Combimin Dung dịch tiêm

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Thiamin HCl; Pyridoxin HCl; Riboflavin natri phosphat; Nicotinamid; Dexpanthenol

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần Pymepharco

INN (Tên quốc tế):

Thiamine HCl; Pyridoxine HCl; Riboflavin sodium phosphate; Nicotinamide; Dexpanthenol

Liều dùng:

1 mg; 4 mg; 4 mg; 6 mg; 40 mg

Dạng dược phẩm:

Dung dịch tiêm

Các đơn vị trong gói:

Hộp 12 ống x 2 ml

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty cổ phần Pymepharco

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Gycerin, Alcohol tuyệt đối, Phenol, Nước cất pha tiêm

Tờ rơi thông tin

                                BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
Lin
du
AE
Bd
DM
/
THÀNH
PHẦN
-
Mỗi
ống
2
mÌ
chứa
|
Thiamin
HCl
1mg
Pyridoxin
HCÌ
4mg
t
`
/
V
Riboflavin
natri
phosphat
4mg
Nicotinamid
40
mg
44c
Dexpanthenol
ómg
CHỈ
ĐỊNH,
CHỐNG
CHỈ
ĐỊNH,
LIỀU
DÙNG,
CÁCH
DÙNG
-
Xem
tờ
hướng dẫn
sử
dụng.
BẢO
QUẢN
-
Nơi
khô,
mớt
(dưới
30°C|.
Tránh
ánh
sóng.
TIEU
CHUAN
-
TCCS.
CTY
C6
PHAN
PYMEPHARCO
168-170
Nguyễn
Huệ
-
Tuy
Hòa
-
Phú
Yên
-
VN
@®
Thuốc
li
the
COMBIMIN
Dung
dịch
tiêm
bắp,
tiêm
finh
mach
Hộp
12
ống
tiêm
2
mÌ
Để
xa
tẩm
toy
trẻ
em
Pymepharco
⁄⁄⁄
N
.
⁄
¿&
đ
2
gs
^
m
2&
xX
nD
0
5
x
x
=
&
=
۩
qs
oo
x
a
=
a
>
x
x
x
x
x
x
x
x
d
COMBIMIN
:
|
COMPOSITION
-
Each
ampoule
of
2 ml
contains
OMBIMIN
E
Pyridoxine
HCl
4
Riboflavin
sodium
phosphate
4
a
8
|
Nicolinamide
40
mg
a
Dexpanthenol
ómg
%
INDICATIONS,
CONTRA-INDICATIONS,
DOSAGE,
|
8
ADMINISTRATION
-
Read
the
leaflet
inside.
|
STORAGE
-
In
a
dry,
cool
place
(below
30°C).
Protect
from
light.
|
—_
~
936014"588178
SPECIFICATION
-
in-house.
|
YO
“
COMBIMIN
Solution
for
intramuscular,
intravenous
injection
Box
of
12
ampoules
of
2
ml
Keep
out
of
reach
of
children
Read
the
leaflet
carefully
before
using
(qw]
Pymepharce
HUYNH
Ti
TAN
NAM
TONG
GIAM
ĐỐC
Nhãn
ống
*
GH
COMBIMIN
2ml
AANNgV
'XS91
Dung
dịch
tiêm
bắp,
tiêm
tĩnh
mạch
Solution
for
intramuscular,
intravenous
injection
CTY
C6
PHAN
PYMEPHARCO
wen
/
Guey,
/Ae6N
=—
HUỲNH
TẤN
NAM
TỔNG
GIÁM
ĐỐC
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
THUỐC
Rx
Thuốc
bán
theo
đơn.
Nếu
cần
thêm
thông
tin,
xin
hỏi
ý
kiến
bác
sĩ.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
Để
xa
tầm
tay
của
trẻ
em.
COMBIMIN
THÀNH
PHẦN:
Mỗi
ống
dung
dịch
2ml
chứa
Vitamin
B1
(Thiamin
HCl)
1mg
Vitamin
B6
(Pyridoxin
HCl)
4mg
Vitamin
B2
(Riboflavin
natri
phosphat)
4mg
Vitamin
PP
(Nicotinamid)
40
mg
Vitamin
B5
(Dexpanthenol)
6mg
Tá
dược:
Glycerin,
A
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu