Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Lidocaine; Diphenhydramine; Dipotassium Glycyrhizinate; Isopropylmethylphenol; Tocopherol acetate
Công ty trách nhiệm hữu hạn Rohto - mentholatum Việt Nam
Lidocaine; Diphenhydramine; Dipotassium Glycyrhizinate; Isopropylmethylphenol; Tocopherol acetate
200 mg; 100 mg; 100 mg; 10 mg; 50 mg
Gel bôi da
Hộp 1 tuýp 10 g
Thuốc không kê đơn
Công ty trách nhiệm hữu hạn Rohto - mentholatum Việt Nam
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: dl-Camphor, Polyoxyethylene Hydrogenated Castor Oil 40, 1,3-Butylene Glycol, Carboxyvinyl Polymer, Sodium Hyaluronate, Methylparaben, Butylparaben, Nước tinh khiết
:9onu) ugud qugu << Nyy _._ 9g2 en2 Buñp sp.L rror/or/t¢ Epona oie Siar Bor dint 1 dow Bp Boy) [oD ae Z~ = ug9 Buna) uọ2 = Aep gut . VIĐN ĐN/H2 nậIwL 2y2 WyI9 LT sane) Cems IYOON ONNG SONHL 1 1 ' 1 1 t i | ‘wey ‘Aes woy # 1 1 1 1 1 ' t 1 Lần đầu yD ONQUL NOD 3A Ne uệỊA Bupu)y * 811) pud ugnu3 JA u§BN « le A ° BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ ^Z Z hd DA PHE DUYET DUOC as Romos Antt-ttch glam cdc trigu ching ngda. Liều dùng và cách dùng: Thoa đều một lượng goi vừa mmaa.,......... Thành phẩn hoạt chất (tong 10g): Lidocaino 200mg, Udocaine Gây tê tại chỗ, giám triệu chứng | Diphenhydramine 100mg, Tocopherol Acetate S0mg, Dipotassium ngửa Glycyrthizinate 100mg, Iscpropylmethylphenol 10mg. Diphen- Kháng đị ứng. Chống chỉ định: Xem toa. Bảo quản: Đồ nơi khô mát (dưới 302C), tránh ánh nắng trực tiếp. Dipotassium Số lô, NSX, HSD: Xem trên bao bì Kháng viêm Chống viêm, giảm đô sưng tấy Ũ em trên bao bị TCCL: TCCS Khối lượng tịnh: 10g : 8ÐKE E22 lsoptopyl- Diệt khuẩn, sắt trùng, ngân sự Kháng khuẩn | ethyiphenol | phit tiéa cha vi khusa ROHTOG) Phục hồi da Tocopherol Kích thích sự phát triển của tế Sản xuất bi: le ‘Acetate bào, tái tạo da. CTY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) : BI ao nh Chỉ định: Ngúa, vết côn trùng cần, chàm, viêm da do tiếp 006006 y DAO, xúc, viêm da đị ứng, mổ đay, nổi ban, tôm sẵy. eon Bien Oven Vt Nar RROHTO PHABMACEUTICAL C2170. en Chống ngứa ĐỀ THUỐC NGOÀI TẮM TAY CỦA TRÈ EM. ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG £10£01'9£ :9eq (uado) Huuuip/[ X AAU1U189L (eso > H(wuuw L£ + Ww L€) X MWWCOL :9ZIS UEUN - XO8M3LnO u233I-uV SOW3M aN Ww = . CQ RemosAl TUBE - Nhãn tuýp Date: 26.10.2012 MAT TRUGC .Remos „_ Khểllượng tịnh: 10g ‘Crd ends Nava, vết côn trúng cần, châm, viêm đa do tiấp xúc, viêm đa đị ng, mổ đay, nổi ban, tôm sy. “Thánh phần Đọc toàn bộ tài liệu