Zedcal OP Tablets Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zedcal op tablets viên nén bao phim

meyer healthcare pvt. ltd. - calci; calcitriol; kẽm - viên nén bao phim - 250mg; 0,25mcg; 7,5mg

Remos Anti - Itch Gel bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

remos anti - itch gel bôi da

công ty trách nhiệm hữu hạn rohto - mentholatum việt nam - lidocaine; diphenhydramine; dipotassium glycyrhizinate; isopropylmethylphenol; tocopherol acetate - gel bôi da - 200 mg; 100 mg; 100 mg; 10 mg; 50 mg

Remos IB Gel bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

remos ib gel bôi da

công ty tnhh rohto - mentholatum việt nam - allantoin; crotamiton; isopropylmethylphenol; l-menthol; prednisolon valerat acetat - gel bôi da - 20 mg/10g; 500mg/10g; 10mg/10g; 350mg/10g; 15mg/10g

Geworin Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

geworin viên nén

kolon i networks corporation - acetaminophen; isopropylantipyrine; anhydrous caffeine - viên nén - 300mg; 150mg; 50mg

Remos IB Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

remos ib

công ty trách nhiệm hữu hạn rohto - mentholatum việt nam - prednisolon valerate acetate 15mg, crotamiton 500mg, allantoin 20mg, l- menthol 350mg, isopropyl methylphenol 10mg -

Cefoflam 200 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefoflam 200 viên nén bao phim

flamingo pharmaceuticals limited. - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - viên nén bao phim - 200mg

Dalacin T Dung dịch dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dalacin t dung dịch dùng ngoài

pfizer (thailand) ltd. - clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) - dung dịch dùng ngoài - 10 mg/ml

Markfil 100 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

markfil 100 viên nén bao phim

marksans pharma ltd. - sildenafil (dưới dạng sildenafil citrate) - viên nén bao phim - 100mg

FURMET cream Kem bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

furmet cream kem bôi ngoài da

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - gentamycin sulfat ; betamethason ; clotrimazol - kem bôi ngoài da - 10 mg; 6,4 mg; 100 mg