Dexamethason 0,5mg Viên nén (màu xanh)

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Dexamethason

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco

INN (Tên quốc tế):

Dexamethasone

Liều dùng:

0,5mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén (màu xanh)

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose; tinh bột mì; gelatin; màu indigo carmin; talc; magnesi stearat

Tờ rơi thông tin

                                x*
MAU
NHAN THUOC
r
-
NHAN
TRUc
nEp
rnEN
odN
u
o6r,rc
cot
run6
unAr'
N
cHAr
eoo
vrEn:
r.e
-
runAN
cHAr
soo
vlEn:
s0vrE
cUC
euAN
r''i
nuoc
oA
pru0
ouYtr
Ldn
trdu
:.....1
J...-.9.3:.iIl.......
+
-.1
{
AN
HAM
NG
TY
cOr
co
PH
P
DUOC
TTPHA
(dtJdi
d€ng
dexanethason acetat)
0,5535m9
GMP-WHO
1HAI
2M
VIEN
NEN
vta
drl
Dec
KY HUdNG
DiN
s0Du]lc
Tnuoc
KHr
oUilG
od
xr
rir
rrv
rnE eu
Ngay
Sx:
Sd
16
SX:
HD:
Dd
nd
kho, tr6nh
dnh s6ng. Nhiel
dO
drrdi
ao'c.
6$ailcfrPnH
m
15
*
Nt
Kt4
n
D.
lq
I,o,
firt
nan
*q
0,5m9
acetat) 0,5535m9
1
vl6n
&
nrudcsAxnreoaor
DEXAIIIETHASOIII
O,5mg
c6rue
CO
PH
TY
rAru
HAM
TIP
DUOC
P
Ta dugc vira
di
1
vi6n
cxl
olrx,
cAcx
o0nc-urEu
oUnc,
cx6rc
cxl
olxx
vA cAc
rxOrc
rrn
xxAc
oE
NGHI
xEM TFoNG
Td
HUdNG
oAx
s0ourc
rxu6c
xEm
rxeo.
aAo ouArl,
Od ndi
kh6,
tr6nh enh
s{ing.
NhiQt dO
dudi
3ooc.
(dudi
dAng
dexamethason
acetat)
0,5535m9
GMP.WHO
cHAt
soo
vttu uiu
rxu6c ourc
cxo
afxx vrfx
dAng
dexamelhason
acetat) 0,5535m9
0,5m9
Ngdy
SX:
S5
16
SX:
HD:
c{,ne
rY
cpopn,,/,ARfo
t5
Nc
*th
xLu,
H,lP.
W
llb,ftn
rtn
tuV
ogc
KY HUdNG
ofu
s0
ourc
Tnudc
l(Hr
DoNG
od
xr
riu
rev
rnt
eu
DE)(AMETHASOIII
O,5mg
&
rnu6ceAurxrooox
/
*
OINH,
cAcx
o0ruc.uEu
TRoilc
rd
Hudilc
olNH
vi
cAc
rHONG
nN
KlrrHEo.
(
C
DL
rII
1
2
{Ll
::=
1^
EH
oa
z+
:)(J
Eo-
F,O
z-,
t(r
ztri
N
\
I
(dtJdl
dang
dexamethason
eetat)
0,5535m9
GMP.WHO
u1p
t
cun
x 2oo vtEN
NEN
txAxx
pxAn:
D€xmethason
0,5m9
(dudl
dang doxamethason
ac€tat) 0,5535m9
Te
dugc
via
d0
I
vl6n
cxl
slrr,
cAcn
o0rc-r-r€u
DUilc,
cx6rc
cxl
olxx
vA
cAc
rHONG
nN
rxAc
oE
NGHI
xEir
rRoNG
rd
Hudilc
oArl
s0 ouHs
rxu6c
rElr
rxeo.
sAo
ouiN:
Od ndi khd, trdnh
6nh s6ng.
Nhl6t
dO drjdi
30'c.
Me
v?ch
(dtldi
deng dexamethason acetat) 0,5535m9
H1P
t
cHAt
x 2oo vtEN
NEN
GMP-WH()
ogc
KY
Hudr{c
oin
sU
ouna
TBU6C KHI DUilG
oE
xrriu
rlv rni
em
CAilG
fY
CPDP
TIPHANCO
15
ilfc
Blnh Ktda,
mudng
2,
TP.
W
mo,
Tlnfi
fitn
Glang
z,oz
e
3ts,
O,<
tho
xx
ouq'o
lto$ur{uutriltlfl
DflfilllETllA$Ol'l
O,5mg
&
,ru6.
aAH
rHeo
odn
OE)(AIIEIiIA$OII
O,5mg
&
,ru6c
BAN
rHEo ooN
ffi-+F-"=FE
1
.o
.P
t
(dudi
dAng dexamethason
acetat) 0,5535
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này