Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Perindopril erbumin; Indapamid
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
Perindopril erbumin; Indapamid
2 mg; 0,625mg
Viên nén bao phim
Hộp lớn X 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Microcrystalline cellulose, Lactose, Keo Silicon dioxid, Magnesi stearat, HPMC, PEG 6000, Dibutyl phthalate, Talc, Titan dioxid, màu Erythrosin
nò 5ả2 gL A Oa "Ƒ om TOC ep UP LUANG FHd vq JONG ATNY SVS Manufactured by: Mig. Lic, No. NKD/803 Perindopril & Indapamide Tablets |(@ Glenmark | a B/2, Mahalaxmi Chambers, 5 22, Bhulabhai Desai Road, Expiry Date FerigardD AL Phi No, E-37, 39, MIDC Area, Satpur, Nasik - 422 007, Maharashtra, India. Cislenmant @ Trade Mark Ss - | _ CS ¬ Ñ01108 1201 I I qari Os a ` gat #29 0 wasusmiapauian| N34ŒWH34OHovau4olnod33i | yavuuat9 @ —— ra dana uogwedad sig aye “3,0€ Buipesaxe jou ainjeiaduig J8 BIOS ena :u0g2 *#i24®ẤLJcj Sự] Áq P@26iIp trợ :aÖ@so(] a 4 dfi SPIXO|( tun/USNL 9 g:m eB 4 eursoupAsg JO 8V] ` tHiGIĐ7) wb ®ustd2x3 eu Sz30 dsn ae ( d I3SNI Ct Kwssmwsews»[ OlOlfE1 90IUIE(EDUI 9 |II00DUI13 /etui eBe204 s9g :uogaipupnuo2 ÊuZ- „đổ 0uuuinog giứoptDSN.. | I{ tL pl ) | 9 I p : d ÿ I00PREUILUPV 1000634004 Zz ag > moe ĐÀ SARIN NOU OER I Os 7 aN f= / ANI IHD OHNY \ g XW Ce; X WAH 6€, 32189 NOIHV2 ¡ ` Ề ee \ WYOMLHY 3715 SWS > | RX PRESCRIPTION MEDICINE T Ẻ ¡310 IV \2Z\ DNQHd NYA we Oo yay — 4G Perindopril & Indapamide Tablets ey Perigard-D “Thaấc bắn theo đứn”' PE.RIGARD - D 'Thành phẩn: mỗi viên nén bạn phim chứa Perindrgril Erbanine BP 2mg turing during vii Perindspril | .66mg và Indapamide USP 0.625m4 SDK: Quy cách: Hộp lớn x 1Ũ hộp nhỏ + 1vỉ x IŨ viên nén. Bảa quản: hẳn quản ở nhiệt độ không quá 3C. Đọc kỹ bướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Để thuấc ưánh xã LỈm tây ưẻ em. S616 SX, NSX. HD xcm “Baich Na”. “Míg Dace", ‘Exp Date” trên hao bì Chỉ định, chống chỉ đính, cách dùng, liễu dùng, thận trọng và các lưu ý khác: xem trơng tờ hướng dẪn sử dụng kèm theo Sản xuất bài: GLENMARK PHARMACEUTICALS LTD. Ấn Độ DNNK: 6G glenmark 10 Getans each coma 4 Sinp r 10 Tehina PE®AØ0( VWW đ:p1eBl1aJ XuvuluzlÐ9 9 q:p1pBHaq S9|0E|_9pIuIedepu| 9 |dopuled ANIDIOSW NOILaIH2S3wa XY S1318VI 0L 3O dfHL§ L PaO 41 DIEN ai Tp Perigard-D \ BÀ H 3%, 9 Đọc toàn bộ tài liệu