Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HD - 1A (Acid) Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dung dịch thẩm phân máu đậm đặc hd - 1a (acid) dung dịch thẩm phân máu đậm đặc

công ty tnhh b. braun việt nam - natri clorid, kali clorid, calci clorid.2h2o, magnesi clorid.6h2o, acid acetic băng - dung dịch thẩm phân máu đậm đặc - 1614g; 54,91g; 97,45g; 37,44g; 88,47g

MG-TAN Inj. Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mg-tan inj. dung dịch tiêm truyền

pharmachem co., ltd - l-alanine; l-arginine; l-aspartic acid; l-glutamic acid; glycine; l-histidine; l-isoleucine; l-leucine; l-lysine hcl; l-methionine; l-phenylalanine; l-proline; l-serin; l-threonin; l-tryptophan; l-tyrosin; l-valin; calci clorid; natri glycerophosphat; magnesi sulfat; kali clorid; natri acetat; glucose (monohydrat); dầu đậu nành tinh khiết (purified soybean oil) - dung dịch tiêm truyền - 0,33g; 0,24g; 0,071g; 0,12g; 0,16g; 0,14g; 0,12g;0,16g; 0,24g; 0,12g; 0,16g; 0,14g; 0,094g; 0,12g; 0,04g; 0,005g; 0,15g; 0,02g;

MG-TNA Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mg-tna dung dịch tiêm truyền

pharmachem co., ltd - l-alanine; l-arginine; l-aspartic acid; l-glutamic acid; glycine; l-histidine; l-isoleucine; l-leucine; l-lysine hcl; l-methionine; l-phenylalanine; l-proline; l-serin; l-threonin; l-tryptophan; l-tyrosin; l-valin; calci clorid; natri glycerophosphat; magnesi sulfat; kali clorid; natri acetat; glucose (monohydrat); dầu đậu nành tinh khiết (purified soybean oil) - dung dịch tiêm truyền - 0,33g/100ml; 0,24g//100ml; 0,071g/100ml; 0,12g/100ml; 0,16g/100ml; 0,14g//100ml; 0,12g/100ml; 0,16g/100ml; 0,24g/100ml; 0,12g/10

Combilipid Peri Injection Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch ngoại vi Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combilipid peri injection nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch ngoại vi

jw pharmaceutical corporation - dung dịch a: glucosse; dung dịch b: dung dịch các acid amin; l-alanin; l-arginin; l-aspartic acid; l-glutamic acid; glycine; l-histidin; l-isoleucin; l--lysin hcl; l- methionin - nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch ngoại vi - 11%; 11,3%; 6,4 g; 4,54 g; 1,36 g; 2,24 g; 3,16 g; 2,72 g

Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HD-3A (Acid) Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dung dịch thẩm phân máu đậm đặc hd-3a (acid)

công ty tnhh b. braun việt nam - natri clorid, kali clorid, calci clorid.2h2o, magnesi clorid.6h2o, acid acetic băng -

Nirmin Nephro 7% Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nirmin nephro 7% dung dịch truyền tĩnh mạch

nirma limited - l-isoleucin; l-leucin; l-lysin (dưới dạng l-lysin monoacetat); l-methionin; l- phenylalanin; l-threonin; l-tryptophan; l-valin; l-arginin; l-histidi; glycin; l- alanin; l- prolin; l- serin; l-cystein; acid l- malic; acid acetic băng - dung dịch truyền tĩnh mạch - 0,51g; 1,03g; 0,71g; 0,28g; 0,38g; 0,48g; 0,19g; 0,62g; 0,49g; 0,43g; 0,32g; 0,63g; 0,43g; 0,45g; 0,037g; 0,15g; 0,138g

Nirmin Hepa 8% Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nirmin hepa 8% dung dịch truyền tĩnh mạch

nirma limited - l-isoleucin; l-leucin ; l-lysin (dưới dạng l-lysin monoacetat); l-methionin; l-phenylalanin; l-threonin; l-tryptophan; l-valin ; l-arginin; l-histidin; glycin; l- alanin; l-prolin; l-serin; l-cystein ; acid acetic băng - dung dịch truyền tĩnh mạch - 1,04g/100ml; 1,309g/100ml; 0,688g/100ml; 0,11g/100ml; 0,088g/100ml; 0,44g/100ml; 0,07g/100ml; 1,008g/100ml; 1,072g/100ml; 0,28g/

HD Plus 134 A Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hd plus 134 a dung dịch thẩm phân máu đậm đặc

công ty tnhh b. braun việt nam - natri clorid ; kali clorid ; calci clorid.2h2o ; magnesi clorid.6h2o ; acid acetic băng ; glucose. h2o - dung dịch thẩm phân máu đậm đặc - 2106,76 g; 52,19 g; 77,19 g; 35,58 g; 63,05 g; 385,00 g

HD Plus 144 A Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hd plus 144 a dung dịch thẩm phân máu đậm đặc

công ty tnhh b. braun việt nam - natri clorid ; kali clorid ; calci clorid. 2h2o ; magnesi clorid. 6h2o; acid acetic băng ; glucose. h2o - dung dịch thẩm phân máu đậm đặc - 2708,69 g; 67,10 g; 99,24g; 45,75 g; 81,00 g; 494,99 g

OliClinomel N4-550 E Nhũ dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oliclinomel n4-550 e nhũ dịch truyền tĩnh mạch

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - nhũ dịch lipid ; dung dịch amino acid; dung dịch glucose - nhũ dịch truyền tĩnh mạch - 10%; 5,5%; 20%