chlorhexidine 1% gel
công ty cổ phần dược phẩm vcp - mỗi 1g gel có chứa 10mg chlorhexidine gluconate (dưới dạng dung dịch 20%) - gel - 10mg
thuốc mỡ burnin mỡ bôi ngoài da
global pharma healthcare pvt., ltd. - bạc sulphadiazine ; dung dịch chlorhexinde gluconate - mỡ bôi ngoài da - bạc sulphadiazine 1,0% kl/kl; chlorhexinde gluconate 0,2% kl/kl
cloroquin phosphat 250mg
công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - chloroquine phosphate 250mg -
emilar jelly gel bôi trơn
apc pharmaceuticals & chemical ltd. - chlorhexidine gluconate - gel bôi trơn - 0,5% kl/kl
eludril nước súc miệng
pierre fabre medicament - chlorhexidine digluconate, chlorobutanol hemihydrate - nước súc miệng - 0,5ml;0,5g
gynepro dung dịch sát khuẩn phụ khoa
công ty tnhh united pharma việt nam - chlorhexidine digluconate - dung dịch sát khuẩn phụ khoa - 2mg/1g (1ml)
septeal dung dịch dùng ngoài
pierre fabre medicament - chlorhexidine digluconate - dung dịch dùng ngoài - 0,5g/100ml
hcq viên nén bao phim
cadila healthcare ltd. - hydroxychloroquine sulfate 200mg - viên nén bao phim
bepanthen plus creme kem bôi ngoài da
bayer south east asia pte., ltd. - dexpanthenol ; chlorhexidine hcl - kem bôi ngoài da - 1500mg/30g; 150mg/30g
syndent plus dental gel gel bôi răng
synmedic laboratories - metronidazole (dưới dạng metronidazole benzoate) ; chlorhexidine gluconate ; lidocain hcl - gel bôi răng - 0,2g; 0,05g; 0,4g