DBL Octreotide 0.1mg/ml Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dbl octreotide 0.1mg/ml dung dịch tiêm

công ty tnhh dược phẩm & hoá chất nam linh - octreotide (dưới dạng octreotid acetat) - dung dịch tiêm - 0,5mg

Nephrosteril Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nephrosteril dung dịch truyền tĩnh mạch

fresenius kabi deutschland gmbh - l-isoleucin; l-leucin; l-lysin; l-cytein; l-phenylalanin; l-threonin; l-trytophan; l-valin; l-arginin; l-histidin; glycin; l-alanin; l-prolin; l-serin; l-malic acid; glacial acetic acid - dung dịch truyền tĩnh mạch - 5,1g; 10,3g; 7,1g; 2,8g; 0,37g; 3,8g; 4,8g; 1,9g; 6,2g; 4,9g; 4,3g; 3,2g; 6,3g; 4,3g; 4,5g; 1,5g; 1,38g

Kydheamo - 3A dung dịch thẩm phân máu Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kydheamo - 3a dung dịch thẩm phân máu

công ty dược - ttbyt bình Định - natri clorid; kali clorid; calci clorid.2h2o; magnesi clorid.6h2o; glacial acetic acid - dung dịch thẩm phân máu - 1610g; 55g; 97g; 37g; 88g

Bidihaemo- 3A Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bidihaemo- 3a

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - natri clorid; calci clorid dihydrate; kali clorid; glacial aceitc acid, magnesi clorid.6h2o -

Haedi - A Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

haedi - a

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - sodium chloride, potassium chloride, calcium chloride, magnesium chloride, glacial acetic acid, dextrose monohydrate, nước cất pha tiêm -

Haedisis - A Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

haedisis - a

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - sodium chloride, potassium chloride, calcium chlorid, magnesium chloride, glacial acetic acid -

Nirmin Nephro 7% Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nirmin nephro 7% dung dịch truyền tĩnh mạch

nirma limited - l-isoleucin; l-leucin; l-lysin (dưới dạng l-lysin monoacetat); l-methionin; l- phenylalanin; l-threonin; l-tryptophan; l-valin; l-arginin; l-histidi; glycin; l- alanin; l- prolin; l- serin; l-cystein; acid l- malic; acid acetic băng - dung dịch truyền tĩnh mạch - 0,51g; 1,03g; 0,71g; 0,28g; 0,38g; 0,48g; 0,19g; 0,62g; 0,49g; 0,43g; 0,32g; 0,63g; 0,43g; 0,45g; 0,037g; 0,15g; 0,138g

Olimel N9E Nhũ dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

olimel n9e nhũ dịch truyền tĩnh mạch

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - dung dich glucose; dung dich acid amin; nhũ dich lipid - nhũ dịch truyền tĩnh mạch - 27,5% (kl/tt); 14,2% (kl/tt); 20% klttt)

BFS-Piracetam Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bfs-piracetam dung dịch tiêm

công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - piracetam - dung dịch tiêm - 1000 mg/5 ml

Bonviva Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bonviva dung dịch tiêm

takeda pharmaceuticals (asia pacific) pte., ltd. - ibandronic acid (dưới dạng ibandronic acid monosodium salt monohydrate) - dung dịch tiêm - 3mg/3ml