Rocuronium Kabi 10 mg/ml Dung dịch tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
04-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Rocuronium bromide

Sẵn có từ:

Fresenius Kabi Deutschland GmbH.

INN (Tên quốc tế):

Rocuronium bromide

Liều dùng:

10 mg/ml

Dạng dược phẩm:

Dung dịch tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 lọ x 2,5 ml

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Fresenius Kabi Austria GmbH.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Nước cất pha tiêm, acid acetic (để điều chỉnh pH),natri dorid, natri acetat trihydra

Tờ rơi thông tin

                                BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẦN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Lần
ius
oe
al
AOR
|
_-
WW
me
iad
|
ÁuEeui1@©
''H'E'A
BanquloH
peg
9yEL9-d
Hqus
puejyosjnaq
iqey
sniuasaly
10
JiEuaq
uo
BI1SnV
'2E19
608-V
Hquwis
euisny
Jq6y|
snIues81-I
:Áq
p81n2ønueI4
|
'§uoIiaƒu
JO}
Jayem
‘ploe
anaoe
jeioe|6
‘ayespAyis)
a}eya0e
Wnipas
‘apuojys
Whiposg
:sUuaIdI2x¬
'ØpILLIG1d
UInIUG1n201
BuI
SZ
SUIE)UO2
|UI
S”Z
UJAA
|BỊA2E3
7
'9pIuioAq
uiniUoln2oI
Bui
01
SUIE1U02
[WW
|
Batch
Manufact.
Date:
Expi
For
intravenous
use.
For
single
use
only.
f
Read
the
package
leaflet
before
use.
Keep
out
of
the
reach
and
sight of
children.
Read
the
leaflet
for
the
shelf
life
of
the
reconstituted
product.
Store
in
a
refrigerator.
Discard
any
unused
contents.
:
Rx
Thuốc
bán
theo
đơn
Rocuronium
Kabi
10mg/ml
Để
xa
tầm
tay
trẻ
em.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
Chỉ
định,
cách
dùng,
chống
chỉ
đỉnh
và các thông
tin
khác:
xin
xem
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
Ps
Dung
dich
tiêm
tĩnh
mạch
hoặc
truyền
tĩnh
mạch.
Hộp
10
lọ
2,5ml.
Mỗi
lọ
chứa
25mg
rocuronium
bromid.
Bảo
quản
thuốc
trong
tủ
lạnh
ở
nhiệt
độ
2-8"C.
Số
lô
SX,
NSX,
HD:
xem
Batch
No.,
Manufact.
Date,.Expiry
date
trên
bao
bì
Sản
xuất
bởi:
Fresenius
Kabi
Austria
GmbH.
Hafnerstrasse
36,
AT-8055,
Graz,
Ào
DNNK:
SOK:
—
10x
2,5
ml
Freseritht
abi
Deuts
Etse=Krorer-S
61352
Bad
Hon
_——
Germany
CY
Mxxxxxxx/xx
EXP
NGG)
94.
Aueuta
Gunqwoy
peg
7SET9
1
90811S-19U01-85|3
1019
puE|UD25)09(
Iq8y
sn|Iu9sa1-
2.5
mi
contains
25
mg
rocuronium
bromide.
Intravenous
Use.
Fresenius
Kabi
Austria
GmbH,
5.
E8
sử
Austria
-
-
a
33
M090594/00
VN
38
Số
Ga
THUGG
BAN
THEO
BON.
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG.
HUONG
DAN
SU’
DUNG
Rocuronium
Kabi
10
mg/ml
dung
dich
tiêm
tĩnh
mạch
hoặc
truyền
tĩnh
mạch
MÔ
TÀ
Dung
dịch
tiêm
tĩnh
mạch
hoặc
truyền
tỉnh
mạch.
Dung
dịch
trong
suốt,
không
màu
hoặc
có
màu
nâu-vàng
nhạt.
THANH
PHAN
Mỗi
ml
dung
d
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này