clivent eye drops dung dịch nhỏ mắt
phil international co., ltd. - natri cromoglicate 100mg - dung dịch nhỏ mắt
histalyn 2% dung dịch nhỏ mắt
remington pharmaceutical industries (pvt.) ltd - natri cromoglicate 20mg/ml - dung dịch nhỏ mắt
symbicort rapihaler hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít
astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonid; formoterol fumarate dihydrate - hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít - 160mcg/ 1 liều xịt; 4,5mcg/ 1 liều xịt
symbicort rapihaler hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít
astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonid; formoterol fumarate dihydrate - hỗn dịch nén dưới áp suất dùng để hít - 80 mcg; 4,5 mcg
pulmicort respules hỗn dịch khí dung dùng để hít
astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonid - hỗn dịch khí dung dùng để hít - 500mcg/2ml
laxazero bột pha tiêm
công ty tnhh phil inter pharma. - cefpirome - bột pha tiêm - 1g
romcid thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch)
công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefpirome (dưới dạng hỗn hợp cefpirome sulfat và natri carbonat) - thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch) - 1 g
pasvin bột pha tiêm-
công ty tnhh phil inter pharma. - ceftazidime - bột pha tiêm- - 2g
tazicef bột pha tiêm
công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat + natri carbonat) - bột pha tiêm - 2 g
shinpoong cefaxone bột pha tiêm
công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - ceftriaxone natri tương ứng ceftriaxon - bột pha tiêm - 1gam