01110d
ÁU
:SuUOlne2a1uj
“IHỖI|
1027
122301
'32981J
10U
O(1
'2c8
DUE
2s£
U384418Q
91016
"9lie9|
paso[2ua
aas
asea|d
:UOI18U/10jU|
18110
pUE
UO1]E215|U|LIPE
“S0O1)FOIPUI-ET1LG2
'SUOI162IPUI
jugzul
(ate|Ásaq
lủ
Jan2ø1165I2
BuI
S
jus?
AYppsawe
SJoxog
UOISnJuI
/U0I123fUI
snouaAg1ÏÚ1
10
uoinJoS
(21E|Ásoq
se)
wintinseljesi>
jwy/sul
7.X
A
r
3NI2IG3IN
X1NO
NOILdIH2S3Md
xu
Số
lô
SX/Lot:
NSX/Mfd.:
HD/Exp.:
Rx
THUOC
BAN
THEO
BON
B E
X°2
mg/ml
Cisatracurium
(dang
besylate)
Dung
dich
tiêm/
truyền
tĩnh
mach
SDK:
VN-
Hép
56ng2,5
ml
Mỗi
ống
chifa
5
mg
cisatracurium
(dang
besylate)
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
cách
dùng
và các
thông
tín
khác:
xin
xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
Bảo
quản
từ 2°C
đến
8°C.
Không
đế
đêng
đá.
Tránh
ánh
sáng.
Chú
ÿ:
loại
bö
phần
thuốc
thừa
sau
khi
sử
dụng.
ĐỀ
XA
TẦM
TAY
TRỀ
EM
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DŨNG
Sản
xuất
hỡi:
GlaxoSmithKline
Manufacturing
S.p.A,
Strada
Provinciale
Asolana
90,
43056
S.
Polo
di
Torrile,
Parma,
!taly.
NIMBEX
la
nhan
hiéu
thutong
mai
da
dang
ky
cha
GlaxoSmithKline
group
of
companies.
BD
ciaxosmithkiine
(ajejAsaq
Buep)
wnunsejesiD
ox
AAW
—
~~,
~
ONONX
NY
N3ANJANDN
NOD
IYHd
HYG
OF
NIL
/
i
V3LNIM4
MOA
V3MV
`,
|
—
eS
ll
run
Ầ
:
ALM
lop
\
|
1j2Ê
(J0)
UÁn)
;us§1)
3)
ung}
(lễ
aR
re
lz
Sticker
of
lmporter
40mm
fe
eat
DANK
CÔ
GÌ,
có
nha]
DAL
DIES
N
vm
.
sa
8
ue
hí
Minh
th
|
mm:
H
pH
+3
*
44M
/#0
6011
NI
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này