Etomidate-Lipuro Nhũ dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

etomidate-lipuro nhũ dịch tiêm

b.braun medical industries sdn; bhd. - etomidate 20mg/10ml - nhũ dịch tiêm - 20mg/10ml

Etomidate Lipuro Nhũ dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

etomidate lipuro nhũ dịch tiêm truyền

b.braun medical industries s/b - etomidate - nhũ dịch tiêm truyền - 20mg/10ml

Antinat Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

antinat dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm an thiên - etomidat - dung dịch tiêm - 20 mg

Lactacyd FH Thuốc nước dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lactacyd fh thuốc nước dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm sanofi-synthelabo việt nam - mỗi 100ml chứa: acid lactic 1g; lactoserum atomisat 0,9g - thuốc nước dùng ngoài - 1g; 0,9g

Lactacyd BB Thuốc nước dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lactacyd bb thuốc nước dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm sanofi-synthelabo việt nam - acid lactic 0,05g/5ml; lactoserum atomisat 0,0465g/5ml - thuốc nước dùng ngoài

Lactacyd BB Thuốc nước dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lactacyd bb thuốc nước dùng ngoài

công ty cổ phần sanofi việt nam - mỗi 100ml chứa: acid lactic 1g; lactoserum atomisat 0,93g - thuốc nước dùng ngoài - 1g; 0,93g

Lactacyd FH -- Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lactacyd fh --

công ty cổ phần dược phẩm sanofi-synthelabo việt nam - acid lactic; lactoserum atomisat - -- - --

Rocuronium Kabi 10 mg/ml Dung dịch tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rocuronium kabi 10 mg/ml dung dịch tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch

fresenius kabi deutschland gmbh. - rocuronium bromide - dung dịch tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch - 10 mg/ml

Precedex Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

precedex dung dịch tiêm

công ty tnhh dược phẩm lam sơn - dexmedetomidine (dưới dạng dexmedetomidine hcl) - dung dịch tiêm - 0,2ml/2ml

Rocuronium Kabi 10mg/ml Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rocuronium kabi 10mg/ml dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch

fresenius kabi deutschland gmbh - rocuronium bromide - dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch - 10mg/ml