Perigard-DF Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

perigard-df viên nén bao phim

glenmark pharmaceuticals ltd. - perindopril; indapamid - viên nén bao phim - 3,338 mg; 1,25 mg

Perigard-4 Viên nén không bao Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

perigard-4 viên nén không bao

glenmark pharmaceuticals ltd. - perindopril erbumine - viên nén không bao - 4mg

Perigard-D Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

perigard-d viên nén bao phim

glenmark pharmaceuticals ltd. - perindopril erbumin; indapamid - viên nén bao phim - 2 mg; 0,625mg

Fentanyl Kalceks 0,05mg/ml Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fentanyl kalceks 0,05mg/ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần y dược vp pharma - fentanyl (dưới dạng fentanyl citrate) - dung dịch tiêm - 0,05mg/ml

Moxifloxacin (as hydrochloride) 400mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

moxifloxacin (as hydrochloride) 400mg viên nén bao phim

macleods pharmaceuticals ltd. - moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hydrochlorid) - viên nén bao phim - 400mg/ml

Amoclav Bột pha hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amoclav bột pha hỗn dịch uống

công ty tnhh united international pharma - amoxicilin (dưới dạng amoxxicilin trihydrat); acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali kết hợp với microcrystalline cellulose blend 1:1) - bột pha hỗn dịch uống - 400 mg/ 5 ml; 57 mg/ 5ml

Relvar Ellipta 100/25 Bột hít phân liều Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

relvar ellipta 100/25 bột hít phân liều

glaxosmithkline pte., ltd. - fluticasone furoate; vilanterol (dưới dạng vilanterol trifenatate) - bột hít phân liều - 100mcg/1 liều chưa phóng thích; 25mcg/1 liều chưa phóng thích