BFS-Piracetam Dung dịch tiêm

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Piracetam

Sẵn có từ:

Công ty TNHH MTV dược phẩm Trung ương 1

INN (Tên quốc tế):

Piracetam

Liều dùng:

1000 mg/5 ml

Dạng dược phẩm:

Dung dịch tiêm

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 ống nhựa x 5 ml; Hộp 20 ống nhựa x 5 ml; Hộp 50 ống nhựa x 5 ml

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Natri acetat, glacial acetic acid, nước cất pha tiêm

Tờ rơi thông tin

                                /
|
|
\
~~
Ì
mànhphần:Mỗi
ôngchứa:
Hướng
dẫn
sử
dụng
BỘ
ïÍ
MỘT
THÀNH
VIÊN
J:
DƯỢC
PHẨM
Y
TE
“AN
TRUNG
UONG
{
^
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
DA
PHE
DUYET
Lan
Ahr:
LL
Ye
ne
Bree
DAY
©
cr
Mam
(vopoeluy
seynosnwesqul)
deg
wen
‘(UORoefu)
SNoUeABgUI)
YORU
Yul)
WPL
ju
g/Bui
000L
s..e°essssssessesssae
UIE}92E1Jc|
|
INVL32VMId-Sag8
/
Piracetam.
1000
mg.
Pee
aan
=
on
Rx:
Thuốc
bán
theo
đơn
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
thận
trọng,
liều
lượng
và
cách
®
eine
tính
nguyên
vạn
của
ông
frie
khi
md.
BFS-PIRACETAM
|
j
|
|
|
|
|
i
SE
HE
HE
-
BFS-PIRACETAM
eee
Ề
P
1000
mg/5
mi
Bao
quan:
Noi
khô
ráo,
thoảng
mát,
tránh
ánh
sảng,
nhiệt
4)
daly
nie
“Ten
tom
pen
(irtenvoncte
bacon),
Oto
bp
(warerumcuter
infection)
Tiêm
tint
mach
(Intravenous
injection),
tidm
bp
(imtramweculer
injection)
độ
dưới
30'C..
|
Tiêu
chuẩn:
TCCS
PYF)
Dòng
sienh
đồ
My
huốc
ra
khôi
ông
Các:
eee
eee
eee
NZ
Use
xilanh
to
pick
up
medicine
from
the
ampoule
©
DOC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ.
BE
THUOC
TRANH
XA
TAM
TAY
TRE
EM
iin
aaa
i
/
Composition:
Each
plastic
ampoule
contains:
¢
f
Bin
Prong.
maybe
phố
Hà
Imdicatlons,
conva-indicaflons,
precautlons,
dosage
-
'Thoờng
Ye,
\
and
administration:
Please
see
in
the
leaflet
inside.
Nhà
phên
phối:
50
Storage:
In
the
cold
dry
place,
protect
from
light,
below
Sai
3c.
$pecification:
Manufacture's
Specification
hyd
-
5
Other
information
please
see
in
the
leafiet
inside
ee
ee
inoue
m
READ
THE:
‘CAREFULLY
BEEFORE
USE
hệ
đìng,ddosvy
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN
Pa
\
\
|
CO
PHAN
DƯỢC
PHẨM
BFS-PIRACETAM
ee
Ss
Faded
green
Piracetam......................
1000
mg/5
mi
ae
Tiém
tinh
mech
(Intravenous
injection),
tiém
bap
(intramuscular
injection)
o
x
œ
œ
>
»
Ne
fy
“4
œ
[2,33
2
72D
a
x
s
=
=
2
SỈ
GÐz
9
og
2
=n
pee
IT
`
To
teeta
introns
Rx:
Thuốc
bán
theo
đơn
Piracetam.............................-
1000
mg
.
liều
4
0600
mibaaguisvpnsie
al
al
Sane
>
EO)
BES
PIR
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này