Natri clorid 0,9% Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

natri clorid 0,9% dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar. - natri clorid - dung dịch tiêm truyền - 0,9g/100ml

Omnipaque Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

omnipaque dung dịch tiêm

a. menarini singapore pte. ltd - iod (dưới dạng iohexol) - dung dịch tiêm - 300 mg/ml

Omnipaque Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

omnipaque dung dịch tiêm

a. menarini singapore pte. ltd - iohexol - dung dịch tiêm - 350 mg/ml

Dianeal low cacium (2.5mEq/l) peritoneal dialysis solution with 4.25% dextrose Dung dịch thẩm phân phúc mạc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dianeal low cacium (2.5meq/l) peritoneal dialysis solution with 4.25% dextrose dung dịch thẩm phân phúc mạc

baxter healthcare (asia) pte. ltd. - calci chloride ; dextrose hydrous ; megie chloride ; natri chloride ; natri lactate - dung dịch thẩm phân phúc mạc - 18,3mg; 4,25g; 5,08mg; 538mg; 448mg

Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

potassium chloride proamp 0,10g/ml dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền

laboratoire aguettant s.a.s - kali chloride - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - 1g/10ml

Combilipid Peri Injection Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch ngoại vi Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combilipid peri injection nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch ngoại vi

jw pharmaceutical corporation - dung dịch a: glucosse; dung dịch b: dung dịch các acid amin; l-alanin; l-arginin; l-aspartic acid; l-glutamic acid; glycine; l-histidin; l-isoleucin; l--lysin hcl; l- methionin - nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch ngoại vi - 11%; 11,3%; 6,4 g; 4,54 g; 1,36 g; 2,24 g; 3,16 g; 2,72 g

Olimel N7E Nhũ dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

olimel n7e nhũ dịch truyền tĩnh mạch

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - 1000 ml nhũ dịch chứa: alanine 3,66g; arginine 2,48g; aspartic acid 0,73g; glutamic acid 1,26g; glycine 1,76g; histidine 3,4g; ... - nhũ dịch truyền tĩnh mạch - 3,66g; 2,48g; 0,73g; 1,26g; 1,76g; 3,4g

4.2% w/v Sodium Bicarbonate Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

4.2% w/v sodium bicarbonate dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

b.braun medical industries sdn. bhd. - natri bicarbonat - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 10,5 mg

Betadine Antiseptic Solution 10%w/v Dung dịch dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betadine antiseptic solution 10%w/v dung dịch dùng ngoài

mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - povidon iod - dung dịch dùng ngoài - 10% kl/tt