dexamethason viên nén
công ty cổ phần dược vacopharm - dexamethason (tương đương dexamethason acetat) - viên nén - 0,5mg
dexamethason 0,5mg viên nén (màu xanh)
công ty cổ phần dược phẩm tipharco - dexamethason - viên nén (màu xanh) - 0,5mg
maxitrol hỗn dịch nhỏ mắt
novatis pharma services ag - dexamethason ; neomycin sulfat ; polymyxin b sulfat - hỗn dịch nhỏ mắt - 5mg; 17500iu; 30000iu
mekodexasone viên nén
công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - dexamethason (dưới dạng dexamethason acetat) - viên nén - 0,5mg
mesonic viên nén (màu xanh)
công ty tnhh dược phẩm usa - nic (usa - nic pharma) - dexamethason (tương đương dexamethason acetat 0,55mg) - viên nén (màu xanh) - 0,5mg
pretmetason viên nén
công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - dexamethason (dưới dạng dexamethason acetat) - viên nén - 0,5mg
detcincyl viên nén
công ty cổ phần hóa dược việt nam - dexamethason (dưới dạng dexamethason acetat) 0,5mg - viên nén
dexamethason viên nén
công ty cổ phần dược hà tĩnh - dexamethason (dưới dạng dexamethason acetat) 0,5mg - viên nén - 0,5mg
dexamethason 0,5mg viên nang cứng (nâu bạc-cam bạc)
công ty cổ phần dược phẩm tipharco - dexamethason (dưới dạng dexamethason acetat) 0,5mg - viên nang cứng (nâu bạc-cam bạc) - 0,5mg
dexamethason 0,5mg viên nang cứng (tím bạc-ngà bạc)
công ty cổ phần dược phẩm tipharco - dexamethason (dưới dạng dexamethason acetat) 0,5mg - viên nang cứng (tím bạc-ngà bạc) - 0,5mg