CKDBelotaxel 1-vial 20mg Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ckdbelotaxel 1-vial 20mg dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền

chong kun dang pharmaceutical corp. - docetaxel (dưới dạng docetaxel trihydrat) 20mg/ml - dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - 20mg/ml

Katovastin 10mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

katovastin 10mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dp pha no - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci trihydrat) - viên nén bao phim - 10 mg

Katovastin 20mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

katovastin 20mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dp pha no - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci trihydrat) - viên nén bao phim - 20 mg

Lupitriz Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lupitriz viên nén bao phim

lupin limited - levocetirizin dihydroclorid - viên nén bao phim - 5mg

Montesin 10mg Viên nén nhai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

montesin 10mg viên nén nhai

avrentim sp. z o.o. - montelukast (dưới dạng montelukast natri) - viên nén nhai - 10mg

Montesin 4mg Viên nén nhai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

montesin 4mg viên nén nhai

avrentim sp. z o.o. - montelukast (dưới dạng montelukast natri) - viên nén nhai - 4mg

Montesin 5mg Viên nén nhai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

montesin 5mg viên nén nhai

avrentim sp. z o.o. - montelukast (dưới dạng montelukast natri) - viên nén nhai - 5mg

Singulair Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

singulair viên nén bao phim

merck sharp & dohme (asia) ltd. - montelukast (dưới dạng montelukast natri) - viên nén bao phim - 10mg

Augmentin 625mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

augmentin 625mg viên nén bao phim

glaxosmithkline pte., ltd. - amoxicillin (dưới dạng amoxcillin trihydrate) 500mg; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate) 125mg - viên nén bao phim - 500mg; 125mg