Lysinkid -- Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lysinkid --

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - thiamin hcl, pyridoxin hcl, riboflavin sodium phosphate, dexpanthenol, , nicotinamid, lysin hcl - -- - --

Vitamin B complex Dung dịch thuốc tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b complex dung dịch thuốc tiêm

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - hiamin hcl; pyridoxin hcl ; nicotinamid; riboflavin natri phosphat; dexpanthenol - dung dịch thuốc tiêm - 1,0mg/2ml; 4,0mg/2ml; 40,0mg/2ml; 4mg/2ml; 6,0mg/2ml

Vicomplex Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vicomplex dung dịch tiêm truyền

beijing double- crane pharmaceutical business co., ltd - thiamin hcl; riboflavin; d-panthenol; acid ascorbic; nicotinamid; pyridoxin hcl; dextrose monohydrat - dung dịch tiêm truyền - 125 mg; 25 mg; 250 mg; 500 mg; 625 mg; 25 mg; 25 g

Combimin Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combimin dung dịch tiêm

công ty cổ phần pymepharco - thiamin hcl; pyridoxin hcl; riboflavin natri phosphat; nicotinamid; dexpanthenol - dung dịch tiêm - 1 mg; 4 mg; 4 mg; 6 mg; 40 mg

Vitamin B2 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b2 viên nén

công ty cổ phần dược vật tư y tế nghệ an - riboflavin - viên nén - 2 mg

Vitamin B2 2 mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b2 2 mg viên nén

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - riboflavin - viên nén - 2 mg

Tittit Sirô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tittit sirô

công ty tnhh dược phẩm doha - calci lactat gluconat; vitamin a; vitamin d3; vitamin b1; vitamin b2 (dạng muối natri phosphat); vitamin b6; nicotinamid; dexpanthenol; vitamin c; vitamin e (dạng muối acetat) - sirô - 40 mg; 1200 iu; 100 iu; 1 mg; 1 mg; 0,5 mg; 5 mg; 2 mg; 50 mg; 1 mg

Vitaplex injection Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitaplex injection dung dịch tiêm truyền

siu guan chemical industrial co., ltd. - acid ascorbic; dextrose ; nicotinamid; dexpanthenol; pyridoxin hcl; riboflavin (dưới dạng riboflavin natri phosphat); thiamin hcl - dung dịch tiêm truyền - 500mg; 25g; 625mg; 250mg; 25mg; 25mg; 125mg

Polydercin dung dịch nhỏ mắt, mũi Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

polydercin dung dịch nhỏ mắt, mũi

công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - cloramphenicol, dexamethason natri phosphat, naphazolin nitrat, riboflavin - dung dịch nhỏ mắt, mũi - 20mg; 5mg; 2,5mg; 0,2mg