Lidocain Kabi 2% Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lidocain kabi 2% dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - lidocain hydroclorid - dung dịch tiêm - 40 mg/2 ml

Emla Kem bôi Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

emla kem bôi

astrazeneca singapore pte., ltd. - lidocain; prilocain - kem bôi - mỗi gam chứa: lidocain 25mg; prilocain 25mg

Lidocain hydroclorid 100 mg/5ml Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lidocain hydroclorid 100 mg/5ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - lidocain hydroclorid - dung dịch tiêm - 100mg/5ml

Lidocain hydroclorid 40mg/2ml Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lidocain hydroclorid 40mg/2ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - lidocain hydroclorid - dung dịch tiêm - 40mg/2ml

Lidopad Miếng dán Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lidopad miếng dán

công ty cổ phần dược phẩm vcp - lidocain - miếng dán - 5%

Neo-Penotran Forte L thuốc đạn đặt âm đạo Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neo-penotran forte l thuốc đạn đặt âm đạo

mega lifesciences public company limited - metronidazol ; miconazol nitrat ; lidocain (43mg lidocain base + 70,25 mg lidocain hcl) - thuốc đạn đặt âm đạo - 750mg; 200mg;100mg

Candibiotic Dung dịch nhỏ tai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candibiotic dung dịch nhỏ tai

glenmark pharmaceuticals ltd. - chloramphenicol ; beclometason dipropionat ; clotrimazole ; lidocain hcl - dung dịch nhỏ tai - 5% kl/tt; 0,025% kl/tt ; 1% kl/tt ; 2% kl/tt

Milgamma N Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

milgamma n dung dịch tiêm

woerwag pharma gmbh & co. kg - thiamin hcl ; pyridoxin hcl ; cyanocobalamin - dung dịch tiêm - 100mg; 100mg; 1mg

Profenac L Injection Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

profenac l injection dung dịch tiêm

công ty tnhh dược phẩm việt lâm - diclofenac natri ; lidocain hcl - dung dịch tiêm - 75mg/2ml; 20mg/2ml

Syndent Plus Dental Gel Gel bôi răng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

syndent plus dental gel gel bôi răng

synmedic laboratories - metronidazole (dưới dạng metronidazole benzoate) ; chlorhexidine gluconate ; lidocain hcl - gel bôi răng - 0,2g; 0,05g; 0,4g