Perigard-D Viên nén bao phim

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
04-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Perindopril erbumin; Indapamid

Sẵn có từ:

Glenmark Pharmaceuticals Ltd.

INN (Tên quốc tế):

Perindopril erbumin; Indapamid

Liều dùng:

2 mg; 0,625mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén bao phim

Các đơn vị trong gói:

Hộp lớn X 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Glenmark Pharmaceuticals Ltd.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Microcrystalline cellulose, Lactose, Keo Silicon dioxid, Magnesi stearat, HPMC, PEG 6000, Dibutyl phthalate, Talc, Titan dioxid, màu Erythrosin

Tờ rơi thông tin

                                nò
5ả2
gL
A
Oa
"Ƒ
om
TOC
ep
UP
LUANG
FHd
vq
JONG
ATNY
SVS
Manufactured
by:
Mig.
Lic,
No.
NKD/803
Perindopril
&
Indapamide
Tablets
|(@
Glenmark
|
a
B/2,
Mahalaxmi
Chambers,
5
22,
Bhulabhai
Desai
Road,
Expiry
Date
FerigardD
AL Phi
No,
E-37,
39,
MIDC
Area,
Satpur,
Nasik
-
422
007,
Maharashtra,
India.
Cislenmant
@
Trade
Mark
Ss
-
|
_
CS
¬
Ñ01108
1201
I
I
qari
Os
a
`
gat
#29
0
wasusmiapauian|
N34ŒWH34OHovau4olnod33i
|
yavuuat9
@
——
ra
dana
uogwedad
sig
aye
“3,0€
Buipesaxe
jou
ainjeiaduig
J8
BIOS
ena
:u0g2
*#i24®ẤLJcj
Sự]
Áq
P@26iIp
trợ
:aÖ@so(]
a
4
dfi
SPIXO|(
tun/USNL
9
g:m
eB
4
eursoupAsg
JO
8V]
`
tHiGIĐ7)
wb
®ustd2x3
eu
Sz30
dsn
ae
(
d
I3SNI
Ct
Kwssmwsews»[
OlOlfE1
90IUIE(EDUI
9
|II00DUI13
/etui
eBe204
s9g
:uogaipupnuo2
ÊuZ-
„đổ
0uuuinog
giứoptDSN..
|
I{
tL
pl
)
|
9
I
p
:
d
ÿ
I00PREUILUPV
1000634004
Zz
ag
>
moe
ĐÀ
SARIN
NOU
OER
I
Os
7
aN
f=
/
ANI
IHD
OHNY
\
g
XW
Ce;
X
WAH
6€,
32189
NOIHV2
¡
`
Ề
ee
\
WYOMLHY
3715
SWS
>
|
RX
PRESCRIPTION
MEDICINE
T
Ẻ
¡310
IV
\2Z\
DNQHd
NYA
we
Oo
yay
—
4G
Perindopril
&
Indapamide
Tablets
ey
Perigard-D
“Thaấc
bắn
theo
đứn”'
PE.RIGARD
-
D
'Thành
phẩn:
mỗi
viên
nén
bạn
phim
chứa
Perindrgril
Erbanine
BP
2mg
turing
during
vii
Perindspril
|
.66mg
và
Indapamide
USP
0.625m4
SDK:
Quy
cách:
Hộp
lớn
x
1Ũ
hộp
nhỏ
+
1vỉ
x
IŨ viên
nén.
Bảa
quản:
hẳn
quản
ở
nhiệt
độ
không
quá
3C.
Đọc
kỹ
bướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
Để
thuấc
ưánh
xã
LỈm
tây
ưẻ
em.
S616
SX,
NSX.
HD
xcm
“Baich
Na”.
“Míg
Dace",
‘Exp
Date”
trên
hao
bì
Chỉ
định,
chống
chỉ
đính,
cách
dùng,
liễu
dùng,
thận
trọng
và
các
lưu
ý
khác:
xem
trơng
tờ
hướng
dẪn
sử
dụng
kèm
theo
Sản
xuất
bài:
GLENMARK
PHARMACEUTICALS
LTD.
Ấn
Độ
DNNK:
6G
glenmark
10
Getans
each
coma
4
Sinp
r
10
Tehina
PE®AØ0(
VWW
đ:p1eBl1aJ
XuvuluzlÐ9
9
q:p1pBHaq
S9|0E|_9pIuIedepu|
9
|dopuled
ANIDIOSW
NOILaIH2S3wa
XY
S1318VI
0L
3O
dfHL§
L
PaO
41
DIEN
ai
Tp
Perigard-D
\
BÀ
H
3%,
9

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này