Nutroplex Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutroplex siro

công ty tnhh united international pharma - mỗi 5ml chứa: vitamin a 2500 usp; vitamin d 200 usp; vitamin b1 (thiamin hcl) 10mg; vitamin b2 (riboflavin) 1,25mg; vitamin b3 (niacinamide) 12,5mg; vitamin b6 (pyridoxin) 5mg; vitamin b12 (cyanocobalamin) 50mcg; sắt nguyên tố (dưới dạng sắt sulfate) 15mg; calcium glycerophosphat 12,5mg; magnesium gluconat 4mg; l-lysin (lysin hcl) 12,5mg - siro - 2500 usp; 200 usp; 10mg; 1,25mg; 12,5mg; 5mg; 50mcg; 15mg; 12,5mg; 4mg; 12,5mg

Thuốc mỡ Burnin Mỡ bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc mỡ burnin mỡ bôi ngoài da

global pharma healthcare pvt., ltd. - bạc sulphadiazine ; dung dịch chlorhexinde gluconate - mỡ bôi ngoài da - bạc sulphadiazine 1,0% kl/kl; chlorhexinde gluconate 0,2% kl/kl

Supodatin Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

supodatin dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - mỗi ống 5ml chứa: vitamin b12 (cyanocobalamin) 50 mcg; sắt (dưới dạng sắt sulfat) 15mg; calci glycerophosphat 12,5mg; magnesi gluconat 4mg; lysin hcl 12,5mg; vitamin a (retinol palmitat) 2500 iu; vitamin d3 (cholecalciferol) 200 iu; vitamin b1 (thiamin nitrat) 10 mg; vitamin b2 (riboflavin sodium phosphat) 1,25 mg; vitamin b3 (niacinamid) 12,5 mg; vitamin b6 (pyridoxin hydroclorid) 5 mg; - dung dịch uống

Emilar Jelly Gel bôi trơn Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

emilar jelly gel bôi trơn

apc pharmaceuticals & chemical ltd. - chlorhexidine gluconate - gel bôi trơn - 0,5% kl/kl

Calcium SaVi 500 Viên nén sủi Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calcium savi 500 viên nén sủi

công ty cổ phần dược phẩm sa vi. (savipharm j.s.c) - calcium lactate gluconate ; calcium carbonate - viên nén sủi - 2940 mg; 300 mg

Calcium+D Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calcium+d viên nén

rotaline molekule private limited - calcium gluconate bp ; cholecalciferol (vitamin d3) bp - viên nén - 500mg; 200iu

Ferimond Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferimond siro

phil international co., ltd. - ferrous gluconate; manganese gluconate; copper gluconate - siro - 200 mg/10 ml; 20 mg/10 ml; 1 mg/10 ml

Syndent Plus Dental Gel Gel bôi răng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

syndent plus dental gel gel bôi răng

synmedic laboratories - metronidazole (dưới dạng metronidazole benzoate) ; chlorhexidine gluconate ; lidocain hcl - gel bôi răng - 0,2g; 0,05g; 0,4g

Zest Viên nén dài bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zest viên nén dài bao phim

công ty liên doanh meyer - bpc. - vitamin c ; kẽm gluconate - viên nén dài bao phim - 500 mg; 35 mg

Tittit Sirô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tittit sirô

công ty tnhh dược phẩm doha - calci lactat gluconat; vitamin a; vitamin d3; vitamin b1; vitamin b2 (dạng muối natri phosphat); vitamin b6; nicotinamid; dexpanthenol; vitamin c; vitamin e (dạng muối acetat) - sirô - 40 mg; 1200 iu; 100 iu; 1 mg; 1 mg; 0,5 mg; 5 mg; 2 mg; 50 mg; 1 mg