Lupilopram Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lupilopram viên nén bao phim

lupin limited - escitalopram (dưới dạng escitalopram oxalat) - viên nén bao phim - 10mg

Utralene-100 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

utralene-100 viên nén bao phim

amoli enterprises ltd. - sertraline (dưới dạng sertraline hydrochloride) - viên nén bao phim - 100mg

Utralene-50 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

utralene-50 viên nén bao phim

amoli enterprises ltd. - sertraline (dưới dạng sertraline hydrochloride) - viên nén bao phim - 50mg

Dogrel SaVi Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dogrel savi viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm sa vi (savipharm) - clopidogrel (dạng bisulfat) - viên nén bao phim - 75mg

Cadigrel Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cadigrel viên nén bao phim

cadila pharmaceuticals ltd. - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulphat) - viên nén bao phim - 75mg

Inta-TO 100 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

inta-to 100 viên nén bao phim

intas pharmaceuticals ltd. - topiramate - viên nén bao phim - 100mg

Inta-TO 200 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

inta-to 200 viên nén bao phim

intas pharmaceuticals ltd. - topiramate - viên nén bao phim - 200 mg

Inta-TO 25 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

inta-to 25 viên nén bao phim

intas pharmaceuticals ltd. - topiramate - viên nén bao phim - 25 mg

Inta-TO 50 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

inta-to 50 viên nén bao phim

intas pharmaceuticals ltd. - topiramate - viên nén bao phim - 50mg

Lichaunox Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lichaunox dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh hóa chất dược phẩm châu ngọc - linezolid - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 2mg/ ml