Hyazigs Injection Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hyazigs injection dung dịch tiêm

kyongbo pharmaceutical co ltd - sodium hyaluronate - dung dịch tiêm - 20mg/2ml

Derinide 200 Inhaler Thuốc phun mù dùng để hít Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

derinide 200 inhaler thuốc phun mù dùng để hít

cadila healthcare ltd. - budesonide (micronised) - thuốc phun mù dùng để hít - 200 µg/liều

Hoàn phong tê thấp - HT Viên hoàn cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàn phong tê thấp - ht viên hoàn cứng

công ty cổ phần dược hà tĩnh - phòng phong; tần giao; tang ký sinh; can địa hoàng; Đỗ trọng; ngưu tất; nhân sâm; cam thảo; Độc hoạt; tế tân; tang ký sinh; quế nhục; Đương quy; xuyên khung; bạch thược ; phục linh - viên hoàn cứng - 230 mg; 250 mg; 600 mg; 450 mg; 380 mg; 380 mg; 300 mg; 150 mg; 380 mg; 150 mg; 600 mg; 230 mg; 230 mg; 230 mg; 750 mg; 300 mg

Lisinopril ATB 10mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lisinopril atb 10mg viên nén

công ty tnhh dược phẩm do ha - lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) - viên nén - 10mg

Lisinopril 5 mg viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lisinopril 5 mg viên nén

công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế domesco - lisinopril - viên nén - 5mg

Lisinopril Stada 10 mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lisinopril stada 10 mg viên nén

công ty tnhh ld stada - việt nam - lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) - viên nén - 10 mg

Lisinopril Stada 2,5 mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lisinopril stada 2,5 mg viên nén

công ty tnhh ld stada-việt nam. - lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) - viên nén - 2,5 mg

Lisinopril Stada 20 mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lisinopril stada 20 mg viên nén

công ty tnhh ld stada-việt nam. - lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) - viên nén - 20 mg