Glemont-IR 10 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glemont-ir 10 viên nén bao phim

glenmark pharmaceuticals ltd. - montelukast (dưới dạng montelukast sodium) - viên nén bao phim - 10 mg

Paclihope Dung dịch pha tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paclihope dung dịch pha tiêm truyền tĩnh mạch

glenmark pharmaceuticals ltd. - paclitaxel - dung dịch pha tiêm truyền tĩnh mạch - 30mg

Combiwave B 100 Thuốc hít dạng phun sương Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combiwave b 100 thuốc hít dạng phun sương

glenmark pharmaceuticals ltd. - beclometason dipropionat - thuốc hít dạng phun sương - 0,024 g

Momate Hỗn dịch xịt mũi Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

momate hỗn dịch xịt mũi

glenmark pharmaceuticals ltd. - mometasone furoate - hỗn dịch xịt mũi - 0,05% kl/kl

Oxuba Bột đông khô pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oxuba bột đông khô pha tiêm

glenmark pharmaceuticals ltd. - oxaliplatin - bột đông khô pha tiêm - 100mg

Pemehope 100 Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pemehope 100 bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền

glenmark pharmaceuticals ltd. - pemetrexed (dưới dạng pemetrexed dinatri) - bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền - 100mg

Perigard-D Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

perigard-d viên nén bao phim

glenmark pharmaceuticals ltd. - perindopril erbumin; indapamid - viên nén bao phim - 2 mg; 0,625mg

Budesma Thuốc hít định liều Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

budesma thuốc hít định liều

glenmark pharmaceuticals ltd. - budesonide - thuốc hít định liều - 200µg

Candibiotic Dung dịch nhỏ tai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candibiotic dung dịch nhỏ tai

glenmark pharmaceuticals ltd. - chloramphenicol ; beclometason dipropionat ; clotrimazole ; lidocain hcl - dung dịch nhỏ tai - 5% kl/tt; 0,025% kl/tt ; 1% kl/tt ; 2% kl/tt

Candid Dung dịch nhỏ tai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid dung dịch nhỏ tai

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazole - dung dịch nhỏ tai - 1% kl/kl