Trivita B viên bao đường Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trivita b viên bao đường

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - thiamine mononitrate; pyridoxine hydrocloride; riboflavin sodium phosphat - viên bao đường - 125mg; 125mg; 1mg

Trivita BF viên bao đường Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trivita bf viên bao đường

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - thiamin mononitrat, pyridoxin hydroclorid, riboflavin natri phosphat - viên bao đường - 250mg; 250mg;2mg

Duchat Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

duchat dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - mỗi ml chứa: calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat 66,66mg) 8,67 mg; thiamine hydrochloride 0,2 mg; riboflavine sodium phosphate 0,23 mg; pyridoxine hydrochloride 0,40 mg; cholecalciferol 1 mcg; alpha tocopheryl acetate 1,00 mg; nicotinamide 1,33 mg; dexpanthenol 0,67 mg; lysin hydrochloride 20,0 mg - dung dịch uống - 8,67 mg; 0,2 mg; 0,23 mg; 0,40 mg; 1 mcg; 1,00 mg; 1,33 mg; 0,67 mg; 20,0 mg

Bicimax Viên nén sủi bọt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bicimax viên nén sủi bọt

công ty tnhh ld stada-việt nam. - vitamin b1 (thiamin mononitrat) ; vitamin b2 (riboflavin natri phosphat) ; vitamin b3 (nicotinamid) ; vitamin b5 (calci pantothenat) ; vitamin b6 (pyridoxin hydroclorid) ; vitamin b8 (biotin) ; vitamin b12 (cyanocobalamin) ; vitamin c (acid ascorbic) ; calci carbonat ; magnesi hydroxyd - viên nén sủi bọt - 15mg; 15mg; 50mg; 23mg; 10mg; 0,15mg; 0,01mg; 1000mg; 100mg; 100mg

Astymin Liquid Sirô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

astymin liquid sirô

s.i.a. (tenamyd canada) inc. - cứ 15ml si rô chứa: l. leucin ; l. isoleucine ; l. lysine hcl ; l. methionine ; l. phenylalamine ; l. threonine ; l. tryptophan ; l. valine ; thiamin hcl ; riboflavin (dưới dạng riboflavin sodium phosphat) - sirô - 18,3mg; 5,9mg; 25mg; 9,2mg; 5mg; 4,2mg; 5mg; 6,7mg; 5mg; 3mg

Lysinkid-Ca Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lysinkid-ca siro

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - l-lysine hcl ; thiamin hcl; riboflavin (dưới dạng riboflavin sodium phosphat); pyridoxin hcl; nicotinamid; alpha tocopheryl acetat; calcium (dưới dạng calcium lactat pentahydrat) - siro - 0,6g/30ml; 6mg/30ml; 6,7mg/30ml; 12mg/30ml; 40mg/30ml; 30mg/30ml; 260mg/30ml

Combimin Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combimin dung dịch tiêm

công ty cổ phần pymepharco - thiamin hcl; pyridoxin hcl; riboflavin natri phosphat; nicotinamid; dexpanthenol - dung dịch tiêm - 1 mg; 4 mg; 4 mg; 6 mg; 40 mg

Nutrohadi F Siro thuốc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutrohadi f siro thuốc

công ty cổ phần dược hà tĩnh - lysin hcl ; calci (dưới dạng calci glycerophosphat) ; phospho (dưới dạng calci glycerophosphat và acid glycerophosphic) ; thiamin hcl ; pyridoxin hcl ; riboflavin natri phosphat; nicotinamid; alphatocopherol acetat - siro thuốc - 300 mg; 130 mg; 200 mg; 3,0mg; 6,0mg; 3,5mg; 20mg; 15mg

Supodatin Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

supodatin dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - mỗi ống 5ml chứa: vitamin b12 (cyanocobalamin) 50 mcg; sắt (dưới dạng sắt sulfat) 15mg; calci glycerophosphat 12,5mg; magnesi gluconat 4mg; lysin hcl 12,5mg; vitamin a (retinol palmitat) 2500 iu; vitamin d3 (cholecalciferol) 200 iu; vitamin b1 (thiamin nitrat) 10 mg; vitamin b2 (riboflavin sodium phosphat) 1,25 mg; vitamin b3 (niacinamid) 12,5 mg; vitamin b6 (pyridoxin hydroclorid) 5 mg; - dung dịch uống

B-Comene Dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

b-comene dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch

china national pharmaceutical foreign trade corporation (sino-pharm) - vitamin b1 (thiamin hydroclorid); vitamin b2 (riboflavin natri phosphat); vitamin b5 (calci pantothenat); vitamin b6 (pyridoxin hcl); vitamin pp (nicotinamid) - dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch - 10 mg; 4 mg; 6 mg; 4 mg; 40 mg