Singulair (Đóng gói cấp 1: DSM Pharmaceutials, Inc, Mỹ; đóng gói cấp 2+ xuất xưởng: PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk, Indonesia)

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Montelukast

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd.

INN (Tên quốc tế):

Montelukast

Liều dùng:

4mg

Dạng dược phẩm:

Cốm uống

Các đơn vị trong gói:

Hộp 28 gói

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

DSM Pharmaceuticals, Inc.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: manitol; hydroxypropylcelulose; magnesi stearat

Tờ rơi thông tin

                                I
0ur
?
0N9n
n9c
eNYo
lggyl'mrpa
po1t1a1wl
@anvlqeNls
9JMSN
axaoH
1ol/9r
95
at-J0L-l!-Y0i
,t{1
0000000000
R
rxuoc
aAN
rxeo
oor.r.
slfriiflAr,a,na"
lmunl*ost
sodium,MSDl
4
Co
sd
sin
xuAt:
DSM
Phm.6utlcals,
lnc.,
59m
Manin
Lulher
King,
Jr
Highway
Greenvilie,
North Carolina
27834
USNM'
Co sd
dong
g6i
c6p
1:
ilcrck
t'ilanulacluring
Dlvislon,
Wilson
Sitc;
,1633
Merck Road, Vvilson,
North Carolina
27893,
US,o/My
Co
sd d6rE
g6i
c5p 2 vd
xuil
xudng:
PT
t/hrck
Sharp
Dohmc
Phama
Tbk.,
Jl.
Raya Pandaan
Km
48,
Pandaan,
Pasuruan,
Jawa
Timur,
lMonesia
Doanh nghiep nhAp
kh6ui
C6ng
ty
cd
phAn
d@c
lieu
TW2,
24
Nguy6n
Thi
I'Jghia,
Q.
1,
Tp.
Hd
Chi
Minh
oI
xA
TAM
TAY
TRE
EM
oQc l(v
HrrtilG
DAr{
su
Dvl{G
lRI,Oc
KH
DUNG.
Bio
quan
dudi
30"C.
Trrnh
,nh
sarE
va
dO
am.
Bdo
quan
thu6c
fong
bao
bi
gric.
chi
md
g6i
thu&
khi
sri,
dqng.
Cho
ihu6c
thrng
vao mieng ho{c tron
vri thirc
en nhg. Khong
dimg thu6c voi
chrt
l6ng
hay
lhw
an n6rE.
DUng
thuoc trong
vOng 15
phit
sau
khi
mo
g6i.
SDK./REG.:
VN.Kx-n
5HARP
T
4
HOp 28
g6i
c6m u6ng.
MOi
g6i
choa 1,2
mg
montelukast
natri
(twng
dwng
4 mg acid
tu
do)
Chi
dinh, ch6ng
chi
dinh,
cich
dirng
va cac
th6ng tin
khac:
wi
lOng xem
td
hutrng dan s0
dqng
6inh
kem.
l-
>"1
g
z
.t',l,
9'z
sliiiHitr,run
(,MtolL*r,st
edim,MSD)
oAne
cOu
uOrc
4mg
I
()
.C
o
E..C,
z<
(.
frl,,
c
c)
pr
FU
)+(
)J,(
lrr,
I
\J
e
lrl,
Ft
er
A"
:F.
:tr)
:
-
R.)
b
.\
{al
6
=-o
\
(-
\o
\
N
\q-,
I
,{,{t
uu
,{tl,{
uu
n
,{.dd.d
urur
pp
xxxxx
'dxl
l0l
0009886
]ilt tilrililill
00e9886
lililil1ilililt
d.d.d.d
u.rur
pp
VYYYV
'dxl
l0l
o.
t
t
/!
t,
N
I
DIEN
-t
4t
Irn
Nol
Ir80
00e9886
tt80
5.'N@.ULA'R@
(montelukost
sodium, MSD)
ORAL GRANULES
4mg
Each
packet
contains:
4.2 mg
Montelukast
Sodium
(4
mg
iree
acid
equivalent)
Net
Weight:
500
mg
$
rvrso
5'ING,UL,^IR@
(montelukost
sodiu
m, MSD)
ORAL
GRANULES
4mg
Each
packet
contains:
4.2
mg Montelukast Sodium
(4
mg
lree acid
equivalent)
Net Weight:
500
mg
$
mso
a
,l
{
I
I
ru
<>-
MASTER
LABELING
FILE-
AUTHOR:
DATE:
2fo
BEVIEWEB:
DATE:
COLOR
LEGEND
Black
White
Floodcoat
l\,'!agenta
dieline
and
No-Text
areas do
no
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này